🌟 번호 (番號)

Thán từ  

1. 군대에서, 지휘자가 군인들에게 차례로 번호를 붙여 말하라는 구령.

1. ĐIỂM DANH QUÂN SỐ: Khẩu lệnh mà người chỉ huy yêu cầu các quân nhân nói số theo thứ tự, trong quân đội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 소대장이 “번호!” 구령을 내리자 군인들은 차례대로 번호를 외치기 시작했다.
    When the platoon leader issued the "number!" command, the soldiers began shouting out numbers in turn.
  • “앞에서부터 번호!” 상관의 명령이 떨어지고 병사들은 큰 소리로 번호를 외친다.
    "number from the front!" the superior's orders are dropped and the soldiers shout the number out loud.
  • 번호!
    Number!
    하나, 둘, 셋, 번호 끝!
    One, two, three, number over!

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 번호 (번호)


🗣️ 번호 (番號) @ Giải nghĩa

🗣️ 번호 (番號) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8)