🌟 메우다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 메우다 (
메우다
) • 메우어 () • 메우니 ()
📚 thể loại: Nói về lỗi lầm
🗣️ 메우다 @ Giải nghĩa
- 매립하다 (埋立하다) : 낮은 지대의 땅이나 저수지, 바다 등을 돌이나 흙 등으로 메우다.
- 메우- : (메우고, 메우는데, 메우니, 메우면, 메운, 메우는, 메울, 메웁니다)→ 메우다
- 충전하다 (充塡하다) : 빈틈이나 공간을 채워서 메우다.
- 메워- : (메워, 메워서, 메웠다, 메워라)→ 메우다
- 바르다 : 흙이나 시멘트 등을 벽이나 바닥에 고르게 덧붙이거나 구멍에 넣어 메우다.
🗣️ 메우다 @ Ví dụ cụ thể
- 부족분을 메우다. [부족분 (不足分)]
- 금을 메우다. [금]
- 시가를 메우다. [시가 (市街)]
- 똥구덩이를 메우다. [똥구덩이]
- 가득 메우다. [가득]
- 샘을 메우다. [샘]
- 멍에를 메우다. [멍에]
- 토굴을 메우다. [토굴 (土窟)]
- 가득히 메우다. [가득히]
- 가득히 메우다. [가득히]
- 진열장을 메우다. [진열장 (陳列欌)]
- 관중석을 메우다. [관중석 (觀衆席)]
- 우물을 메우다. [우물]
- 백사장을 메우다. [백사장 (白沙場)]
- 땜으로 메우다. [땜]
- 사회면을 메우다. [사회면 (社會面)]
- 번화가를 메우다. [번화가 (繁華街)]
- 공백을 메우다. [공백 (空白)]
- 질펀히 메우다. [질펀히]
- 응원석을 메우다. [응원석 (應援席)]
- 공란을 메우다. [공란 (空欄)]
- 최전방을 메우다. [최전방 (最前方)]
- 골을 메우다. [골]
- 골을 메우다. [골]
- 행사장을 메우다. [행사장 (行事場)]
- 관객석을 가득 메우다. [관객석 (觀客席)]
- 공석을 메우다. [공석 (空席)]
- 광장을 메우다. [광장 (廣場)]
- 그득 메우다. [그득]
- 간극을 메우다. [간극 (間隙)]
- 결손을 메우다. [결손 (缺損)]
- 빈틈없이 메우다. [빈틈없이]
- 빈곤을 메우다. [빈곤 (貧困)]
- 균열을 메우다. [균열 (龜裂)]
- 원고지를 메우다. [원고지 (原稿紙)]
- 발라 메우다. [바르다]
- 틈서리를 메우다. [틈서리]
- 관람석을 메우다. [관람석 (觀覽席)]
- 빈자리를 메우다. [빈자리]
- 결원을 메우다. [결원 (缺員)]
- 토사로 메우다. [토사 (土沙/土砂)]
- 구렁을 메우다. [구렁]
- 스탠드를 메우다. [스탠드 (stand)]
- 객석을 메우다. [객석 (客席)]
- 화폭을 메우다. [화폭 (畫幅)]
- 흠집을 메우다. [흠집 (欠집)]
- 공간을 메우다. [공간 (空間)]
- 적자를 메우다. [적자 (赤字)]
- 그득히 메우다. [그득히]
- 갱을 메우다. [갱 (坑)]
🌷 ㅁㅇㄷ: Initial sound 메우다
-
ㅁㅇㄷ (
맛없다
)
: 음식의 맛이 좋지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 KHÔNG NGON: Vị của thức ăn không ngon. -
ㅁㅇㄷ (
모이다
)
: 따로 있는 것이 한데 합쳐지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TẬP HỢP, GOM LẠI: Cái riêng lẻ được hợp lại một chỗ. -
ㅁㅇㄷ (
멋있다
)
: 매우 좋거나 훌륭하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TUYỆT, ĐẸP ĐẼ: Rất đẹp hay tuyệt vời. -
ㅁㅇㄷ (
맛있다
)
: 맛이 좋다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NGON, CÓ VỊ: Vị ngon. -
ㅁㅇㄷ (
모으다
)
: 따로 있는 것을 한데 합치다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GOM, GỘP, CHẮP, CHỤM: Gộp cái riêng lẻ lại một chỗ. -
ㅁㅇㄷ (
먹이다
)
: 음식을 입에 넣어 삼키게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 CHO ĂN: Khiến cho ai đó phải đưa thức ăn vào miệng và nuốt. -
ㅁㅇㄷ (
묶이다
)
: 끈, 줄 등이 매듭지어지다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC THẮT: Dây buộc, dây… được thắt lại. -
ㅁㅇㄷ (
메우다
)
: 구멍이나 뚫린 곳을 다른 것으로 채우다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐỔ ĐẦY, LẮP ĐẦY, BỊT KÍN: Làm đầy lỗ hay nơi bị thủng bằng thứ khác. -
ㅁㅇㄷ (
무인도
)
: 사람이 살지 않는 섬.
