🌟 어려움

☆☆   Danh từ  

1. 힘들거나 괴로운 것.

1. SỰ KHÓ KHĂN, ĐIỀU KHÓ KHĂN: Khó và nhọc nhằn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 어려움.
    Great difficulty.
  • 어려움이 닥치다.
    Difficulties arise.
  • 어려움이 많다.
    There are many difficulties.
  • 어려움이 있다.
    There are difficulties.
  • 어려움을 겪다.
    Suffer from difficulties.
  • 어려움을 극복하다.
    Overcoming difficulties.
  • 어려움을 이겨 내다.
    Overcome the difficulties.
  • 일을 하면서 아기를 키우려니 여러 가지 어려움이 많다.
    There are many difficulties in trying to raise a baby while working.
  • 나는 가난과 실패 등의 여러 어려움을 극복하고 크게 성공을 했다.
    I overcame many difficulties, such as poverty and failure, and achieved great success.
  • 거리에 표지판이 많아서 우리는 별 어려움 없이 쉽게 길을 찾을 수 있었다.
    There were so many signs on the street that we could easily find our way without much difficulty.
  • 회사 생활에 어려움은 없어요?
    Any difficulties with your work life?
    일을 처음 해 봐서 그런지 조금 어렵고 힘드네요.
    It's a little difficult and difficult because it's my first time working.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어려움 (어려움)
📚 thể loại: Tình cảm   Tâm lí  


🗣️ 어려움 @ Giải nghĩa

🗣️ 어려움 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)