🌟 폭발 (暴發)

☆☆   Danh từ  

1. 속에 쌓여 있던 감정 등이 한꺼번에 거세게 쏟아져 나옴.

1. SỰ BỘC PHÁT: Việc tình cảm chất chứa trong lòng trào ra cùng lúc một cách mạnh mẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 울분의 폭발.
    An explosion of resentment.
  • 분노의 폭발.
    Explosion of anger.
  • 불만의 폭발.
    Explosion of discontent.
  • 갑작스러운 폭발.
    A sudden explosion.
  • 폭발이 가라앉다.
    The explosion subsides.
  • 폭발을 억제하다.
    Suppress the explosion.
  • 그 사람의 표정은 화가 폭발 직전에 있는 것 같았다.
    The man's expression seemed to be on the verge of an explosion of anger.
  • 민준이는 유민이에 대한 서운한 감정의 폭발을 억제할 수 없었다.
    Min-jun couldn't contain the outburst of sad feelings about yu-min.
  • 나는 설움이 한 번 폭발을 시작하면 잘 가라앉지가 않아.
    I don't sink well once my sorrow starts to explode.
    나도 그래. 나는 그럴 때 눈물이 막 쏟아져.
    So do i. when i do that, tears just pour out.

2. 힘이나 열기 등이 갑자기 퍼지거나 일어남.

2. SỰ NỞ RỘ, SỰ BÙNG PHÁT, SỰ BÙNG NỔ: Việc những cái như sức mạnh hay khí nóng đột nhiên tỏa ra hay phát ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 인기 폭발.
    Popular explosion.
  • 매력 폭발.
    Attractive explosion.
  • 폭발이 되다.
    Become an explosion.
  • 폭발을 하다.
    Explode.
  • 계속되는 매출의 폭발로 우리 매장은 눈코 뜰 새 없이 바쁘다.
    Our store is in a rush with the continuous explosion of sales.
  • 이 드라마는 인기 폭발을 증명이라도 하듯 연일 화제의 중심에 있다.
    The drama is at the center of the talk, proving its popularity.
  • 생일에 선물을 이렇게 많이 받다니! 너 완전히 인기 폭발이구나?
    I can't believe i got so many presents for my birthday! you're a total hit, aren't you?
    부끄럽게 그런 말 마.
    Shame on you. don't say that.

3. 어떤 사건이 갑자기 벌어짐.

3. SỰ BÙNG PHÁT: Việc sự kiện nào đó đột nhiên xảy ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 난의 폭발.
    Explosion of the orchid.
  • 내란의 폭발.
    Explosion of civil war.
  • 소동의 폭발.
    Explosion of commotion.
  • 폭동의 폭발.
    Explosion of riots.
  • 폭발이 되다.
    Become an explosion.
  • 폭발을 하다.
    Explode.
  • 독재 정권의 탄압에 반대하는 운동의 폭발이 곳곳에서 일어났다.
    Explosions of movements against the oppression of dictatorships have occurred everywhere.
  • 생각지도 못했던 난동의 폭발에 사람들은 모두 어찌할 줄을 몰랐다.
    Everyone was at a loss for what to do with the unthinkable explosion of disturbance.
  • 이 영화의 흥행 폭발로 한국 영화계에 다시 활력이 불어넣어지고 있어요.
    The movie's box office explosion is reinvigorating the korean film industry.
    그렇군요. 좋은 현상이네요.
    I see. that's a good thing.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 폭발 (폭빨)
📚 Từ phái sinh: 폭발되다(暴發되다): 속에 쌓여 있던 감정 등이 한꺼번에 거세게 쏟아져 나오게 되다., … 폭발적(暴發的): 무엇이 갑자기 퍼지거나 일어나는 것. 폭발적(暴發的): 무엇이 갑자기 퍼지거나 일어나는. 폭발하다(暴發하다): 속에 쌓여 있던 감정 등이 한꺼번에 거세게 쏟아져 나오다., 힘이나… 폭발시키다(暴發시키다): 속에 쌓여 있던 감정 등을 한꺼번에 거세게 쏟아져 나오게 하다.…
📚 thể loại: Vấn đề xã hội  


🗣️ 폭발 (暴發) @ Giải nghĩa

🗣️ 폭발 (暴發) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Vấn đề xã hội (67)