🌟 어쩌다

☆☆   Phó từ  

1. 뜻밖에 우연히.

1. TÌNH CỜ, NGẪU NHIÊN: Tình cờ ngẫu nhiên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어쩌다 듣다.
    Overheard.
  • Google translate 어쩌다 만나다.
    Meet by chance.
  • Google translate 그는 어쩌다 길에서 마주쳐도 아는 척도 안 했다.
    He didn't even pretend to know how he ran into him on the street.
  • Google translate 승규는 나와 어쩌다 눈이라도 마주치면 얼굴이 새빨개졌다.
    Seung-gyu turned red when he somehow made eye contact with me.
  • Google translate 지수 남자 친구는 잘 있대?
    How's jisoo's boyfriend?
    Google translate 내가 길에서 어쩌다 봤는데, 둘이 아직 잘 사귀고 있는 것 같더라.
    I just happened to see them on the street, and they seem to be still dating.
본말 어쩌다가: 뜻밖에 우연히., 가끔가다가. 또는 이따금씩.

어쩌다: accidentally; by chance,たまたま,inopinément, fortuitement, éventuellement, (adv.) par hasard, par (d')aventure,casualmente, imprevistamente, accidentalmente,بالصدفة، مصادفةً، عن طريق الصدفة,санамсаргүй, санаандгүй байтал, урьд нь бодоогүй явтал, тохиолдлоор,tình cờ, ngẫu nhiên,โดยบังเอิญ,kebetulan, tanpa disadari,каким-то образом; как-то,意外地,

2. 가끔가다가. 또는 이따금씩.

2. Thỉnh thoảng. Hoặc thi thoảng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어쩌다 생각나는 그 사람이 오늘따라 참 보고 싶다.
    I miss him so much today.
  • Google translate 간혹 어쩌다 친구들만 만날 뿐 요즘은 사람 만나는 게 두렵다.
    I'm afraid to meet people these days, only occasionally with friends.
  • Google translate 자주 만나는 것도 아니고 어쩌다 한번 만나는 건데 그것도 어려워?
    We don't meet often, we meet once in a while. is that hard?
    Google translate 나 요즘 바쁘다고 말했잖아.
    I told you i'm busy these days.
본말 어쩌다가: 뜻밖에 우연히., 가끔가다가. 또는 이따금씩.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어쩌다 (어쩌다)


🗣️ 어쩌다 @ Giải nghĩa

🗣️ 어쩌다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208)