🌟 -더-

vĩ tố  

1. 과거 어느 때에 직접 경험하여 알게 된 사실을 현재의 말하는 장면에 그대로 옮겨 와서 전달한다는 뜻을 나타내는 어미.

1. Vĩ tố diễn đạt nghĩa truyền đạt lại nguyên vẹn tại chỗ đang nói ở hiện tại sự việc biết được do trải nghiệm trực tiếp vào lúc nào đó trong quá khứ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그날은 다들 신이 났더라.
    Everybody was excited that day.
  • Google translate 너는 정말 많은 책을 읽었더구나.
    You've read so many books.
  • Google translate 그 아이는 말랐는데도 엄청 잘 먹더라.
    He's skinny but he eats really well.
  • Google translate 우리나라 선수단이 그 기세로 나가면 금메달도 따겠더라.
    If our team goes out that way, we'll win a gold medal.
  • Google translate 선생님, 제가 정리해서 보내 드린 자료는 보셨어요?
    Sir, have you seen the data i organized and sent you?
    Google translate 그래. 정리를 깔끔하게 했더구나.
    Yeah. you organized it neatly.

-더-: -deo-,,,,,,,วิภัตติปัจจัยที่แสดงการพูดบอกข้อเท็จจริงที่ได้ประสบโดยตรงในอดีต, ทราบมาว่า..., รู้มาว่า..., ...เลยทีเดียว,katanya,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘이다’, 동사와 형용사 또는 ‘-으시-', '-었-', '-겠-’ 뒤에, ‘-라', '-냐', '-니', '-구나', '-구려’ 등의 어미 앞에 붙여 쓴다.

Start

End


Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28)