💕 Start:

CAO CẤP : 63 ☆☆ TRUNG CẤP : 56 ☆☆☆ SƠ CẤP : 13 NONE : 412 ALL : 544

동단결하다 (大同團結 하다) : 많은 사람 또는 단체가 큰 목적을 이루기 위하여 하나로 뭉치다. Động từ
🌏 ĐẠI ĐOÀN KẾT: Nhiều người hay đoàn thể hợp lại làm một để đạt được mục đích lớn.

량 생산 (大量生産) : 기계로 똑같은 제품을 많이 만들어 내는 일. None
🌏 SẢN XUẤT HÀNG LOẠT: Việc làm ra nhiều sản phẩm giống nhau bằng máy móc.

: 어떤 상태 또는 상황과 같이. Danh từ phụ thuộc
🌏 GIỐNG NHƯ: Giống với tình huống hay trạng thái nào đó.

롱거리다 : 물건이나 사람이 매달려 가볍게 자꾸 흔들리다. Động từ
🌏 LÚC LẮC, ĐU ĐƯA, LÒNG THÒNG: Vật hay người được treo lơ lửng và liên tục lắc lư một cách nhè nhẹ.

세 (大勢) : 일이 어떤 방향으로 진행되어 가는 결정적인 흐름. Danh từ
🌏 XU HƯỚNG CHUNG, KHUYNH HƯỚNG CHUNG: Chiều hướng mang tính quyết định phương hướng tiến hành của sự việc.

립적 (對立的) : 생각이나 의견, 입장이 서로 반대되거나 맞지 않는 것. Danh từ
🌏 TÍNH ĐỐI LẬP: Việc suy nghĩ, ý kiến hay lập trường trở nên trái ngược hay không hợp với nhau.

물림하다 (代 물림하다) : 자손에게 넘겨 주어 이어 나가다. Động từ
🌏 ĐỂ LẠI, TRUYỀN LẠI: Để lại cho con cháu tiếp quản.

만 (臺灣) : 중국 대륙의 남동 해안에 있는 섬. ‘타이완’을 한국식 한자음으로 읽은 이름이다. Danh từ
🌏 ĐÀI LOAN: Hòn đảo nằm ở bờ biển Đông Nam của đại lục Trung Quốc. Đây là tên đọc 'Taiwan' theo âm Hán Hàn.

진표 (對陣表) : 경기에 참여하는 모든 사람이나 팀이 겨루게 될 차례를 정해 놓은 표. Danh từ
🌏 BẢNG THI ĐẤU: Bảng sắp xếp thứ tự thi đấu của tất cả các vận động viên hoặc các đội tham gia trận thi đấu.

참사 (大慘事) : 매우 비참하고 끔찍한 사건. Danh từ
🌏 ĐẠI THẢM HỌA, TRẬN HỦY DIỆT HÀNG LOẠT, CUỘC THẢM SÁT HÀNG LOẠT: Sự kiện vô cùng bi thảm và ghê gớm.

역 (代役) : 어떤 배우의 배역을 다른 사람이 대신 맡아 하는 일. 또는 그것을 맡은 사람. Danh từ
🌏 SỰ ĐÓNG THẾ, NGƯỜI ĐÓNG THẾ: Việc một người khác nhận đóng vai thay cho diễn viên nào đó. Hoặc người nhận việc đó.

번 : 한 번에 곧바로. Phó từ
🌏 NGAY, LIỀN: Ngay trong một lần.

결상 (對決相) : 대결하는 모습. Danh từ
🌏 CUỘC GIAO TRANH, SỰ ĐƯƠNG ĐẦU: Hình ảnh phản ánh sự chạm trán.

장장이 : 쇠를 불로 뜨겁게 하여 연장이나 기구를 만드는 일을 하는 사람. Danh từ
🌏 THỢ RÈN: Người chế tạo dụng cụ hay công cụ bằng cách làm nóng sắt trên lửa.

숲 : 대나무로 이루어진 숲. Danh từ
🌏 RỪNG TRE: Rừng được hình thành bởi nhiều tre. Rừng có nhiều tre.

교 (大橋) : 큰 다리. Danh từ
🌏 CẦU LỚN: Cây cầu lớn.