☆
Danh từ
🌏 ĐẢO HOANG: Đảo không có người sinh sống. -
ㅁㅇㄷ (
무응답
)
: 응답이 없음. 또는 응답을 하지 않음.
☆
Danh từ
🌏 KHÔNG TRẢ LỜI: Không có câu trả lời. Hoặc việc không trả lời. -
ㅁㅇㄷ (
무용단
)
: 무용을 연구하고 공연하는 일을 전문으로 하는 사람들의 단체.
Danh từ
🌏 VŨ ĐOÀN, ĐOÀN MÚA, NHÓM MÚA: Nhóm những người chuyên biểu diễn và nghiên cứu về múa. -
ㅁㅇㄷ (
맏아들
)
: 여러 아들 가운데 첫 번째로 태어난 아들.
Danh từ
🌏 CON TRAI TRƯỞNG, CON TRAI CẢ, CON TRAI ĐẦU: Con trai sinh đầu tiên trong số các con trai. -
ㅁㅇㄷ (
마운드
)
: 야구에서 투수가 공을 던질 때 서는 자리.
Danh từ
🌏 MÔ ĐẤT (MOUND): Vị trí đứng khi ném bóng của cầu thủ ném bóng trong bóng chày. -
ㅁㅇㄷ (
무용담
)
: 싸움이나 어려운 일 등에서 용감하게 활약한 이야기.
Danh từ
🌏 CHUYỆN ANH HÙNG: Câu chuyện kể về việc mình đã dũng cảm tham gia vào cuộc chiến hay những công việc khó khăn. -
ㅁㅇㄷ (
목 운동
)
: 머리를 크게 돌리거나 목을 앞뒤 좌우로 굽히는 간단한 체조.
None
🌏 VẬN ĐỘNG CỔ, THỂ DỤC PHẦN CỔ: Thể dục đơn giản bằng cách xoay đầu theo vòng lớn hay gập cổ về trước sau, trái phải. -
ㅁㅇㄷ (
매이다
)
: 끈이나 줄 등이 풀어지지 않게 매듭이 만들어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THẮT, BỊ THẮT: Dây hay sợi được thắt nút để không bị bung ra. -
ㅁㅇㄷ (
맥없다
)
: 기운이 없다.
Tính từ
🌏 KHÔNG CÓ SỨC SỐNG: Không có sinh khí. -
ㅁㅇㄷ (
멋없다
)
: 잘 어울리지 않고 재미가 없는 데가 있다.
Tính từ
🌏 VÔ DUYÊN, TẺ NHẠT, XẤU XÍ: Có chỗ không hài hòa và không thú vị.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thời gian (82) • Chào hỏi (17) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (52) • Thể thao (88) • Giáo dục (151) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Du lịch (98) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Luật (42) • Ngôn ngữ (160) • Ngôn luận (36) • Biểu diễn và thưởng thức (8)