🌷 Initial sound: ㄷㅇ

CAO CẤP : 14 ☆☆ TRUNG CẤP : 12 ☆☆☆ SƠ CẤP : 6 NONE : 63 ALL : 95

다음 : 어떤 차례에서 바로 뒤. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SAU: Ngay sau một thứ tự nào đó.

동안 : 한때에서 다른 때까지의 시간의 길이. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TRONG, TRONG SUỐT, TRONG KHOẢNG: Chiều dài của thời gian từ một lúc tới lúc khác.

독일 (獨逸) : 유럽의 중부에 있는 나라. 제이 차 세계 대전 후에 동서로 분단되었다가 1990년 통일되었다. 경제 대국이며 과학 기술과 공업이 매우 발전하였다. 공용어는 독일어이고 수도는 베를린이다. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ĐỨC: Quốc gia ở Trung Âu, sau đại chiến thế giới lần thứ 2 bị chia tách thành Cộng hoà dân chủ Đức và Cộng hoà liên bang Đức rồi sau đó được thống nhất vào năm 1990, ngôn ngữ chính thức là tiếng Đức và thủ đô là Berlin.

더욱 : 정도가 한층 더 심하게. 더 크게. ☆☆☆ Phó từ
🌏 HƠN NỮA, CÀNG: Mức độ thêm phần nghiêm trọng. Một cách to lớn hơn.

도움 : 다른 사람을 돕는 일. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ GIÚP ĐỠ: Việc giúp đỡ người khác.

단어 (單語) : 일정한 뜻과 기능을 가지며 홀로 쓰일 수 있는 가장 작은 말의 단위. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TỪ: Đơn vị nhỏ nhất của lời nói có nghĩa và chức năng nhất định và có thể được sử dụng độc lập.

담임 (擔任) : 한 반이나 한 학년을 책임지고 맡아서 가르침. 또는 그런 선생님. ☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC ĐẢM NHIỆM, GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: Việc dạy và nhận trách nhiệm với một lớp học hay một khối lớp, hay những giáo viên tương tự.

도입 (導入) : 지식, 기술, 물자 등을 들여옴. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ĐƯA VÀO, SỰ DU NHẬP: Sự đưa kỹ thuật, tri thức, hàng hóa vào v.v...

동일 (同一) : 둘 이상을 비교하여 똑같음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ĐỒNG NHẤT: Sự giống hệt khi so sánh hai thứ trở lên.

대응 (對應) : 어떤 일이나 상황에 알맞게 행동을 함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ĐỐI ỨNG: Sự hành động phù hợp với một tình huống hay sự việc nào đó.

더위 : 여름철의 더운 기운. 더운 날씨. ☆☆ Danh từ
🌏 CÁI NÓNG: Khí hậu nóng của mùa hè. Thời tiết nóng.

담요 : 털 등으로 짜서 덮거나 깔도록 만든 얇은 이불. ☆☆ Danh từ
🌏 CHĂN MỀN: Thứ dùng để đắp hay trải cho ấm, được làm bằng lông hay vải.

당일 (當日) : 바로 그날. ☆☆ Danh từ
🌏 TRONG NGÀY: Đúng ngày đó.

동양 (東洋) : 한국, 일본, 중국 등이 있는 아시아의 동쪽과 남쪽 지역. ☆☆ Danh từ
🌏 PHƯƠNG ĐÔNG: Khu vực phía Đông và phía Nam của Châu Á, có Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung Quốc…

단위 (單位) : 미터, 리터, 그램과 같이 길이, 양, 무게 등을 수로 나타낼 때 기초가 되는 기준. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐƠN VỊ: Tiêu chuẩn cơ bản để thể hiện bằng số độ dài, số lượng, cân nặng (như mét, lít, gam).

동의 (同意) : 같은 의미. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ĐỒNG NGHĨA: Ý nghĩa giống nhau.

두어 : 둘쯤의. ☆☆ Định từ
🌏 KHOẢNG HAI: Khoảng chừng hai.

