🌟 사실상 (事實上)

  Danh từ  

1. 실제로 처한 상태.

1. TRÊN THỰC TẾ: Trạng thái gặp phải ở thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사실상의 관계.
    A de facto relationship.
  • Google translate 사실상의 권리.
    A de facto right.
  • Google translate 사실상의 소유자.
    A de facto owner.
  • Google translate 사실상의 취득.
    A de facto acquisition.
  • Google translate 두 사람은 혼인 신고를 하지 않았을 뿐 사실상으로는 부부 관계였다.
    The two did not register their marriage, but in fact they were married.
  • Google translate 이 집이 내 명의로 되어 있기는 하지만 사실상의 주인은 부모님이시다.
    Although this house is in my name, the de facto owners are my parents.
  • Google translate 네가 삼 형제 중 둘째 아들이지?
    You're the second son of the three brothers, right?
    Google translate 네. 그런데 형이 외국에서 살고 있어서 제가 사실상의 장남이에요.
    Yeah. but my brother lives abroad, so i'm actually the eldest son.

사실상: being actual; being as a matter of fact; being virtual,じじつじょう【事実上】,(n.) de fait, de facto, réel, (en) réalité,actualidad, realidad,حالة واقعية,үнэндээ,trên thực tế,ตามความเป็นจริง, ในความเป็นจริง, โดยข้อเท็จจริง,sebenarnya, kenyataannya,фактически; в действительности,事实,实际,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사실상 (사ː실쌍)

🗣️ 사실상 (事實上) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197)