🌟 양념

☆☆   Danh từ  

1. 음식의 맛을 좋게 하려고 쓰는 재료.

1. GIA VỊ: Nguyên liệu sử dụng để vị của món ăn được ngon.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고춧가루 양념.
    Red pepper powder seasoning.
  • 갖은 양념.
    All sorts of spices.
  • 매운 양념.
    Spicy seasoning.
  • 진한 양념.
    Thick seasoning.
  • 양념 국물.
    Seasoned soup.
  • 양념 냄새.
    The smell of seasoning.
  • 양념 치킨.
    Spicy chicken.
  • 양념이 묻다.
    Seasoned.
  • 양념이 짙다.
    The seasoning is thick.
  • 양념을 곁들이다.
    Add seasoning.
  • 양념을 뒤섞다.
    Mix the seasoning.
  • 양념을 만들다.
    Make seasoning.
  • 양념을 무치다.
    Season.
  • 양념을 뿌리다.
    Sprinkle with seasoning.
  • 양념을 얹다.
    Put the sauce on.
  • 양념을 치다.
    Season.
  • 양념을 하다.
    Season.
  • 양념에 재우다.
    Marinate.
  • 요리사는 프라이팬에 양념을 넣고 가스 불을 줄였다.
    The cook put the seasoning in the frying pan and cut down the gas fire.
  • 양파와 마늘은 한국 음식에서 자주 쓰이는 양념들이다.
    Onions and garlic are common spices in korean food.
  • 어머니는 돼지고기를 불고기 양념에 적절히 버무리셨다.
    Mother mixed pork properly with bulgogi seasoning.
  • 이 요리의 맛이 어떠세요?
    How does this dish taste?
    음, 양념이 음식에 고루 잘 밴 것이 매우 맛있구나.
    Well, it's very delicious that the seasoning is evenly marinated in the food.

2. (비유적으로) 흥이나 재미의 정도를 더하기 위하여 덧붙이는 것.

2. GIA VỊ: (cách nói ẩn dụ) Cái cho thêm vào để tăng mức độ hứng thú hay thú vị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 양념 노릇.
    Seasoned.
  • 양념 역할.
    The role of seasoning.
  • 양념으로 삼다.
    Use as a seasoning.
  • 양념으로 이야기하다.
    Talk in spice.
  • 양념처럼 쓰이다.
    Used like a seasoning.
  • 이 배역은 연극의 전체 내용에서 재미를 더하는 양념 같은 역할이다.
    This role is a spice-like role that adds fun to the whole play.
  • 그 가수의 공연은 대회 개막식에서 산뜻한 양념 역할을 할 것이다.
    The singer's performance will serve as a refreshing seasoning at the opening ceremony of the competition.
  • 친구는 자신의 생활 형편을 적절히 양념을 쳐 가며 재미나게 이야기하였다.
    A friend of mine spiced his life properly and had fun talking.
  • 요즘 드라마에서 재벌 소재가 양념처럼 자주 등장하는 것 같아.
    I think chaebol materials appear frequently in dramas these days like spices.
    아무래도 재벌가 사람들의 이야기가 사람들의 흥미를 끌 수 있기 때문이 아닐까?
    Maybe it's because stories from chaebol families can attract people's interest?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 양념 (양념)
📚 Từ phái sinh: 양념하다: 음식의 맛을 좋게 하기 위해 어떤 재료를 넣거나 치다., (비유적으로) 이야기…
📚 thể loại: Nguyên liệu món ăn   Giải thích món ăn  


🗣️ 양념 @ Giải nghĩa

🗣️ 양념 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208)