🌟 각기 (各其)

  Danh từ  

1. 각각의 사람. 또는 각각의 것.

1. TỪNG NGƯỜI, TỪNG CÁI: Từng người. Hoặc từng cái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 각기의 모습.
    Each figure.
  • 각기의 일.
    The work of each stage.
  • 각기의 차이.
    Differences in each direction.
  • 각기의 특성.
    Characteristics of each.
  • 각기가 다르다.
    Each angle is different.
  • 우리들은 학교를 졸업한 후 각기의 진로에 따라 흩어졌다.
    After we graduated from school, we dispersed along the course of each phase.
  • 최근 지방의 도시들이 각기의 문화적 특성을 살린 관광지로 개발되고 있다.
    Recently, local cities have been developed as tourist attractions that have embodied the cultural characteristics of each.
  • 경제 위기를 빠르게 극복한 비결을 뭐라고 보십니까?
    What do you think is the key to overcoming the economic crisis quickly?
    국민과 정부, 기업 등 각기의 노력이 있었기 때문이겠지요.
    It's because of all the efforts of the people, the government, the corporations.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 각기 (각끼)


🗣️ 각기 (各其) @ Giải nghĩa

🗣️ 각기 (各其) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)