🌟 비판 (批判)

☆☆   Danh từ  

1. 무엇에 대해 자세히 따져 옳고 그름을 밝히거나 잘못된 점을 지적함.

1. SỰ PHÊ PHÁN: Việc xem xét chi tiết về điều gì đó để làm sáng tỏ đúng sai hoặc chỉ ra điểm sai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거센 비판.
    Fierce criticism.
  • Google translate 날카로운 비판.
    Sharp criticism.
  • Google translate 비판이 되다.
    Be criticized.
  • Google translate 비판을 받다.
    Come under criticism.
  • Google translate 비판을 수용하다.
    Accept criticism.
  • Google translate 비판을 하다.
    Criticize.
  • Google translate 그는 잘못 뱉은 말 한마디로 많은 비판을 받았다.
    He was criticized a lot for a word he said wrong.
  • Google translate 시사회가 끝나고 영화에 대한 신랄한 비판이 쏟아졌다.
    At the end of the premiere there was a torrent of acrimonious criticism of the film.
  • Google translate 다른 사람과 서로의 의견을 나누며 토론하는 것은 건전한 비판 문화 조성을 위해 필요하다.
    Sharing and discussing each other's opinions with others is necessary for the creation of a healthy culture of criticism.
Từ đồng nghĩa 비평(批評): 옳고 그름, 아름다움과 추함 등을 분석하여 사물의 가치를 논함.
Từ đồng nghĩa 평론(評論): 사물의 가치, 좋은 점과 나쁜 점, 뛰어난 점과 부족한 점 등을 평가하여 …

비판: criticism; critical judgment; rebuke,ひはん【批判】,critique,crítica, juicio, censura,نقْد,шүүмж, шүүмжлэл, сануулга, шүүлт,sự phê phán,การวิจารณ์, การวิพากษ์วิจารณ์,kritikan, komentar, tanggapan,критика; оценка,批评,批判,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비판 (비ː판)
📚 Từ phái sinh: 비판되다(批判되다): 무엇에 대해 자세히 따져 옳고 그름을 밝히거나 잘못된 점을 지적받다. 비판적(批判的): 무엇에 대해 자세히 따져 옳고 그름을 밝히거나 잘못된 점을 지적하는. 비판적(批判的): 무엇에 대해 자세히 따져 옳고 그름을 밝히거나 잘못된 점을 지적하는 것. 비판하다(批判하다): 무엇에 대해 자세히 따져 옳고 그름을 밝히거나 잘못된 점을 지적하다.
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ   Mối quan hệ con người  


🗣️ 비판 (批判) @ Giải nghĩa

🗣️ 비판 (批判) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)