🌟 이미지 (image)

☆☆   Danh từ  

1. 마음 속에 떠오르는 사물에 대한 생각이나 느낌.

1. HÌNH ẢNH: Suy nghĩ hay cảm xúc về sự vật hiện lên trong đầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 미각적 이미지.
    Taste images.
  • 시각적 이미지.
    Visual images.
  • 청각적 이미지.
    Audible images.
  • 후각적 이미지.
    Smell images.
  • 시의 이미지.
    An image of a poem.
  • 두 단어가 주는 공통된 이미지는 무엇입니까?
    What is the common image that the two words give you?
  • 여러분이 생각하는 한국에 대한 이미지를 써 보세요.
    Write down your image of korea.
  • 이 시에서 이미지를 전개하는 방법은 주로 시각적인 소재를 이용하는 것입니다.
    The way to deploy an image in this poem is mainly by using visual materials.
  • 너는 '바닷가' 하면 뭐가 떠올라?
    What comes to your mind when you think of the sea?
    '바닷가' 하면 바다의 짠 내음의 이미지가 딱 떠올라.
    'the sea' reminds me of the salty sound of the sea.
Từ đồng nghĩa 심상(心象/心像): 감각 기관의 작용 없이 마음속에 떠오르는 인상이나 느낌.

2. 어떤 사람이나 사물에게서 받은 기억이나 인상.

2. HÌNH TƯỢNG: Kí ức hay ấn tượng nhận được từ người hay sự vật nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국가 이미지.
    Country image.
  • 대조적 이미지.
    Contrast image.
  • 서민적 이미지.
    A common image.
  • 이국적 이미지.
    Exotic images.
  • 한국적 이미지.
    Korean image.
  • 독특한 이미지.
    Unique image.
  • 세련된 이미지.
    Sophisticated image.
  • 청순한 이미지.
    Pure image.
  • 이미지 관리.
    Image management.
  • 이미지가 강하다.
    The image is strong.
  • 이미지가 나쁘다.
    Bad image.
  • 이미지가 손상되다.
    Image damaged.
  • 이미지가 좋다.
    Good image.
  • 이미지를 만들다.
    Create an image.
  • 승규는 이미지가 독특하고 이국적이다.
    Seung-gyu has a unique and exotic image.
  • 외국인에게 한국에 대한 좋은 이미지를 심어 줍시다.
    Let's give foreigners a good image of korea.
  • 우리는 이번 사건으로 실추된 이미지를 회복하느라 안간힘을 쓰고 있습니다.
    We are struggling to recover our tarnished image from this incident.
  • 지영이는 깔끔한 옷만 입어서 그런지 세련된 이미지야.
    Ji-young has a sophisticated image maybe because she only wears neat clothes.
    맞아. 지영이는 꽤 세련된 편이지.
    That's right. jiyoung is quite sophisticated.


📚 thể loại: Xem phim  
📚 Variant: 이매지


🗣️ 이미지 (image) @ Giải nghĩa

🗣️ 이미지 (image) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Du lịch (98) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110)