동요 (童謠) : 어린이가 부를 수 있게 어린이 마음에 맞추어 만든 노래. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐỒNG DAO: Bài ca được sáng tác phù hợp với tâm hồn trẻ em để trẻ em có thể hát.

대원 (隊員) : 부대나 집단에 속한 사람. Danh từ
🌏 THÀNH VIÊN, ĐỘI VIÊN: Người thuộc đơn vị quân đội hoặc tổ chức.

동원 (動員) : 전쟁과 같은 비상사태에 대비하여 병력이나 전쟁용 물품을 모으고 전쟁 때의 체제로 바꾸는 일. Danh từ
🌏 SỰ TỔNG ĐỘNG VIÊN: Việc tập kết các vật phẩm dùng cho chiến tranh hay lực lượng quân đội, chuẩn bị đối phó với sự cố bất thường như chiến tranh và đổi sang thể chế của thời chiến.

대입 (大入) : ‘대학교 입학’이 줄어든 말. None
🌏 VÀO ĐẠI HỌC: Cách viết tắt của '대학교 입학'.

대양 (大洋) : 태평양, 대서양, 인도양, 북극해, 남극해 같은 아주 넓은 바다. Danh từ
🌏 ĐẠI DƯƠNG: Biển rất rộng lớn như Thái Bình Dương, Đại Tây dương, Ấn Độ dương, Bắc Băng Dương, Nam Băng Dương.

대외 (對外) : 외부 또는 외국에 대한 것. Danh từ
🌏 SỰ ĐỐI NGOẠI: Việc đối với bên ngoài hoặc nước ngoài.

단연 (斷然) : 무엇의 순위나 수준, 정도 등이 확실히 판단이 될 만큼 뚜렷하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH DỨT KHOÁT, MỘT CÁCH CHẮC CHẮN: Rõ ràng đến mức tiêu chuẩn, mức độ hoặc thứ tự của cái gì đó được phán đoán một cách chắc chắn.

대여 (貸與) : 물건이나 돈을 빌려줌. Danh từ
🌏 VIỆC CHO MƯỢN, VIỆC CHO MƯỚN, VIỆC CHO THUÊ, VIỆC CHO VAY: Việc cho mượn tiền hay đồ vật.

뒷일 : 어떤 일이 있은 뒤에 일어날 일. Danh từ
🌏 VIỆC VỀ SAU: Việc xảy ra sau việc nào đó.

동요 (動搖) : 물체가 이리저리 흔들림. Danh từ
🌏 SỰ DAO ĐỘNG, SỰ LẮC LƯ: Việc vật thể đung đưa chỗ này chỗ kia.

단일 (單一) : 여럿이 아닌 하나로 되어 있음. Danh từ
🌏 SỰ ĐƠN NHẤT: Việc trở thành một chứ không phải nhiều thứ.

도약 (跳躍) : 몸을 공중으로 날려 힘차게 뛰어오름. Danh từ
🌏 SỰ NHẢY LÊN: Đưa thân mình lên không trung và nhảy lên một cách mạnh mẽ.

대인 (對人) : 다른 사람을 상대함. Danh từ
🌏 SỰ ĐỐI NHÂN, SỰ QUAN HỆ VỚI CON NGƯỜI: Việc đối xử với người khác.

대우 (待遇) : 사람을 대하거나 다루는 일정한 태도나 방식. Danh từ
🌏 SỰ CƯ XỬ, SỰ XỬ SỰ: Phương thức hay thái độ nhất định khi đối xử hoặc đối đãi với con người.

대안 (對案) : 어떤 일을 처리하거나 해결하기 위한 계획이나 의견. Danh từ
🌏 ĐỀ ÁN, KẾ HOẠCH: Ý kiến hay kế hoạch để giải quyết hay xử lý việc gì đó.

