🌟 마르다
☆☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 마르다 (
마르다
) • 말라 () • 마르니 ()
📚 Từ phái sinh: • 말리다: 물기를 다 날려서 없어지게 하다., 살이 빠져 야위게 하다., 흐르는 물이나 고…
📚 thể loại: Diễn tả tình cảm/tâm trạng
🗣️ 마르다 @ Giải nghĩa
🗣️ 마르다 @ Ví dụ cụ thể
- 긴장으로 입이 마르다. [긴장 (緊張)]
- 깡깡 마르다. [깡깡]
- 장작개비처럼 마르다. [장작개비 (長斫개비)]
- 빳빳이 마르다. [빳빳이]
- 비쩍 마르다. [비쩍]
- 볼품없게 마르다. [볼품없다]
- 땅이 뽀송뽀송 마르다. [뽀송뽀송]
- 빨래가 뽀송뽀송 마르다. [뽀송뽀송]
- 먹이 마르다. [먹]
- 먹물이 마르다. [먹물]
- 도료가 마르다. [도료 (塗料)]
- 모가 마르다. [모]
- 목이 마르다. [목]
- 물이 마르다. [물]
- 쇠가죽이 마르다. [쇠가죽]
- 풀이 마르다. [풀]
- 시들하게 마르다. [시들하다]
- 바짝 마르다. [바짝]
- 바짝 마르다. [바짝]
- 쭈글쭈글 마르다. [쭈글쭈글]
- 빼빼 마르다. [빼빼]
- 밥물이 마르다. [밥물]
- 논이 마르다. [논]
- 침샘이 마르다. [침샘]
- 캔버스가 마르다. [캔버스 (canvas)]
- 보송보송 마르다. [보송보송]
- 보송보송하게 마르다. [보송보송하다]
- 볼품없이 마르다. [볼품없이]
- 저수지가 마르다. [저수지 (貯水池)]
- 그녀는 마르다 못해 뼈까지 불거져서 보기에도 안쓰러웠다. [불거지다]
- 뽀송뽀송하게 마르다. [뽀송뽀송하다]
- 물기가 마르다. [물기 (물氣)]
- 고혈이 마르다. [고혈 (膏血)]
- 앙상히 마르다. [앙상히]
- 바싹바싹 마르다. [바싹바싹]
- 바싹바싹 메마르다. [바싹바싹]
- 바싹바싹 마르다. [바싹바싹]
- 엉성하게 마르다. [엉성하다]
- 잉크가 마르다. [잉크 (ink)]
- 물파스가 마르다. [물파스 (물←Pasta)]
- 까슬까슬 마르다. [까슬까슬]
- 웬만큼 마르다. [웬만큼]
- 원천이 마르다. [원천 (源泉)]
- 바싹 마르다. [바싹]
- 바싹 메마르다. [바싹]
- 바싹 마르다. [바싹]
- 입이 마르다. [입]
- 젖줄이 마르다. [젖줄]
- 꼬들꼬들 마르다. [꼬들꼬들]
- 애가 마르다. [애]
🌷 ㅁㄹㄷ: Initial sound 마르다
-
ㅁㄹㄷ (
마르다
)
: 물기가 다 날아가서 없어지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 KHÔ: Hơi nước bay đi hết nên không còn nữa. -
ㅁㄹㄷ (
모르다
)
: 사람이나 사물, 사실 등을 알지 못하거나 이해하지 못하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 KHÔNG BIẾT: Không biết được hoặc không hiểu được người, sự vật hay sự việc... -
ㅁㄹㄷ (
미루다
)
: 일이나 정해진 때를 나중으로 넘기다.
☆☆
Động từ
🌏 DỜI LẠI, HOÃN LẠI: Chuyển công việc hay thời gian đã định về sau. -
ㅁㄹㄷ (
말리다
)
: 물기를 다 날려서 없어지게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM KHÔ, PHƠI KHÔ, HONG KHÔ, SẤY KHÔ: Làm hơi nước bay đi hết không còn gì. -
ㅁㄹㄷ (
밀리다
)
: 방향의 반대쪽에서 힘이 가해져서 움직여지다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ ĐẨY, BỊ XÔ: Sức mạnh được tăng thêm và dịch chuyển từ phía đối diện của phương hướng. -
ㅁㄹㄷ (
물리다
)
: 상처가 날 만큼 동물의 이빨에 세게 눌리다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ CẮN: Bị ấn mạnh bởi răng của động vật đến mức có vết thương. -
ㅁㄹㄷ (
멜로디
)
: 높낮이와 리듬이 있는 음의 흐름.
☆☆
Danh từ
🌏 GIAI ĐIỆU: Chuỗi âm có nhịp điệu và độ cao thấp. -
ㅁㄹㄷ (
말리다
)
: 남이 어떤 행동을 하지 못하게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 CAN, NGĂN, CAN NGĂN: Làm cho người khác không thực hiện được hành động nào đó. -
ㅁㄹㄷ (
밀리다
)
: 처리하지 못한 일이나 물건이 쌓이다.
☆☆
Động từ
🌏 DỒN LẠI, Ứ LẠI, TỒN ĐỌNG: Công việc hay đồ vật chưa xử lí được bị ứ đọng. -
ㅁㄹㄷ (
몰리다
)
: 어떤 것이 어떤 방향이나 장소로 움직여 가게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ DỒN, BỊ ÉP: Cái nào đó được làm cho dịch chuyển về hướng hay nơi nào đó. -
ㅁㄹㄷ (
무르다
)
: 단단하거나 뻣뻣하지 않고 여리다.
☆
Tính từ
🌏 MỀM OẶT, YẾU ỚT: Mỏng manh và không cứng hoặc thẳng. -
ㅁㄹㄷ (
물리다
)
: 산 물건을 원래 주인에게 돌려주고 돈을 되찾게 하다.
☆
Động từ
🌏 TRẢ LẠI, HOÀN LẠI, HOÀN TRẢ LẠI: Làm cho trả lại hàng đã mua cho chủ ban đầu và lấy lại tiền.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Triết học, luân lí (86) • Việc nhà (48) • Du lịch (98) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tôn giáo (43) • Vấn đề xã hội (67) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (78) • So sánh văn hóa (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi món (132) • Chính trị (149) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thể thao (88) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề môi trường (226)