🌟 자치 (自治)

  Danh từ  

1. 자신의 일을 스스로 다스림.

1. SỰ TỰ TRỊ, SỰ TỰ QUẢN: Việc tự quản lí công việc của bản thân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자치 계획.
    Self-governing plan.
  • 자치 기구.
    Self-governing body.
  • 자치 원칙.
    Principle of self-government.
  • 자치 의식.
    Self-governing rites.
  • 자치 정신.
    The spirit of autonomy.
  • 자치를 하다.
    Self-governance.
  • 나는 아들에게 앞으로는 자신의 일에 대해서는 자치를 하도록 가르쳤다.
    I taught my son to govern himself in his work from now on.
  • 그는 아이들이 부모님의 간섭을 받지 않고 자신의 일을 자치로 해내도록 했다.
    He let the children do their work on their own without their parents' interference.
  • 이번에 우리도 학생들만의 자치 기구를 만들기로 했습니다.
    This time, we decided to build a student-only.
    그렇군요. 그렇다면 우리 스스로 해야 할 일에는 어떤 것들이 있습니까?
    I see. so what are some things that we have to do ourselves?

2. 독자적으로 행정 업무를 수행함.

2. SỰ TỰ TRỊ, SỰ TỰ QUẢN: Việc thực hiện nhiệm vụ hành chính mang tính độc lập.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자치 기관.
    Self-government.
  • 자치 단체장.
    Head of a local government.
  • 자치 선거.
    Self-governing elections.
  • 자치 정부.
    Self-government.
  • 자치 조직.
    Self-governing organization.
  • 자치 활동.
    Autonomous activities.
  • 자치의 본질.
    The essence of autonomy.
  • 자치의 원칙.
    The principle of self-rule.
  • 자치를 인정하다.
    Accept self-rule.
  • 자치를 허락하다.
    Grant autonomy.
  • 다음 주 목요일에는 우리 동네만의 자치 단체장 선거가 있을 예정이다.
    Next thursday, there will be an election for the head of the local government in our own neighborhood.
  • 우리는 현재 다른 나라의 간섭을 받지 않는 자치 정부가 운영되고 있다.
    We now have a self-governing government that is not interfered with by other countries.
  • 이번에 우리 동네 사업이 중앙 정부의 간섭으로 중단이 되었다며?
    I heard our neighborhood business was interrupted by central government interference?
    응, 자치를 인정하기로 했으면 정부에서 간섭하지 않았으면 좋겠는데 말이야.
    Yeah, i wish the government wouldn't interfere if we agreed to allow autonomy.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자치 (자치)
📚 Từ phái sinh: 자치적, 자치하다
📚 thể loại: Hành động chính trị và hành chính   Chính trị  


🗣️ 자치 (自治) @ Giải nghĩa

🗣️ 자치 (自治) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81)