장염 (大腸炎) : 대장에 생기는 염증. Danh từ
🌏 VIÊM ĐẠI TRÀNG: Chứng viêm xuất hiện ở đại tràng.

도 (大盜) : 값비싼 물건이나 큰돈을 훔치는 도둑. Danh từ
🌏 ĐẠO TẶC: Tên trộm lấy đi số tiền lớn hoặc món đồ đắt tiền.

축제 (大祝祭) : 축하하여 벌이는 매우 큰 행사. Danh từ
🌏 ĐẠI LỄ, LỄ HỘI LỚN: Lễ hội rất lớn mở ra chúc mừng.

들보 (大 들보) : 기둥과 기둥을 연결하기 위하여 그 사이에 가로질러 놓는 큰 기둥. Danh từ
🌏 CÂY XÀ NGANG, CÂY XÀ NHÀ: Cột lớn được đặt nằm ngang ở giữa để nối cột này với cột kia.

륙성 (大陸性) : 해양의 영향이 미치지 않은 넓은 육지의 성질. Danh từ
🌏 TÍNH ĐẠI LỤC: Tính chất của vùng đất liền rộng lớn không chịu ảnh hưởng của biển.

부 (貸付) : 이자와 기한을 정하고 돈을 빌려줌. Danh từ
🌏 SỰ CHO VAY: Sự định kỳ hạn, lãi suất và cho vay tiền.

시하다 (dash 하다) : 운동 경기에서 상대 선수나 상대편을 거세고 빠르게 깊숙이 공격하다. Động từ
🌏 TẤN CÔNG ÁP ĐẢO, TẤN CÔNG QUYẾT LIỆT: Tấn công nhanh, mạnh và sâu đối thủ hoặc phía đối phương trong thi đấu thể thao.

야 : 주로 세수할 때 물을 담아 쓰는 둥글고 넓적한 그릇. Danh từ
🌏 CÁI CHẬU RỬA MẶT, CÁI THAU RỬA MẶT: Đồ dùng có hình tròn và rộng, chủ yếu dùng để chứa nước khi rửa mặt.

접하다 (待接 하다) : 상대방이 마땅히 받아야 할 만한 예로 대하다. Động từ
🌏 ĐỐI XỬ, TIẾP ĐÓN: Đối đãi theo phép mà đối phương xứng đáng được nhận.

질 (對質) : 법원이 소송 사건의 관계자 양쪽을 한자리에 마주 앉혀 사건에 대하여 진술하게 하는 일. Danh từ
🌏 SỰ ĐỐI CHẤT: Việc hai bên liên quan tới sự kiện tố tụng được pháp viện sắp xếp cho ngồi đối diện nhau tại một chỗ và trần thuật lại sự việc.

칭 : 두 사물이 서로 크기나 모양이 정확히 같아 한 쌍을 이룸. Danh từ
🌏 SỰ ĐỐI XỨNG, SỰ CÂN ĐỐI: Việc hai sự vật kết thành một đôi vì có kích thước hay hình dáng giống nhau hoàn toàn .

통 (大通) : 운수가 아주 좋음. Danh từ
🌏 ĐẠI THÔNG, SỰ THÔNG SUỐT, SUÔN SẺ: Vận số rất tốt.

인 (大人) : 자라서 어른이 된 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI TRƯỞNG THÀNH: Người lớn lên và trở thành người lớn.

형화 (大型化) : 일이나 사물의 규모가 커짐. 또는 그렇게 함. Danh từ
🌏 SỰ MỞ RỘNG: Việc quy mô của công việc hay sự vật trở nên lớn lên. Hoặc làm như thế.

과업 (大課業) : 마땅히 해야 하는 큰 일. Danh từ
🌏 NHIỆM VỤ, NGHĨA VỤ, CÔNG VIỆC: Việc lớn phải thực hiện một cách thích đáng.

군 (大君) : (옛날에) 왕의 정식 부인이 낳은 아들. Danh từ
🌏 THÁI TỬ: (ngày xưa) Con trai người vợ chính thức của vua sinh ra.

갈통 : (속된 말로) 사람의 머리. Danh từ
🌏 ĐẦU, CÁI ĐẦU: (cách nói thông tục) Đầu của người.

