🌟 갈리다

Động từ  

1. 다른 것이나 다른 사람으로 바뀌다.

1. ĐƯỢC THAY, ĐƯỢC THAY THẾ: Được đổi bằng cái khác hay người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 담당자가 갈리다.
    The person in charge is divided.
  • 대사가 갈리다.
    The lines are divided.
  • 헌것이 새것으로 갈리다.
    The old are divided into new ones.
  • 모두 갈리다.
    All divided.
  • 화장실의 지저분한 수건은 새 수건으로 갈려 있었다.
    The dirty towels in the bathroom were split into new towels.
  • 사장이 바뀌면서 회사의 고위 간부들이 모두 새 사람으로 갈렸다.
    With the change of president, the company's senior executives have all been divided into new people.
  • 못 본 분이 와 계시네요?
    There's someone you haven't seen.
    담당자가 새로 갈렸어요.
    The new person in charge has been replaced.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 갈리다 (갈리다) 갈리어 (갈리어갈리여) 갈리니 ()
📚 Từ phái sinh: 갈다: 이미 있던 물건을 치우고 그 자리에 다른 것을 대신 놓다., 어떤 자리에 있는 사…


🗣️ 갈리다 @ Giải nghĩa

🗣️ 갈리다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Luật (42) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)