🌟 전과 (前科)

Danh từ  

1. 이전에 죄를 지어 형벌은 받은 경력.

1. TIỀN ÁN: Kinh nghiệm từng phạm tội và bị nhận hình phạt trước đây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 폭력 전과.
    Criminal record of violence.
  • 용의자의 전과.
    Suspect's criminal record.
  • 전과 5범.
    Five previous convictions.
  • 전과 기록.
    Criminal record.
  • 전과가 생기다.
    Have a criminal record.
  • 전과가 없다.
    No criminal record.
  • 전과가 있다.
    I have a criminal record.
  • 전과를 남기다.
    Leave a criminal record.
  • 경찰이 잡은 소매치기는 전과 3범이었다.
    The pickpocket the police caught was three previous convictions.
  • 도둑질을 한 남자는 전과 기록 때문에 일을 구하기 어려웠다.
    The man who stole it was hard to get a job because of his criminal record.
  • 김 형사, 어제 잡은 용의자 전과를 찾아 봤어?
    Detective kim, did you look up the suspect's criminal record you caught yesterday?
    해 봤는데 기록이 없어. 처음으로 사람을 죽였던데.
    I tried, but there's no record. he killed a man for the first time.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전과 (전꽈)


🗣️ 전과 (前科) @ Giải nghĩa

🗣️ 전과 (前科) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110)