🌟 넓이

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 장소나 물건이 차지하는 공간이나 평면의 넓은 정도.

1. CHIỀU RỘNG, BỀ RỘNG: Độ rộng của một bề mặt hay một không gian mà một nơi hay một vật nào đó chiếm giữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 책상 넓이.
    The desk area.
  • 땅의 넓이.
    The area of the land.
  • 삼각형의 넓이.
    The width of the triangle.
  • 넓이가 넓다.
    Wide in width.
  • 넓이가 좁다.
    Narrow in width.
  • 넓이를 구하다.
    Find the width.
  • 넓이를 재다.
    Measure the width.
  • 이 교실은 삼십 명이 함께 생활하기에는 좁은 넓이이다.
    This classroom is narrow enough for thirty people to live together.
  • 민준이는 자신의 집 마당에 세 평 넓이의 밭을 가꾸고 있다.
    Minjun is cultivating a three-pyeong field in his own yard.
  • 사각형의 넓이는 어떻게 구한다고 했죠?
    How did you get the width of a square?
    가로의 길이랑 세로의 길이를 곱하면 돼요.
    Multiply the length of the width and the length of the length of the length.
Từ đồng nghĩa 너비: 평면이나 넓은 물체의 가로 길이.
Từ đồng nghĩa 폭(幅): 평면이나 넓은 물체의 가로 길이., 어떤 일의 범위., 하나로 연결하려고 같은…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 넓이 (널비)
📚 thể loại: Hình dạng  


🗣️ 넓이 @ Giải nghĩa

🗣️ 넓이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Luật (42)