🌟 빛깔

☆☆   Danh từ  

1. 빛을 받아 나타나는 물체의 색.

1. SẮC MÀU: Màu của vật thể phát ra khi gặp được ánh sáng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 산뜻한 빛깔.
    A fresh color.
  • 아름다운 빛깔.
    Beautiful color.
  • 화사한 빛깔.
    Bright colors.
  • 빛깔이 곱다.
    The color is fine.
  • 빛깔이 선명하다.
    The color is clear.
  • 푸른 빛깔로 물들다.
    Color blue.
  • 그녀는 고운 빛깔의 한복을 차려입고 있었다.
    She was dressed in a fine-colored hanbok.
  • 봄이 되면 이 산은 알록달록한 빛깔로 물들 것이다.
    In spring this mountain will be colored with colorful colors.
  • 저기 걸려 있는 회색 옷 어때?
    How about the grey clothes hanging over there?
    너한테는 별로일 것 같아. 넌 화사한 빛깔이 잘 어울리잖아.
    I don't think it'll be good for you. you look good in bright colors.
Từ đồng nghĩa 색깔(色깔): 빛을 받아 물체가 나타내는 빛이나 색., 뚜렷이 드러나는 성격 또는 사상의…
Từ đồng nghĩa 색채(色彩): 물체가 빛을 받아 나타내는 색깔., 사물을 표현하거나 그것을 대하는 태도 …
Từ tham khảo 컬러(color): 분명한 빛깔., 개성이나 돋보이는 성질.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 빛깔 (빋깔)
📚 thể loại: Màu sắc   Dáng vẻ bề ngoài  


🗣️ 빛깔 @ Giải nghĩa

🗣️ 빛깔 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42)