🌟 기세 (氣勢)

  Danh từ  

1. 힘차게 뻗치는 기운이나 세력.

1. KHÍ THẾ: Thế lực hay sinh lực lan tỏa mạnh mẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 당당한 기세.
    High spirits.
  • 맹렬한 기세.
    A fierce spirit.
  • 기세가 꺾이다.
    The momentum is down.
  • 기세가 누그러지다.
    The momentum is abated.
  • 기세가 등등하다.
    The momentum is on the rise.
  • 기세가 좋다.
    Be in good spirits.
  • 기세를 몰다.
    Drive the momentum.
  • 기세를 뻗치다.
    Stretch out the momentum.
  • 기세에 눌리다.
    Suffer from the momentum.
  • 내가 가까이 다가가자 그 개는 더욱 사나운 기세로 짖어 댔다.
    As i approached, the dog barked in a more ferocious spirit.
  • 승리만 하던 우리 팀은 주전 선수들의 부상으로 그 기세가 한풀 꺾였다.
    Our team, which had only won, suffered a setback due to injuries to the main players.
  • 내가 보낸 작품이 예심을 통과했어.
    The work i sent passed the preliminaries.
    축하해! 이 기세를 몰아서 대상까지 타면 참 좋겠다.
    Congratulations! it would be great if we drove this momentum to get to the grand prize.
Từ đồng nghĩa 형세(形勢): 살림살이의 형편., 일이 되어 가는 형편., 힘차게 뻗치는 기운이나 세력.…

2. 남에게 영향을 끼칠 기운이나 태도.

2. KHÍ THẾ: Không khí hay thái độ gây ảnh hưởng đến người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 달려들 기세.
    I'm on my way.
  • 따질 기세.
    The spirit of argument.
  • 때릴 기세.
    The momentum to hit.
  • 싸울 기세.
    Fight to fight.
  • 양보할 기세.
    You're about to yield.
  • 모든 것을 휩쓸어 버릴 듯한 기세로 세찬 바람이 몰아쳐 왔다.
    There has been a strong wind, with a force likely to sweep everything away.
  • 무척 화가 난 승규는 금방이라도 상대방의 뺨을 때릴 기세였다.
    Very angry seung-gyu was about to slap his opponent in the face at any moment.
  • 거짓말한 것을 자네 아내에게 들켰다면서?
    I heard your wife caught you lying.
    응. 어제 아내가 따질 기세로 묻는데 변명도 잘 못하겠더라.
    Yeah. i asked my wife yesterday, but she couldn't make any excuses.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기세 (기세)
📚 thể loại: Năng lực  

📚 Annotation: '-ㄴ/-ㄹ 기세'로 쓴다.


🗣️ 기세 (氣勢) @ Giải nghĩa

🗣️ 기세 (氣勢) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11)