🌟 에구

Thán từ  

1. 매우 아프거나 힘들거나 놀라거나 기막힐 때 내는 소리.

1. TRỜI ƠI: Âm thanh phát ra khi rất đau, rất mệt, rất ngạc nhiên hay khi rất tức giận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 에구, 삭신이야.
    Egoo, it's saksin.
  • 에구, 머리가 지끈거려.
    Ouch, my head is throbbing.
  • 에구, 온몸이 쑤시는구나.
    Ouch, you're sore all over.
  • 에구, 깜짝이야! 갑자기 소리 쳐서 놀랐잖아.
    Oh, my god! i was surprised to hear you suddenly shouting.
  • 도대체 네가 무슨 얘기를 하는지 하나도 모르겠어.
    I have no idea what you're talking about.
    에구, 답답해라.
    Oh, it's frustrating.
본말 어이구: 매우 아프거나 힘들거나 놀라거나 기막힐 때 내는 소리., 매우 반갑거나 좋을 때…

2. 매우 반갑거나 좋을 때 내는 소리.

2. ÔI: Âm thanh phát ra khi tâm trạng rất vui hay phấn chấn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 에구, 좋아라.
    Ouch, that's great.
  • 에구, 이렇게 만나다니 정말 반가워!
    Ugh, how nice to see you like this!
  • 에구, 정말 고마워서 몸 둘 바를 모르겠습니다.
    Ugh, thank you so much, i can't thank you enough.
  • 에구, 너에게 선물을 다 받다니 오늘을 잊지 못할 거야.
    Oops, i won't forget today that i got all the presents from you.
  • 어머니, 집사람이 아이를 가졌습니다.
    Mother, my wife has a baby.
    에구! 정말 잘됐구나!
    Ouch! what a relief!
본말 어이구: 매우 아프거나 힘들거나 놀라거나 기막힐 때 내는 소리., 매우 반갑거나 좋을 때…

3. 매우 마음이 상하거나 슬플 때 한숨을 쉬며 내는 소리.

3. ÔI DÀO: Âm thanh phát ra sau tiếng thở dài khi tâm trạng bị tổn thương hay đau buồn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 에구, 분해라.
    Ugh, i'm upset.
  • 에구, 이제 어쩌면 좋니.
    Uh-oh, what do we do now?
  • 에구, 불쌍한 널 두고 어떻게 떠나니?
    Egoo, how do i leave you behind, poor man?
  • 에구, 그렇게 건강하던 사람이 하루아침에 쓰러지다니.
    Oops, i can't believe someone so healthy collapsed overnight.
  • 죄송하지만 이번 시험에서 불합격하셨습니다.
    I'm sorry, but you failed this test.
    에구, 이럴 수가!
    Oh, my god!
본말 어이구: 매우 아프거나 힘들거나 놀라거나 기막힐 때 내는 소리., 매우 반갑거나 좋을 때…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 에구 (에구)

🗣️ 에구 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Hẹn (4) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82)