뒤안 : → 뒤꼍 Danh từ
🌏

단역 (端役) : 연극이나 영화에서 주인공이 아닌 주변 인물로 중요하지 않은 역. 또는 그 역을 맡은 사람. Danh từ
🌏 VAI PHỤ, NGƯỜI ĐÓNG VAI PHỤ: Vai diễn là nhân vật xung quanh không quan trọng, không phải là diễn viên chính trong phim hay kịch. Hoặc người đảm nhận vai diễn đó.

단원 (單元) : 서로 관련이 있는 주제나 내용을 중심으로 묶은 학습 단위. Danh từ
🌏 BÀI: Đơn vị bài học được tập hợp theo chủ đề hoặc nội dung có liên quan với nhau.

대어 (大魚) : 큰 물고기. Danh từ
🌏 CÁ TO: Cá lớn.

대역 (大逆) : (옛날에) 왕을 배반하거나 부모를 죽이는 등 사회의 질서를 어지럽히는 큰 죄. 또는 그런 행동. Danh từ
🌏 ĐẠI NGHỊCH: (ngày xưa) Tội lớn làm khuynh đảo trật tự xã hội như phản vua hay giết cha mẹ. Hoặc những hành động tương tự.

대엿 : 다섯이나 여섯쯤 되는 수. Số từ
🌏 NĂM SÁU: Con số khoảng năm hoặc sáu.

도인 (道人) : 도를 닦아 큰 이치를 깨달은 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐẮC ĐẠO: Người tu thân và giác ngộ được chân lý lớn.

도읍 (都邑) : 한 나라의 중앙 정부가 있는 곳. Danh từ
🌏 ẤP (TỪ DÙNG Ở THỜI PHONG KIẾN): Nơi đặt cơ quan trực thuộc chính phủ của một đất nước

동안 (童顔) : 어린아이의 얼굴. 또는 제 나이보다 어리게 보이는 얼굴. Danh từ
🌏 GƯƠNG MẶT TRẺ CON, GƯƠNG MẶT CON NÍT, NÉT MẶT TRẺ: Khuôn mặt của trẻ con. Hay mặt trông trẻ hơn so với tuổi của mình.

동의 (同義) : 같은 뜻. 또는 뜻이 같음. Danh từ
🌏 (SỰ) ĐỒNG NGHĨA: Cùng nghĩa. Hoặc nghĩa giống nhau.

두유 (豆乳) : 물에 불린 콩을 갈아서 만든 음료. Danh từ
🌏 SỮA ĐẬU: Thức uống làm bằng đậu ngâm mềm trong nước rồi xay ra.

동인 (動因) : 어떤 사건이나 현상을 일으키거나 바꾸는 데에 작용한 직접적인 원인. Danh từ
🌏 NGUYÊN NHÂN TÁC ĐỘNG: Nguyên nhân mang tính trực tiếp tác động đến sự thay đổi hay gây ra sự kiện hay hiện tượng nào đó.

듯이 : 유사하거나 같은 정도의 뜻을 나타내는 말. Danh từ phụ thuộc
🌏 NHƯ, NHƯ THỂ: Từ thể hiện nghĩa có mức độ tương tự hay giống.

독어 (獨語) : 주로 독일과 오스트리아 사람들이 쓰는 언어. Danh từ
🌏 TIẾNG ĐỨC: Ngôn ngữ mà chủ yếu là người Đức và người Áo sử dụng.

대업 : 국가와 같은 큰 차원에서 이루어지는 사업. Danh từ
🌏 ĐẠI NGHIỆP, ĐẠI SỰ, SỰ NGHIỆP LỚN: Sự nghiệp được đạt đến ở tầm cấp cao như cấp nhà nước.

대용 (代用) : 대신하여 다른 것을 씀. 또는 그런 물건. Danh từ
🌏 SỰ THAY THẾ, VIỆC DÙNG THAY, VẬT THAY THẾ: Sử dụng cái khác thay cho cái nào đó. Hoặc đồ vật như vậy.

