🌟 어린이

☆☆☆   Danh từ  

1. 4, 5세부터 초등학생까지의 어린아이.

1. TRẺ EM: Trẻ con từ 4,5 tuổi đến khi vào tiểu học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 실종 어린이.
    Missing children.
  • Google translate 착한 어린이.
    Good kid.
  • Google translate 어린이 간식.
    Children's snacks.
  • Google translate 어린이 교육.
    Child education.
  • Google translate 어린이 노래.
    Children's song.
  • Google translate 어린이 놀이터.
    Children's playground.
  • Google translate 어린이 도서관.
    Children's library.
  • Google translate 어린이 만화.
    Children's comics.
  • Google translate 어린이 유괴.
    Kidnapping.
  • Google translate 어린이 프로.
    Children's pro.
  • Google translate 어린이를 돌보다.
    Take care of a child.
  • Google translate 어린이를 돕다.
    Help a child.
  • Google translate 어린이를 보호하다.
    Protecting children.
  • Google translate 어린이를 잃어버리다.
    Lose a child.
  • Google translate 어린이를 찾다.
    Find a child.
  • Google translate 지수는 아이들에게 어린이 프로 외에는 텔레비전을 못 보게 한다.
    The index keeps children away from television except for children's programs.
  • Google translate 극장은 최근 개봉한 어린이 영화를 보러 온 부모와 아이들로 가득 찼다.
    The theater was full of parents and children who came to see the recently released children's film.
  • Google translate 놀이공원 안내소에서 부모를 잃어버린 어린이를 보호하고 있다는 방송이 나왔다.
    The amusement park information center is protecting a child who has lost his parents.

어린이: children; kids,じどう【児童】。こども【子供】,enfant,niño,أطفال، أولاد,хүүхэд багачууд, бага насны хүүхэд,trẻ em,เด็ก, เด็กน้อย, เด็กเล็ก,anak-anak,ребенок; дитя,小孩,儿童,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어린이 (어리니)
📚 thể loại: Miêu tả về con người  


🗣️ 어린이 @ Giải nghĩa

🗣️ 어린이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8)