🌟 고생 (苦生)

☆☆   Danh từ  

1. 괴롭거나 어렵고 힘든 일을 겪음. 또는 그런 생활.

1. NỖI KHỔ CỰC, SỰ CỰC KHỔ: Việc trải qua việc đau khổ hay khó khăn và vất vả. Hoặc cuộc sống như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 갖은 고생.
    All the trouble.
  • Google translate 고생이 되다.
    Suffer.
  • Google translate 고생이 많다.
    Suffering hard.
  • Google translate 고생이 심하다.
    Suffer badly.
  • Google translate 고생을 겪다.
    Suffer hardships.
  • Google translate 고생을 견디다.
    Endure hardship.
  • Google translate 고생을 모르다.
    Be ignorant of hardships.
  • Google translate 고생을 참다.
    Bear hardships.
  • Google translate 고생을 하다.
    Have a hard time.
  • Google translate 고생을 해 보다.
    Have a hard time.
  • Google translate 유민이는 부유한 가정에서 자라서 고생을 모른다.
    Yumin grew up in a wealthy family and doesn't know the hardships.
  • Google translate 지금은 힘들겠지만 고생을 견디고 끊임없이 노력하다 보면 성공할 수 있다.
    It may be hard now, but you can succeed if you endure hardships and try constantly.
  • Google translate 민준이는 어린 시절 가난으로 모진 고생을 했지만 지금은 큰 회사를 경영하고 있다.
    Min-jun suffered from poverty as a child, but now he runs a big company.
  • Google translate 갖은 고생 끝에 이제 우리도 먹고살 만해진 것 같아.
    After all the hard work, i think we've made ends meet.
    Google translate 그래도 아직은 더 아끼고 저축을 해야 해.
    Still need to save more and save more.

고생: trouble; hardship,くろう【苦労】,effort, peine, tracas, souci,adversidad,مشقّة، معاناة,зовлон, зүдгүүр,nỗi khổ cực, sự cực khổ,ความลำบาก, ความทุกข์ทรมาน, ชีวิตที่ยากลำบาก, ชีวิตที่แร้นแค้น,kesusahan, kesukaran, kesulitan, kepayahan,трудности; трудная жизнь,辛苦,艰苦,遭罪,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고생 (고생)
📚 Từ phái sinh: 고생하다(苦生하다): 괴롭거나 어렵고 힘든 일을 겪다. 고생되다: 어렵고 고된 일을 겪어 힘들어지다.
📚 thể loại: Tâm lí  


🗣️ 고생 (苦生) @ Giải nghĩa

🗣️ 고생 (苦生) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Xem phim (105) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4)