🌟 곤충 (昆蟲)

  Danh từ  

1. 나비, 잠자리, 벌 등과 같이 머리, 가슴, 배 세 부분으로 되어 있고 몸에 마디가 많은 작은 동물.

1. CÔN TRÙNG: Động vật nhỏ như bươm bướm, chuồn chuồn hay ong có nhiều đốt trên cơ thể và được chia thành ba phần đầu, ngực, bụng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 곤충 도감.
    An insect book.
  • Google translate 곤충 채집.
    Collecting insects.
  • Google translate 곤충 표본.
    Insect specimens.
  • Google translate 곤충을 잡다.
    Catch insects.
  • Google translate 곤충을 키우다.
    Raise insects.
  • Google translate 도시의 숲이 사라지면서 곤충도 많이 사라지고 있다.
    As the city's forests are disappearing, so are many insects.
  • Google translate 사슴벌레를 키우면서 아이들이 곤충의 성장 과정을 직접 볼 수 있어서 좋다.
    It is good to have children see the growth process of insects in person while raising them.
  • Google translate 방학 때 아이들을 시골에 데리고 가는 게 어때요?
    Why don't you take your children to the countryside for vacation?
    Google translate 곤충도 직접 잡아 볼 수 있도록 어머님 댁에 데려갑시다.
    Let's take them to your mother's house so we can catch them ourselves.

곤충: insect,こんちゅう【昆虫】,insecte,insecto,حشرة,хорхой шавьж,côn trùng,แมลง,serangga,насекомое,昆虫,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 곤충 (곤충)
📚 thể loại: Loài côn trùng   Chế độ xã hội  


🗣️ 곤충 (昆蟲) @ Giải nghĩa

🗣️ 곤충 (昆蟲) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Tìm đường (20)