🌟 그러다

☆☆   Động từ  

1. 앞에서 일어난 일이나 말한 것과 같이 그렇게 하다.

1. LÀM NHƯ VẬY THÌ: Làm như vậy giống với điều đã nói hoặc việc đã diễn ra ở phía trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 설거지는 내가 할 테니까 우선 좀 쉬라는데도 그러네.
    I'll do the dishes, and you're telling me to take a little rest.
  • 그렇게 중요한 사항을 혼자서 결정하다니 대체 그러는 법이 어디 있어요?
    How could you decide such an important matter by yourself?
  • 승규는 누구보다 열심해 공부했고 그러다 보니 어느새 최고의 학자가 되어 있었다.
    Seung-gyu studied harder than anyone else, and he had become the best scholar before he knew it.
  • 네가 선생님 앞에서 자꾸 그러니 혼이 나지.
    You keep doing that in front of the teacher, so i'm in trouble.
    저는 나쁜 의도가 아니었어요.
    I didn't mean anything bad.
작은말 고러다: 상태, 모양, 성질 등이 고러하게 되게 하다., 고렇게 말하다.
Từ tham khảo 이러다: 이렇게 하다., 이렇게 말하다.
Từ tham khảo 저러다: 저렇게 하다., 저렇게 말하다.
본말 그리하다: 앞에서 일어난 일이나 말한 것과 같이 그렇게 하다.

2. 그렇게 말하다.

2. NÓI VẬY: Nói như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지수는 오늘 나와 만나자고 그랬는데 하루종일 연락이 안 되고 있다.
    Jisoo asked me to meet her today, but she's been out of touch all day.
  • 유민이는 앞으로 공부를 열심히 하겠다고 그러고도 계속 게임만 했다.
    Yumin said she would study hard from now on, but she kept playing games.
  • 나는 아내에게 아이가 더 아파지면 꼭 병원에 데리고 가라고 그러고는 출근을 했다.
    I told my wife to make sure she took her child to the hospital when she was sicker and then she went to work.
  • 승규는 벌써 집에 갔어?
    Did seung-gyu go home already?
    집에 일이 생겼다고 그러던데요.
    I heard something happened at home.
작은말 고러다: 상태, 모양, 성질 등이 고러하게 되게 하다., 고렇게 말하다.
Từ tham khảo 이러다: 이렇게 하다., 이렇게 말하다.
Từ tham khảo 저러다: 저렇게 하다., 저렇게 말하다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 그러다 (그러다) 그래 () 그러니 ()
📚 thể loại: Chỉ thị  


🗣️ 그러다 @ Giải nghĩa

🗣️ 그러다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7)