상지 (對象地) : 대상이 되는 곳. Danh từ
🌏 VÙNG ĐẤT MỤC TIÊU: Nơi trở thành đối tượng.

퇴부 (大腿部) : 다리에서 무릎 윗부분. Danh từ
🌏 VÙNG ĐÙI: Phần trên đầu gối ở chân.

호황 (大好況) : 아주 좋은 경제 상황. Danh từ
🌏 KINH TẾ RẤT THUẬN LỢI: Tình hình kinh tế rất tốt.

기층 (大氣層) : 우주에 있는 행성이나 위성 등을 둘러싸고 있는 기체의 층. Danh từ
🌏 TẦNG KHÍ QUYỂN: Tầng khí bao quanh vệ tinh hay hành tinh có trong vũ trụ.

변자 (代辯者) : 어떤 사람이나 단체를 대신하여 의견과 입장을 말하는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI PHÁT NGÔN: Người thay mặt tổ chức hay người nào đó nói lên lập trường và ý kiến.

부금 (貸付金) : 이자와 기한을 정하고 빌려주는 돈. Danh từ
🌏 KHOẢN VAY, KHOẢN NỢ: Số tiền cho mượn với thời hạn và lãi đã được quyết định.

동강 (大同江) : 북한의 평안남도 낭림산맥에서 시작하여 평안남도를 지나 서해로 흘러드는 강. 강 유역에 넓고 기름진 평야가 있으며 해상 운송로로 많이 이용된다. Danh từ
🌏 DAEDONGGANG, SÔNG DAEDONG: Bắt nguồn từ dãy núi Nangrim tỉnh Pyeongannam của Bắc Triều Tiên, chảy qua tỉnh Pyeongannam rồi đổ ra biển Tây. Lưu vực sông có đồng bằng rộng lớn và màu mỡ, được sử dụng nhiều làm đường vận chuyển trên sông nước.

치 (代置) : 다른 것으로 바꾸어 놓음. Danh từ
🌏 SỰ THAY THẾ: Việc đổi sang cái khác.

로 : 앞의 말이 가리키는 바를 따르거나 그와 같이 함을 나타내는 조사. Trợ từ
🌏 NHƯ, GIỐNG NHƯ, THEO NHƯ: Trợ từ diễn tả việc theo những gì lời nói ở trước đề cập, hoặc làm giống với điều đó.

견스럽다 : 마음에 들고 자랑스러운 데가 있다. Tính từ
🌏 TỰ HÀO, ĐÁNG KHEN: Có chỗ vừa lòng và đáng tự hào.

제전 (大祭典) : 큰 규모로 열리는 문화, 예술, 체육 등의 행사. Danh từ
🌏 ĐẠI LỄ: Chương trình văn hóa, nghệ thuật và thể dục thể thao được mở với quy mô lớn.

위 (大尉) : 군대에서 중위보다는 높고 소령보다는 낮은 계급. 또는 그 계급의 사람. Danh từ
🌏 ĐẠI UÝ: Cấp bậc cao hơn trung uý và thấp hơn thiếu tá trong quân đội. Hoặc người mang hàm cấp bậc ấy.

종교 (大倧敎) : 단군을 한민족의 시조로 숭배하는 한국의 민족 종교. Danh từ
🌏 DAEJONGKYO; ĐẠI TÔNG GIÁO: Tôn giáo của dân tộc Hàn, trong đó sùng bái, xem vua Tangun là thủy tổ của dân tộc Hàn.

유행 (大流行) : 한때 사회에 널리 유행함. 또는 그런 것. Danh từ
🌏 SỰ SIÊU MỐT, SỰ THỊNH HÀNH, SỰ HOÀNH HÀNH: Sự lưu hành một cách rộng rãi trong xã hội ở một thời điểm. Hoặc sự việc như vậy.

입하다 (代入 하다) : 다른 것을 대신 넣다. Động từ
🌏 ĐƯA VÀO, THAY VÀO: Để thay cái khác vào.

