🌟 노사 (勞使)

  Danh từ  

1. 노동자와 사용자. 돈을 받고 일을 하는 사람과 돈을 주고 일을 시키는 사람을 아울러 이르는 말.

1. QUAN HỆ CHỦ TỚ ; QUAN HỆ LAO ĐỘNG GIỮA NGƯỜI LAO ĐỘNG VÀ NGƯỜI SỬ DỤNG LAO ĐỘNG: Người lao động và người sử dụng lao động. Từ chỉ chung người nhận tiền công làm việc và người trả tiền công cho công việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 노사 갈등.
    Labor-management conflict.
  • 노사 대립.
    Labor-management confrontation.
  • 노사 발전.
    Labor-management development.
  • 노사 합동.
    A union of labor and management.
  • 노사 협의.
    Consultation between labor and management.
  • 노사가 합의하다.
    Labor and management agree.
  • 노사가 대립하다.
    Labor and management are at odds.
  • 내년의 임금 인상률을 두고 노사가 며칠 동안 격론을 벌였지만 결론을 내지 못했다.
    Labor and management have been at loggerheads for days over the wage increase rate for next year, but have not reached a conclusion.
  • 이번 협상에서는 노사 양측이 각각 조금씩 양보하여 합의를 이끌어 냈다.
    In this negotiation, the labor and management each made a small concession to reach an agreement.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 노사 (노사)
📚 thể loại: Chủ thể của hành vi kinh tế   Sinh hoạt công sở  

🗣️ 노사 (勞使) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Gọi món (132)