득의 (得意) : 일이 뜻대로 되어 만족해하거나 뽐냄. Danh từ
🌏 SỰ ĐẮC Ý, SỰ TỰ ĐẮC: Sự tỏ ra hài lòng hoặc kiêu hãnh khi việc được theo ý mình.

동음 (同音) : 같은 소리나 음. Danh từ
🌏 ĐỒNG ÂM: Cùng âm hay tiếng.

독약 (毒藥) : 아주 적은 양으로도 사람이나 동물의 생명을 해칠 수 있는, 독성을 가진 약. Danh từ
🌏 THUỐC ĐỘC, ĐỘC DƯỢC: Thuốc có độc tính, có thể gây hại đến mạng sống của con người hay động vật dù chỉ với một lượng rất nhỏ.

두엇 : 둘 정도의 수. Số từ
🌏 KHOẢNG HAI: Số khoảng chừng hai.

도예 (陶藝) : ‘도자기 공예’를 줄여 이르는 말. Danh từ
🌏 NGHỆ THUẬT GỐM SỨ: Cách viết tắt của '도자기 공예'.

동의 (同議) : 같은 의견. Danh từ
🌏 SỰ ĐỒNG Ý: Cùng ý kiến.

대입 (代入) : 다른 것을 대신 넣음. Danh từ
🌏 SỰ THAY THẾ: Đưa thứ khác vào thay thế.

동월 (同月) : 같은 달. 또는 앞에서 말한 달. Danh từ
🌏 CÙNG THÁNG: Cùng tháng. Hoặc tháng đã nói đến ở phần trước.

돌입 (突入) : 강한 결심과 의지를 가지고 어떤 일을 본격적으로 시작함. Danh từ
🌏 SỰ KHỞI ĐỘNG, SỰ RA QUÂN: Sự bắt đầu chính thức công việc nào đó với ý chí và quyết tâm mạnh mẽ.

동업 (同業) : 같은 종류의 직업이나 영업. Danh từ
🌏 CÙNG NGÀNH NGHỀ: Cùng loại nghề nghiệp hay kinh doanh.

대의 (大義) : 사람으로서 당연히 지켜야 할 옳은 뜻. Danh từ
🌏 ĐẠI NGHĨA: Nghĩa cử đúng đắn mà đã là con người thì đương nhiên phải giữ.

대오 (大悟) : 크게 깨달음. Danh từ
🌏 SỰ GIÁC NGỘ, SỰ NHẬN THỨC: Việc hiểu ra (điều gì đó) một cách lớn lao.

도야 (陶冶) : 훌륭한 사람이 되기 위하여 스스로 몸과 마음을 훈련함. Danh từ
🌏 SỰ TU DƯỠNG, SỰ TRAU DỒI: Việc tự rèn luyện thân thể và trí óc để trở thành người tài giỏi.

대오 (隊伍) : 여럿이 일정하게 늘어선 줄. Danh từ
🌏 HÀNG NGŨ, ĐỘI NGŨ: Hàng lối do nhiều người xếp kéo dài ra một cách nhất định.

대역 (對譯) : 원문의 단어, 구절, 문장 등을 다른 언어로 번역함. 또는 그런 번역. Danh từ
🌏 SỰ ĐỐI DỊCH: Việc dịch từ, cụm từ, câu... của nguyên văn sang ngôn ngữ khác. Hoặc việc dịch như vậy.

단열 (斷熱) : 열이 나가거나 들어오지 않도록 막음. Danh từ
🌏 SỰ CÁCH NHIỆT: Việc ngăn không cho nhiệt được hấp thụ vào hoặc tỏa ra ngoài.

대열 (隊列) : 줄을 지어 늘어선 무리. Danh từ
🌏 HÀNG NGŨ, HÀNG LỐI: Nhóm người đứng xếp thành hàng dài.

대왕 (大王) : (높이는 말로) 이전의 임금. Danh từ
🌏 ĐẠI VƯƠNG: (cách nói kính trọng) Vị vua đời trước.

