🌟 굳다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 굳다 (
굳따
) • 굳는 (군는
) • 굳어 (구더
) • 굳으니 (구드니
) • 굳습니다 (굳씀니다
)📚 Annotation: 주로 '굳은'으로 쓴다.
🗣️ 굳다 @ Giải nghĩa
- 짱짱하다 : 몹시 단단하게 굳다.
- 응고하다 (凝固하다) : 액체가 한 덩어리로 뭉쳐 딱딱하게 굳다.
🗣️ 굳다 @ Ví dụ cụ thể
- 석고 붕대가 굳다. [석고 붕대 (石膏繃帶)]
- 구두약이 굳다. [구두약 (구두藥)]
- 싸늘하게 굳다. [싸늘하다]
- 강정이 굳다. [강정]
- 짱짱하게 굳다. [짱짱하다]
- 촛농이 굳다. [촛농 (촛膿)]
- 시멘트가 굳다. [시멘트 (cement)]
- 차갑게 굳다. [차갑다]
- 안색이 굳다. [안색 (顔色)]
- 빳빳이 굳다. [빳빳이]
- 빳빳하게 굳다. [빳빳하다]
- 뻣뻣이 굳다. [뻣뻣이]
- 딱딱하게 굳다. [딱딱하다]
- 창백하게 굳다. [창백하다 (蒼白하다)]
- 심지가 굳다. [심지 (心志)]
- 피가 찐득찐득 굳다. [찐득찐득]
- 지조가 굳다. [지조 (志操)]
- 단단히 굳다. [단단히]
- 요대로 굳다. [요대로]
- 기름이 허옇게 굳다. [허옇다]
- 납이 굳다. [납]
- 덩이로 굳다. [덩이]
- 딴딴하게 굳다. [딴딴하다]
- 땅이 굳다. [땅]
- 엉겨 굳다. [엉기다]
- 화석으로 굳다. [화석 (化石)]
- 싸느랗게 굳다. [싸느랗다]
- 싸느랗게 굳다. [싸느랗다]
- 용암이 굳다. [용암 (鎔巖)]
- 성벽으로 굳다. [성벽 (性癖)]
- 마그마가 굳다. [마그마 (magma)]
- 땡땡하게 굳다. [땡땡하다]
- 석상처럼 굳다. [석상 (石像)]
- 나무토막처럼 굳다. [나무토막]
- 조청이 굳다. [조청 (造淸)]
🌷 ㄱㄷ: Initial sound 굳다
-
ㄱㄷ (
계단
)
: 오르내리기 위하여 작은 단들을 비스듬하게 차례로 이어 놓은 시설.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CẦU THANG, THANG: Hệ thống thiết bị được đặt liên tiếp nhau từng bậc nhỏ theo thứ tự so le nhau để lên xuống. -
ㄱㄷ (
갖다
)
: 무엇을 손에 쥐거나 몸에 지니다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MANG, CẦM: Nắm trong tay hay có trên người cái gì đó. -
ㄱㄷ (
감다
)
: 머리나 몸을 물로 씻다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GỘI, TẮM: Làm sạch đầu hay thân thể bằng nước. -
ㄱㄷ (
같다
)
: 서로 다르지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 GIỐNG: Không khác nhau. -
ㄱㄷ (
가다
)
: 한 곳에서 다른 곳으로 장소를 이동하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐI: Di chuyển địa điểm từ một nơi sang nơi khác. -
ㄱㄷ (
걸다
)
: 어떤 물체를 떨어지지 않도록 어디에 매달다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TREO, ĐEO, MẮC: Đeo vật thể nào đó lên đâu để không bị rơi. -
ㄱㄷ (
걷다
)
: 바닥에서 발을 번갈아 떼어 옮기면서 움직여 위치를 옮기다.
☆☆☆
Động từ
🌏 BƯỚC ĐI, ĐI BỘ: Nhấc thay phiên (hai) chân lên khỏi mặt đất để vừa di chuyển vừa dịch chuyển vị trí. -
ㄱㄷ (
가득
)
: 양이나 수가 정해진 범위에 꽉 찬 모양.
☆☆☆
Phó từ
🌏 ĐẦY: Hình ảnh lượng hay số chiếm hết phạm vi đã định. -
ㄱㄷ (
감다
)
: 눈꺼풀로 눈을 덮다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NHẮM (MẮT): Khép mắt lại bằng mi mắt. -
ㄱㄷ (
길다
)
: 물체의 한쪽 끝에서 다른 쪽 끝까지 두 끝이 멀리 떨어져 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 DÀI: Khoảng cách giữa hai đầu mút của một vật thể cách xa nhau. -
ㄱㄷ (
갚다
)
: 빌린 것을 도로 돌려주다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TRẢ: Trả lại thứ đã mượn. -
ㄱㄷ (
구두
)
: 정장을 입었을 때 신는 가죽, 비닐 등으로 만든 신발.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIÀY: Giày được làm bằng da, ni-lông sử dụng khi mặc âu phục. -
ㄱㄷ (
굵다
)
: 긴 물체의 둘레가 길거나 너비가 넓다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TO, LỚN, THÔ: Vật thể dài có chu vi lớn hay chiều rộng lớn. -
ㄱㄷ (
굽다
)
: 음식을 불에 익히다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NƯỚNG: Làm chín thức ăn trên lửa. -
ㄱㄷ (
깊다
)
: 위에서 밑바닥까지 또는 겉에서 속까지의 거리가 멀다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 SÂU: Khoảng cách xa từ trên xuống dưới, từ bên ngoài vào bên trong.
• Vấn đề môi trường (226) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tìm đường (20) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn luận (36) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • So sánh văn hóa (78) • Đời sống học đường (208) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Thời tiết và mùa (101) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Chế độ xã hội (81) • Chính trị (149) • Sức khỏe (155) • Cảm ơn (8) • Gọi món (132) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (23)