🌟 대화 (對話)

☆☆☆   Danh từ  

1. 마주 대하여 이야기를 주고받음. 또는 그 이야기.

1. SỰ ĐỐI THOẠI, CUỘC ĐỐI THOẠI: Việc mặt đối mặt nhau và trò chuyện. Hoặc câu chuyện như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대화.
    A long conversation.
  • 따분한 대화.
    A dull conversation.
  • 즐거운 대화.
    A pleasant conversation.
  • 진지한 대화.
    Serious conversation.
  • 짧은 대화.
    A short conversation.
  • 대화 기회.
    Conversation opportunities.
  • 대화 상대.
    Contact.
  • 대화 시간.
    Conversation time.
  • 대화가 끊기다.
    Interaction is cut off.
  • 대화가 되다.
    Talk.
  • 대화가 막히다.
    Conversation is blocked.
  • 대화가 즐겁다.
    The conversation is pleasant.
  • 대화가 통하다.
    Conversation works.
  • 대화를 나누다.
    Have a conversation.
  • 대화를 즐기다.
    Enjoy conversation.
  • 대화를 하다.
    Have a conversation.
  • 대화로 풀다.
    Solve it by conversation.
  • 대화로 해결하다.
    Resolve by conversation.
  • 그는 나와 대화가 잘 통하는 친구이다.
    He's a good conversational friend with me.
  • 우리는 밤새도록 대화를 나누며 그동안의 오해를 풀었다.
    We've been talking all night to clear up our misunderstanding.
  • 그와 전화로 오랜만에 대화를 나누며 나는 몹시 즐거웠다.
    Talking to him on the phone after a long time, i enjoyed myself greatly.
  • 말하는 것을 좋아하는 동생은 낯선 사람과도 자유롭게 대화를 한다.
    A brother who likes to talk freely even with strangers.
  • 우리 부부의 진지한 대화는 갑자기 아기가 우는 바람에 중단되었다.
    Our couple's serious conversation was interrupted by a sudden baby crying.
  • 자, 같이 경찰서로 가요!
    Now, let's go to the police station together!
    아주머니 진정하세요. 대화로 해결합시다.
    Ma'am, calm down. let's talk it out.
Từ đồng nghĩa 대담(對談): 정해진 주제에 대해 서로 말을 주고받는 것. 또는 그 말.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대화 (대ː화)
📚 Từ phái sinh: 대화하다(對話하다): 마주 대하여 이야기를 주고받다.
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ  


🗣️ 대화 (對話) @ Giải nghĩa

🗣️ 대화 (對話) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10)