🌟 형사 (刑事)

  Danh từ  

1. 형법의 적용을 받는 사건.

1. VỤ ÁN HÌNH SỰ: Vụ án được áp dụng luật hình sự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 형사 고발.
    Criminal charges.
  • 형사 사건.
    Criminal case.
  • 형사 소송.
    Criminal litigation.
  • 형사 재판.
    Criminal trial.
  • 형사 처분.
    Criminal disposition.
  • 국세청은 범죄형 비리를 저리를 세무 공무원들을 형사 고발 하기로 했다.
    The national tax service has decided to file criminal charges against tax officials for criminal irregularities.
  • 폭행 사건은 폭행죄에 대한 형사 처분과 손해 배상을 위한 민사 소송 두 가지를 모두 할 수 있다.
    An assault case may have both criminal disposition for assault and civil litigation for damages.
  • 이런 상황인데 형사 소송이 가능할까요?
    Is it possible to file a criminal suit in this situation?
    국가가 개입할 수 없는 민사 사건이라 형사 소송은 불가능하겠네요.
    It's a civil case that the state can't intervene in, so criminal proceedings won't be possible.
Từ tham khảo 민사(民事): 개인의 권리나 이익 문제로 인한 다툼과 같이 민법과 관계된 일.

2. 범죄를 수사하고 범인을 체포하는 등의 일을 하는 사복 경찰관.

2. CẢNH SÁT HÌNH SỰ, CÔNG AN CHÌM: Sĩ quan cảnh sát mặc thường phục làm nhiệm vụ điều tra tội phạm và bắt giữ phạm nhân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 형사가 되다.
    Become a detective.
  • 형사가 찾아오다.
    Detectives come.
  • 형사로 일하다.
    Work as a detective.
  • 형사에게 붙잡히다.
    Get caught by a detective.
  • 형사에게 연행되다.
    Be taken into custody by a detective.
  • 형사는 머리가 좋아서 수사도 잘하고 범인도 잘 잡기로 유명하다.
    Detective kim is famous for being smart and good at investigating and catching criminals.
  • 범인은 잠복하고 있던 형사들에게 붙잡혀 경찰서로 끌려왔다.
    The criminal was caught by undercover detectives and taken to the police station.
  • 오늘 아침에 형사가 찾아와서 옆집 남자를 아냐고 묻던데.
    The detective came by this morning and asked me if i knew the guy next door.
    무슨 죄를 저질렀길래 형사가 찾아와?
    What did you do wrong that the detective came to you?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 형사 (형사)
📚 thể loại: Tư pháp và chủ thể trị an   Vấn đề môi trường  


🗣️ 형사 (刑事) @ Giải nghĩa

🗣️ 형사 (刑事) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52)