🌟 예금 (預金)

☆☆   Danh từ  

1. 은행 등의 금융 기관에 돈을 맡김. 또는 그 돈.

1. SỰ GỬI TIỀN, TIỀN GỬI: Sự gửi tiền trong các cơ quan tín dụng như ngân hàng. Hoặc loại tiền gửi như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 예금 기간.
    Deposit period.
  • 예금 내역.
    Deposit history.
  • 예금이 증가하다.
    Deposits increase.
  • 예금을 인출하다.
    Draw out a deposit.
  • 예금을 찾다.
    Withdraw one's savings.
  • 나는 취업 후 예금 계좌를 만들어서 매달 조금씩 저축을 하고 있다.
    I make a post-employment savings account and save a little every month.
  • 할아버지께서는 은행 예금에서 나오는 이자를 생활비로 사용해 오셨다.
    My grandfather has used interest from bank deposits for living expenses.
  • 갑자기 생긴 큰돈을 집에 두고 있자니 불안합니다.
    I'm anxious to keep a large sum of money at home.
    그러면 예금 계좌에 넣어 두시는 게 어떻습니까?
    Then why don't you put it in your savings account?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 예금 (예ː금)
📚 Từ phái sinh: 예금되다(預金되다): 은행 등의 금융 기관에 돈이 맡겨지다. 예금하다(預金하다): 은행 등의 금융 기관에 돈을 맡기다.
📚 thể loại: Hành vi kinh tế  


🗣️ 예금 (預金) @ Giải nghĩa

🗣️ 예금 (預金) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Khí hậu (53)