🌟 엉덩이

☆☆☆   Danh từ  

1. 허리와 허벅지 사이의 부분으로 앉았을 때 바닥에 닿는, 살이 많은 부위.

1. MÔNG, ĐÍT: Phần nhiều thịt nằm giữa eo và đùi, chạm vào nền khi ngồi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아기 엉덩이.
    Baby butt.
  • Google translate 오리 엉덩이.
    Duck butt.
  • Google translate 엉덩이를 두드리다.
    Pat one's butt.
  • Google translate 엉덩이를 때리다.
    Hit the butt.
  • Google translate 엉덩이에 주사를 놓다.
    Put an injection in the buttocks.
  • Google translate 원숭이의 엉덩이는 도대체 왜 빨간 것일까?
    Why on earth is a monkey's butt red?
  • Google translate 남성은 배에 지방이 쌓이고, 여성은 엉덩이와 허벅지 부위에 지방이 쌓인다.
    Men have fat in their stomachs, and women have fat in their hips and thighs.
  • Google translate 엉덩이 좀 들어 봐, 걸레질하게.
    Hold up your butt, mop it up.
    Google translate 아, 일어날 테니 엉덩이 좀 치지 마요.
    Oh, i'm getting up, so don't hit my butt.
Từ đồng nghĩa 둔부(臀部): 뒤쪽 허리 아래에서 양쪽 허벅지로 이어지는, 둥글고 살이 많은 부분.
Từ đồng nghĩa 히프(hip): 허리와 허벅지 사이의 부분으로 앉았을 때 바닥에 닿는, 살이 많은 부위.…
Từ tham khảo 궁둥이: 앉을 때 바닥에 닿는 엉덩이의 아랫부분.
Từ tham khảo 볼기: 뒤쪽 허리 아래, 허벅지 위의 양쪽으로 살이 불룩한 부분.

엉덩이: butt; buttocks,しり【尻】。けつ。でんぶ【臀部】,fesses,nalgas, cola,ردف,бөгс, хондлой, өгзөг, хонго,mông, đít,ก้น, ตะโพก,pantat, bokong,ягодицы; седалище,屁股,臀部,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 엉덩이 (엉ː덩이)
📚 thể loại: Bộ phận cơ thể   Xem phim  


🗣️ 엉덩이 @ Giải nghĩa

🗣️ 엉덩이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124)