🌟 각기 (各其)

  Danh từ  

1. 각각의 사람. 또는 각각의 것.

1. TỪNG NGƯỜI, TỪNG CÁI: Từng người. Hoặc từng cái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 각기의 모습.
    Each figure.
  • Google translate 각기의 일.
    The work of each stage.
  • Google translate 각기의 차이.
    Differences in each direction.
  • Google translate 각기의 특성.
    Characteristics of each.
  • Google translate 각기가 다르다.
    Each angle is different.
  • Google translate 우리들은 학교를 졸업한 후 각기의 진로에 따라 흩어졌다.
    After we graduated from school, we dispersed along the course of each phase.
  • Google translate 최근 지방의 도시들이 각기의 문화적 특성을 살린 관광지로 개발되고 있다.
    Recently, local cities have been developed as tourist attractions that have embodied the cultural characteristics of each.
  • Google translate 경제 위기를 빠르게 극복한 비결을 뭐라고 보십니까?
    What do you think is the key to overcoming the economic crisis quickly?
    Google translate 국민과 정부, 기업 등 각기의 노력이 있었기 때문이겠지요.
    It's because of all the efforts of the people, the government, the corporations.

각기: individual,おのおの。それぞれ,chacun, chaque chose,respectivo, individual,كل,хувь хувийн, тус тусын, өөр өөрийн,từng người, từng cái,แต่ละคน, แต่ละอัน, แต่ละสิ่ง,masing-masing,каждый; всякий; в отдельности; поодиночке; каждый лично,各人,各个,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 각기 (각끼)


🗣️ 각기 (各其) @ Giải nghĩa

🗣️ 각기 (各其) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42)