🌟 국경 (國境)

  Danh từ  

1. 나라와 나라의 국토를 나누는 경계.

1. BIÊN GIỚI: Ranh giới chia lãnh thổ của hai quốc gia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국경 지대.
    Borderland.
  • 국경 초소.
    Border post.
  • 국경이 접하다.
    Border borders.
  • 국경을 넘다.
    Cross the border.
  • 국경을 마주하다.
    Face the border.
  • 국경을 초월하다.
    Cross borders.
  • 우리는 호텔로 돌아와서 국경을 통과하여 중국으로 넘어가는 문제를 토의했다.
    We came back to the hotel and discussed the issue of crossing the border into china.
  • 용병들은 쿠웨이트를 출발해 이라크를 거쳐 요르단 국경을 넘었다.
    The mercenaries left kuwait and crossed the jordanian border through iraq.
  • 나는 삼 박 사 일 동안 다섯 나라의 국경을 기차로 통과하여 목적지인 이탈리아에 도착하였다.
    I reached my destination, italy, by train, through the borders of five countries for three four days.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 국경 (국꼉)
📚 thể loại: Tình hình chính trị và an ninh   Chính trị  


🗣️ 국경 (國境) @ Giải nghĩa

🗣️ 국경 (國境) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110)