장간 (대장 間) : 쇠를 불에 대어 뜨거워지게 해서 어떤 일을 하는 데 사용하는 도구를 만드는 곳. Danh từ
🌏 LÒ RÈN: Nơi chế tạo dụng cụ sử dụng vào việc gì đó bằng cách đưa sắt lên lửa và làm cho nóng lên.

장 (臺帳) : 어떤 일의 근거가 되도록 내용을 일정한 양식으로 기록한 장부. Danh từ
🌏 SỔ CÁI, SỔ SÁCH: Cuốn sổ ghi lại nội dung để làm căn cứ của việc nào đó theo cách thức nhất định.

적 (大賊) : 훔친 물건이나 돈이 아주 많은 큰 도둑. Danh từ
🌏 ĐẠI TẶC: Tên trộm lớn có rất nhiều tiền hoặc đồ vật đã lấy trộm.

절 (貸切) : 돈을 내고 교통수단을 통째로 빌려 쓰는 일. Danh từ
🌏 VIỆC THUÊ XE: Việc trả tiền và mượn phương tiện giao thông trọn gói để sử dụng.

어를 낚다 : 중요한 사람이나 가치 있는 것을 얻다.
🌏 CÂU ĐƯỢC CÁ LỚN: Thu nhận được người quan trọng hay vật có giá trị.

수 : 중요한 것. 또는 대단한 것. Danh từ
🌏 VIỆC HỆ TRỌNG: Việc quan trọng. Hay việc tài giỏi.

별되다 (大別 되다) : 크게 몇 가지로 나뉘다. Động từ
🌏 ĐƯỢC PHÂN CHIA: Được phân chia thành mấy loại lớn.

주주 (大株主) : 한 회사의 주식을 많이 가지고 있는 주주. Danh từ
🌏 CỔ ĐÔNG LỚN: Cổ đông nắm giữ nhiều cổ phiếu của một công ty.

중없이 : 짐작을 할 수가 없게. Phó từ
🌏 KHÔNG THỂ DỰ ĐOÁN, KHÔNG THỂ ĐOÁN TRƯỚC: Không thể phỏng đoán được.

추차 (대추 茶) : 말린 대추를 달인 차. Danh từ
🌏 DAECHUCHA; TRÀ TÁO TÀU: Trà được sắc từ táo đã phơi khô.

흉년 (大凶年) : 농사가 잘 되지 못한 정도가 심한 해. Danh từ
🌏 NĂM MẤT MÙA NGHIÊM TRỌNG: Năm mà mức độ mất mùa của nhà nông rất nghiêm trọng.

출하다 (貸出 하다) : 돈이나 물건을 빌려주거나 빌리다. Động từ
🌏 VAY, CHO VAY: Mượn hay cho mượn tiền hoặc đồ vật.

죄 (大罪) : 큰 죄. Danh từ
🌏 TỘI NẶNG: Tội lớn.

칭되다 (對稱 되다) : 두 사물이 서로 크기나 모양이 정확히 같아 한 쌍을 이루게 되다. Động từ
🌏 ĐỐI XỨNG: Hai sự vật được tạo thành một đôi vì có kích thước hay hình dạng giống hệt nhau.

칭하다 (對稱 하다) : 두 사물이 서로 크기나 모양이 정확히 같아 한 쌍을 이루다. Động từ
🌏 ĐỐI XỨNG: Hai sự vật tạo thành một đôi vì có kích thước hay hình dạng giống hệt nhau.

패 : 나무의 겉을 얇게 깎아 매끈하게 만드는 도구. Danh từ
🌏 CÁI BÀO GỖ: Dụng cụ dùng để gọt cho mỏng lớp bên ngoài của cây và làm cho phẳng lì.

패 (大敗) : 싸움이나 경기에서 크게 짐. Danh từ
🌏 SỰ ĐẠI BẠI, SỰ THẤT BẠI NẶNG NỀ, SỰ THUA ĐẬM: Việc thua lớn trong các trận đấu thể thao hay cuộc cãi nhau.

패하다 (大敗 하다) : 싸움이나 경기에서 크게 지다. Động từ
🌏 ĐẠI BẠI, THUA ĐẬM, THẤT BẠI NẶNG NỀ: Thua lớn trong trận đấu hay trận đánh.