달인 (達人) : 어떠한 분야에서 남달리 뛰어난 재능을 가진 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI GIỎI NHẤT, NGHỆ NHÂN, NHÀ CHUYÊN MÔN: Một người có tài nãng đặc biệt khác mọi người trong một lĩnh vực nào đó.

답안 (答案) : 문제의 해답. 또는 그 해답을 쓴 것. Danh từ
🌏 ĐÁP ÁN: Lời giải đáp của vấn đề. Hoặc việc viết lời giải đáp cho vấn đề đó.

도안 (圖案) : 미술 작품을 만들 때의 모양, 색채, 배치 등에 관한 계획을 그림으로 나타낸 것. Danh từ
🌏 BẢN VẼ: Vật thể hiện bằng tranh những kế hoạch liên quan đến hình dạng, màu sắc, bài trí khi thực hiện một tác phẩm mĩ thuật.

도용 (盜用) : 남의 것을 허락 없이 몰래 씀. Danh từ
🌏 SỰ ĂN CẮP, SỰ LẤY CẮP: Việc sử dụng đồ của người khác một cách lén lút, không được phép.

대엿 : 다섯이나 여섯 정도의. Định từ
🌏 KHOẢNG NĂM SÁU: Chỉ mức độ khoảng chừng năm hay sáu.

당원 (黨員) : 정당에 가입하여 당적을 가진 사람. Danh từ
🌏 ĐẢNG VIÊN: Người gia nhập vào chính đảng và có sổ đảng viên.

대일 (對日) : 일본에 대한 것. 또는 일본과 관련된 것. Danh từ
🌏 ĐỐI VỚI NHẬT: Việc về Nhật Bản, hoặc việc có liên quan đến Nhật Bản

당위 (當爲) : 마땅히 해야 하거나 되어야 하는 것. Danh từ
🌏 SỰ XÁC ĐÁNG, SỰ HIỂN NHIÊN: Việc đương nhiên phải thực hiện hoặc phải được tạo nên.

도열 (堵列) : 여러 사람이 길게 줄지어 섬. 또는 그런 행렬. Danh từ
🌏 SỰ XẾP HÀNG: Việc nhiều người đứng thành hàng dài. Hoặc hàng lối kiểu đó.

동인 (同人) : 목적이나 뜻을 같이하여 모인 사람. 또는 그런 사람들의 모임. Danh từ
🌏 NGƯỜI CÙNG CHÍ HƯỚNG, HỘI NGƯỜI CÙNG CHÍ HƯỚNG: Người cùng mục đích hay suy nghĩ tập hợp lại. Hoặc tập hợp của những người như vậy.

도의 (道義) : 사람이 지키고 따라야 할 도덕적 원칙. Danh từ
🌏 ĐẠO LÝ, ĐẠO NGHĨA: Chuẩn mực đạo đức mà con người phải gìn giữ và làm theo.

단오 (端午) : 한국의 명절의 하나. 음력 5월 5일로, 여자는 창포물에 머리를 감고 그네뛰기를 하며, 남자는 씨름을 하는 풍습이 있다. Danh từ
🌏 TẾT ĐOAN NGỌ: Một ngày lễ truyền thống của Hàn Quốc vào mồng năm tháng năm âm lịch, có phong tục phụ nữ gội đầu bằng nước hoa xương bồ (chang-po) và chơi xích đu, đàn ông thì chơi đấu vật.

다운 (down) : (속된 말로) 일에 지치거나 좋지 않은 일을 당해서 의욕이나 흥미, 기운을 잃어버림. 또는 그런 상태. Danh từ
🌏 SUY GIẢM, SUY SỤP: (cách nói thông tục) Việc mất khí thế, hứng thú hoặc ham muốn do gặp phải việc không tốt hay chán nản với công việc. Hoặc trạng thái như vậy.

대의 (大意) : 글이나 말의 대강의 뜻. Danh từ
🌏 ĐẠI Ý: Ý nghĩa khái quát của bài viết hay lời nói.

