🌟 전시회 (展示會)

☆☆   Danh từ  

1. 여러 가지 물품을 차려 놓고 찾아온 사람들에게 보여 주는 모임이나 행사.

1. HỘI CHỢ, TRIỂN LÃM: Cuộc hội hay sự kiện trưng bày nhiều loại sản phẩm ở một chỗ cho nhiều người đến xem.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 미술 전시회.
    Art exhibition.
  • 사진 전시회.
    Photo exhibition.
  • 유물 전시회.
    An exhibition of relics.
  • 작품 전시회.
    Exhibition of works.
  • 전시회가 열리다.
    Exhibitions are held.
  • 전시회를 개최하다.
    Hold an exhibition.
  • 전시회를 열다.
    Hold an exhibition.
  • 전시회에 가다.
    Go to an exhibition.
  • 나는 전쟁 기념관에서 한국 전쟁 관련 전시회를 관람했다.
    I watched an exhibition on the korean war at the war memorial of korea.
  • 올해 졸업자들의 우수 작품은 졸업 작품 전시회에서 볼 수 있다.
    The outstanding works of this year's graduates can be seen at the graduation work exhibition.
  • 예술 회관에서 현대 미술 전시회가 열리고 있는데 같이 갈래?
    The arts center is holding an exhibition of modern art. would you like to come with me?
    그래, 현대 미술 작품들을 좋아하는데 정말 기대된다.
    Yes, i'm really looking forward to it because i like contemporary art.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전시회 (전ː시회) 전시회 (전ː시훼)
📚 thể loại: Địa điểm sinh hoạt văn hóa   Văn hóa đại chúng  


🗣️ 전시회 (展示會) @ Giải nghĩa

🗣️ 전시회 (展示會) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Luật (42) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365)