성하다 (大成 하다) : 크게 성공하다. Động từ
🌏 ĐẠI THÀNH CÔNG: Thành công lớn.

통하다 (大通 하다) : 운수가 아주 좋다. Động từ
🌏 THÔNG SUỐT, HANH THÔNG: Vận số rất tốt.

폭적 (大幅的) : 변화의 폭이나 범위, 규모 등이 아주 큰. Định từ
🌏 MANG TÍNH QUY MÔ: Quy mô, phạm vi hay diện rộng của sự biến đổi rất lớn.

학촌 (大學村) : 대학 주변에 대학생들이 이용할 만한 가게나 음식점, 하숙집 등이 몰려 있는 마을. Danh từ
🌏 LÀNG ĐẠI HỌC: Làng xung quanh các trường đại học có nhiều nhà trọ, quán ăn, cửa hàng dành cho sinh viên.

장암 (大腸癌) : 대장에 생기는 암. Danh từ
🌏 UNG THƯ ĐẠI TRÀNG: Ung thư xuất hiện ở đại tràng.

지진 (大地震) : 규모가 큰 지진. Danh từ
🌏 TRẬN ĐẠI ĐỘNG ĐẤT: Trận động đất với quy mô lớn.

표단 (代表團) : 대표들로 이루어진 집단. Danh từ
🌏 ĐOÀN ĐẠI BIỂU: Đoàn thể bao gồm những đại biểu.

공사 (大工事) : 규모가 큰 공사. Danh từ
🌏 ĐẠI CÔNG SỰ: Công trình xây dựng quy mô lớn.

군 (大軍) : 병사의 수가 많은 군대. Danh từ
🌏 ĐẠI QUÂN: Quân đội có nhiều binh sĩ.

중하다 : 대충 어림잡아 헤아리다. Động từ
🌏 ĐẠI KHÁI: Ước lượng một cách sơ qua.

항전 (對抗戰) : 운동 경기에서 서로 맞서서 승부를 겨루는 시합. Danh từ
🌏 CUỘC THI ĐẤU, CUỘC SO TÀI: Trận đấu mà các bên đối đầu nhau để tranh thắng bại (chủ yếu trong các cuộc thi đấu thể thao).

행업 (代行業) : 고객의 어떤 일을 대신 맡아서 하는 직종. Danh từ
🌏 NGHỀ LÀM DỊCH VỤ: Loại hình công việc làm thay một việc nào đó cho khách hàng.

행업체 (代行業體) : 고객의 일을 대신 맡아 처리하는 업체. Danh từ
🌏 CÔNG TY LÀM DỊCH VỤ: Công ty nhận xử lý thay công việc cho khách hàng.

행하다 (代行 하다) : 남의 일을 대신해서 하다. Động từ
🌏 LÀM THAY: Làm thay công việc của người khác.

회장 (大會場) : 대회가 열리는 장소. Danh từ
🌏 KHU VỰC ĐẠI HỘI: Nơi diễn ra đại hội.

가 (大家) : 전문 분야에서 능력이 뛰어나 권위를 인정받는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI LỖI LẠC: Người có năng lực tuyệt vời trong một lĩnh vực chuyên môn hay quyền uy được công nhận.

가리(가) 굵다 : (속된 말로) 어른처럼 생각하거나 판단하게 되다.
🌏 GIÀ ĐẦU: (cách nói thông tục) Trở nên suy nghĩ hay phán đoán như người lớn.

감 (大監) : (높이는 말로) 조선 시대의 높은 벼슬아치. Danh từ
🌏 ĐẠI QUAN, QUAN ĐẠI THẦN: (cách nói kính trọng) Quan chức cao cấp trong thời Jo-seon.

게 : 껍데기의 가장자리에 작은 가시들이 나 있으며 다리가 대나무처럼 긴 게. Danh từ
🌏 CUA CÀNG, CUA CHÚA: Con cua có chân dài trông như thân cây tre và có những chiếc gai nhỏ xung quanh mai.

결하다 (對決 하다) : 둘이 서로 맞서서 우열이나 승패를 가리다. Động từ
🌏 ĐỐI ĐẦU, THI ĐẤU, TRANH TÀI: Hai bên đối đầu nhau để phân định giỏi dỡ hay thắng thua.

