🌟 개념 (槪念)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 사실이나 관념, 사물에 대한 많은 구체적인 예나 특성을 통해 얻은 일반적인 지식이나 생각.

1. KHÁI NIỆM: Suy nghĩ hay kiến thức thông thường, có được thông qua những đặc tính hay nhiều ví dụ cụ thể về sự vật, quan niệm hay một việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구체적 개념.
    Specific concepts.
  • 기본 개념.
    Basic concepts.
  • 상위 개념.
    Higher concept.
  • 시간 개념.
    Time concept.
  • 자아 개념.
    Self concept.
  • 추상적 개념.
    Abstract concept.
  • 핵심 개념.
    Key concepts.
  • 단순한 개념.
    A simple concept.
  • 돈에 대한 개념.
    Concept of money.
  • 개념 구조.
    Conceptual structure.
  • 개념 분석.
    Conceptual analysis.
  • 개념 이해.
    Understanding concepts.
  • 개념 인식.
    Conceptual recognition.
  • 개념 체계.
    Conceptual system.
  • 개념이 없다.
    No concept.
  • 개념이 있다.
    There's a concept.
  • 개념을 규정하다.
    Define a concept.
  • 개념을 이해하다.
    Understand the concept.
  • 개념을 정의하다.
    Define a concept.
  • 개념을 획득하다.
    Acquire a concept.
  • 개념을 형성하다.
    Form a concept.
  • 민준이는 수학의 기본 개념부터 이해한 뒤 응용문제를 풀었다.
    Minjun understood the basic concepts of mathematics first and then solved the application problem.
  • 김 교수는 논문에서 새로운 개념을 소개하여 연구자들의 관심을 끌었다.
    Professor kim drew the attention of researchers by introducing new concepts in his paper.
  • 아이에게 돈을 주었는데 어떻게 써야 할지를 모르네요.
    I gave money to my child, but i don't know how to spend it.
    아직 어려서 돈에 대한 개념이 없나 봐요.
    You must be too young to have a notion of money.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개념 (개ː념)
📚 Từ phái sinh: 개념적(槪念的): 어떤 사물에 대한 일반적인 지식이나 생각에 관한. 개념적(槪念的): 어떤 사물에 대한 일반적인 지식이나 생각에 관한 것.
📚 thể loại: Hành vi nhận thức  


🗣️ 개념 (槪念) @ Giải nghĩa

🗣️ 개념 (槪念) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57)