🌟 질병 (疾病)

☆☆   Danh từ  

1. 몸에 생기는 온갖 병.

1. BỆNH TẬT: Tất cả bệnh phát sinh trong cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 위험한 질병.
    Dangerous disease.
  • 질병 관리.
    Disease control.
  • 질병 예방.
    Prevention of disease.
  • 질병을 앓다.
    Suffer from disease.
  • 질병을 예방하다.
    Prevent disease.
  • 질병을 치료하다.
    Treat a disease.
  • 질병에 걸리다.
    Get sick.
  • 질병에 시달리다.
    Suffer from disease.
  • 비위생적인 환경에서 생활하면 질병에 걸리기 쉽다.
    Living in an unsanitary environment is prone to disease.
  • 우리는 충분한 운동과 휴식을 통해 질병을 예방할 수 있다.
    We can prevent diseases through sufficient exercise and rest.
  • 지진 피해를 입은 사람들이 온갖 질병에 시달리고 있대.
    Earthquake-damaged people are suffering from all kinds of diseases.
    질병뿐만 아니라 굶주림도 심각하지.
    Not only disease, but hunger is serious.
Từ đồng nghĩa 우환(憂患): 집안에 생기는 걱정이나 근심., 몸에 생기는 온갖 병.
Từ đồng nghĩa 질환(疾患): 몸에 생기는 온갖 병.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 질병 (질병)
📚 thể loại: Bệnh và triệu chứng   Sức khỏe  


🗣️ 질병 (疾病) @ Giải nghĩa

🗣️ 질병 (疾病) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42)