공원 (大公園) : 사람들이 쉬고 즐길 수 있도록 자연 경관과 문화 시설, 놀이 기구 등을 갖추어 놓은 큰 공원. Danh từ
🌏 CÔNG VIÊN LỚN: Công viên lớn có trang bị về cảnh quan thiên nhiên, thiết bị văn hóa và trò chơi để người ta có thể thư giãn và vui chơi.

관령 (大關嶺) : 한국의 강원도에 있는 고개. 태백산맥을 넘는 고개의 하나로 영동과 영서 지방을 잇는 관문이다. 부근은 고랭지 농업과 목축업으로 유명하고 스키장이 많다. Danh từ
🌏 DAEGWANRYEONG; ĐÈO DAEGWAN-RYEONG: Con đèo ở tỉnh Gangwon của Hàn Quốc, là cửa nối vùng Yeongdong và Yeongseo bởi một con dốc đi qua dãy núi Taebaek. Nổi tiếng với nghề nông và chăn nuôi ở vùng đồi núi, có nhiều sân trượt tuyết.

궐 (大闕) : (옛날에) 왕이 살던 집. Danh từ
🌏 CUNG ĐIỆN: (ngày xưa) Nhà mà vua chúa ở.

꾸하다 : 남의 말을 듣고 반응하여 말을 하다. 짧게 대답하다. Động từ
🌏 ĐÁP LẠI, TRẢ LỜI LẠI, PHẢN ỨNG: Nghe người khác nói và phản ứng nói lại. Trả lời ngắn.

납하다 (代納 하다) : 돈을 남을 대신하여 내다. Động từ
🌏 NỘP THAY: Trả tiền thay cho người khác.

내외적 (對內外的) : 사회나 나라 등의 안과 밖에 모두 관계됨. Danh từ
🌏 MANG TÍNH QUAN HỆ TRONG NGOÀI: Mang tính quan hệ với tất cả bên trong và bên ngoài của xã hội hay quốc gia.

내외적 (對內外的) : 사회나 나라 등의 안과 밖에 모두 관계되는. Định từ
🌏 MANG TÍNH QUAN HỆ TRONG NGOÀI: Mang tính quan hệ với tất cả bên trong và bên ngoài của xã hội hay quốc gia.

답하다 (對答 하다) : 부르는 말에 대해 어떤 말을 하다. Động từ
🌏 ĐÁP LỜI, ĐÁP LẠI: Đáp lại lời gọi.

등적 연결 어미 (對等的連結語尾) : 문장을 끝맺지 않고 용언의 어간에 붙어서 앞에 오는 절과 뒤에 오는 절을 의미적으로 대등하게 이어 주는 말. None
🌏 VĨ TỐ LIÊN KẾT ĐẲNG LẬP: Vĩ tố không dùng để kết thúc câu, gắn vào căn tố của vị từ và liên kết một cách đồng đẳng về mặt ý nghĩa vế trước với vế sau.

령 (大領) : 군에서 중령의 위, 준장의 아래에 있는 계급. 또는 그 계급에 있는 사람. Danh từ
🌏 ĐẠI TÁ: Bậc quân hàm dưới thiếu tướng và trên trung úy trong quân đội. Hay người có bậc quân hàm đó.

령하다 (待令 하다) : 윗사람의 명령을 기다리다. Động từ
🌏 ĐỢI LỆNH: Chờ đợi mệnh lệnh của người trên.

롱 : 둥근 모양으로 속이 빈, 길고 가느다란 막대. Danh từ
🌏 ỐNG: Cây gậy thon, dài, hình dạng tròn, rỗng bên trong.

롱대롱하다 : 물건이나 사람이 매달려 가볍게 자꾸 흔들리다. Động từ
🌏 ĐU ĐƯA, LÚC LẮC, LỦNG LẲNG, LÒNG THÒNG: Vật hay người được treo lơ lửng và liên tục lắc lư một cách nhè nhẹ.

리하다 (代理 하다) : 다른 사람을 대신하여 일을 처리하다. Động từ
🌏 THAY THẾ, LÀM THAY: Xử lí công việc thay cho người khác.


:
Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53)