🌟 사서 (司書)

Danh từ  

1. 도서관에서 서적을 관리하는 일을 하는 사람.

1. THỦ THƯ: Người làm việc quản lý sách báo, tài liệu ở thư viện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사서가 관리하다.
    Is administered by a librarian.
  • 사서가 되다.
    Become a librarian.
  • 사서를 하다.
    To do a librarian.
  • 사서로 일하다.
    Work as a librarian.
  • 사서에게 묻다.
    Ask the librarian.
  • 사서들은 도서 반납이 연체된 사람들에게 반납을 재촉하는 이메일을 보냈다.
    Librarians sent e-mails urging people to return books in arrears.
  • 민준이는 책이 도서관 어디에 꽂혀 있는지 찾을 수가 없어서 사서에게 물어봤다.
    Min-joon couldn't find out where the book was stuck in the library, so he asked the librarian.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사서 (사서)


🗣️ 사서 (司書) @ Giải nghĩa

🗣️ 사서 (司書) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191)