들일 : 농사일과 같이 들에 나가서 하는 일. Danh từ
🌏 VIỆC ĐỒNG ÁNG: Việc ra đồng làm việc nông.

등위 (等位) : 높고 낮음이나 좋고 나쁨의 정도를 여러 층으로 나누어 놓은 단계. Danh từ
🌏 CẤP BẬC, THỨ BẬC, CẤP, BẬC: Các bước chia mức độ cao thấp, tốt xấu ra thành nhiều bậc.

대역 (代役) : 어떤 배우의 배역을 다른 사람이 대신 맡아 하는 일. 또는 그것을 맡은 사람. Danh từ
🌏 SỰ ĐÓNG THẾ, NGƯỜI ĐÓNG THẾ: Việc một người khác nhận đóng vai thay cho diễn viên nào đó. Hoặc người nhận việc đó.

단원 (團員) : 어떤 단체에 속한 사람. Danh từ
🌏 THÀNH VIÊN: Người thuộc một tổ chức đoàn thể nào đó.

대야 : 주로 세수할 때 물을 담아 쓰는 둥글고 넓적한 그릇. Danh từ
🌏 CÁI CHẬU RỬA MẶT, CÁI THAU RỬA MẶT: Đồ dùng có hình tròn và rộng, chủ yếu dùng để chứa nước khi rửa mặt.

돌연 (突然) : 미처 생각하지 못한 사이에 갑자기. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐỘT NHIÊN, MỘT CÁCH BẤT THÌNH LÌNH: Một cách bất chợt, không thể nghĩ tới.

등유 (燈油) : 등불을 켜거나 난로를 피우는 데 쓰는, 원유를 증류하여 얻는 기름. Danh từ
🌏 DẦU HOẢ, DẦU LỬA: Dầu có được từ việc chưng cất dầu thô, dùng vào việc thắp đèn hoặc đốt lò sưởi.

듀엣 (duet) : 두 사람이 같이 노래를 부르거나 악기를 연주하는 일. Danh từ
🌏 SỰ SONG CA, SỰ SONG TẤU: Việc hai người cùng hát hoặc diễn tấu nhạc cụ.

덩이 : 같은 물질이 작게 뭉쳐서 이루어진 것. Danh từ
🌏 KHỐI, ĐỐNG, MẢNG, TẢNG, CỤC: Cái do vật chất giống nhau tập hợp nho nhỏ tạo thành.

대인 (大人) : 자라서 어른이 된 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI TRƯỞNG THÀNH: Người lớn lên và trở thành người lớn.

대위 (大尉) : 군대에서 중위보다는 높고 소령보다는 낮은 계급. 또는 그 계급의 사람. Danh từ
🌏 ĐẠI UÝ: Cấp bậc cao hơn trung uý và thấp hơn thiếu tá trong quân đội. Hoặc người mang hàm cấp bậc ấy.

단음 (短音) : 발음을 할 때 짧게 내는 소리. Danh từ
🌏 ÂM ĐƠN: Âm thanh được đọc ngắn khi phát âm.

등용 (登用/登庸) : 학식과 능력을 갖춘 사람을 뽑아 씀. Danh từ
🌏 SỰ TRỌNG DỤNG, SỰ TUYỂN DỤNG: Việc tuyển chọn và sử dụng người có học thức và năng lực.

두엄 : 풀, 짚 또는 가축의 똥과 오줌 등을 썩힌 거름. Danh từ
🌏 PHÂN TRỘN, PHÂN CHUỒNG: Loại phân trộn lẫn cỏ, rơm hoặc phân và nước tiểu của gia súc.

동이 : 물 긷는 데 쓰며 모양이 둥글고 입구가 넓고 양 옆에 손잡이가 달린 질그릇. Danh từ
🌏 DONGI; VẠI, LỌ, BÌNH: Đồ sứ dùng để múc nước có hình dạng tròn, miệng rộng và hai bên có gắn quai.


Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47)