🌟 굳다

Tính từ  

1. 물질의 상태가 무르지 않고 단단하다.

1. CỨNG, CHẮC: Trạng thái vật chất không xốp mềm mà rắn chắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 굳은 땅.
    Hardened ground.
  • 굳은 돌.
    Hardened stone.
  • 굳은 바위.
    Hardened rocks.
  • 굳은 보석.
    Stiff jewels.
  • 굳은 땅보다는 무른 땅이 파기 쉽다.
    Soft ground is easier to dig than hard ground.
  • 보석 중에서도 다이아몬드는 굳은 것으로 유명하다.
    Diamonds, among the jewels, are famous for their hardness.
  • 굳은 암석으로 이루어진 곳에 터널을 뚫을 때는 폭약이 사용된다.
    Explosives are used to drill tunnels in places made of hard rock.

2. 흔들리거나 변하지 않을 만큼 의지나 뜻, 결심 등이 강하다.

2. VỮNG VÀNG, SẮT ĐÁ, CHẮC CHẮN: Ý chí hay suy nghĩ, quyết tâm mạnh mẽ đến mức không thay đổi hoặc lay chuyển.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 굳은 결심.
    A firm resolution.
  • 굳은 뜻.
    A firm meaning.
  • 굳은 맹세.
    A firm vow.
  • 굳은 약속.
    A firm commitment.
  • 굳은 의지.
    A firm will.
  • 우리 팀은 반드시 금메달을 따고야 말겠다며 굳은 결의를 다졌다.
    Our team is determined to win a gold medal.
  • 우리 부부는 힘든 일이 닥쳐도 서로를 믿고 사랑하기로 굳게 맹세하였다.
    My husband and i firmly swore to trust and love each other in the face of hard work.
  • 유민아, 아이스크림 먹자.
    Yoomin, let's have some ice cream.
    난 안 먹을래. 이번에는 꼭 다이어트 하기로 굳은 결심을 했어.
    I'm not eating. i made up my mind to go on a diet this time.

3. 표정이나 태도 등이 어둡거나 딱딱하다.

3. CAU CÓ, CĂNG THẲNG: Vẻ mặt hay thái độ u tối hoặc nặng nề.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 굳은 얼굴.
    A stiff face.
  • 굳은 자세.
    Stiff posture.
  • 굳은 표정.
    Stiff look.
  • 긴장한 지원자들은 면접 시간 내내 굳은 자세로 앉아 있었다.
    The nervous applicants sat stiff throughout the interview.
  • 나는 친구들 앞에서는 굳은 표정을 없애고 애써 웃음을 지어 보였다.
    I tried to get rid of the stiff face in front of my friends and smile.
  • 김 대리가 아까 부장님한테 엄청 혼났다더라.
    Assistant manager kim said he got in a lot of trouble with the manager earlier.
    그래? 그래서 아까 김 대리가 그렇게 굳은 얼굴을 하고 있었구나.
    Yeah? that's why assistant manager kim had such a stiff face earlier.

4. 주먹이나 입, 문이나 창문 등이 닫힌 정도가 잘 펴지거나 열리지 않도록 단단하다.

4. CHẶT: Mức độ nắm đấm, miệng, cửa hay cửa sổ được đóng chắc, kín đến mức không dễ mở hoặc đẩy ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 굳게 다물다.
    Stuck tight.
  • 굳게 닫다.
    Close tight.
  • 굳게 쥐다.
    Hold fast.
  • 용의자는 입을 굳게 다물고 범행 사실을 자백하지 않았다.
    The suspect remained tight-lipped and did not confess to the crime.
  • 승규는 자신의 주장을 말하는 동안 주먹을 굳게 쥐며 강한 의지를 표현했다.
    Seung-gyu expressed his strong will, clenched his fist while speaking his case.
  • 바람이 들어와서 춥구나. 문 좀 굳게 닫거라.
    It's cold with the wind. close the door tight.
    네, 알겠습니다.
    Yes, sir.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 굳다 (굳따) 굳는 (군는) 굳어 (구더) 굳으니 (구드니) 굳습니다 (굳씀니다)

📚 Annotation: 주로 '굳은'으로 쓴다.


🗣️ 굳다 @ Giải nghĩa

🗣️ 굳다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19)