🌟 근로 (勤勞)

  Danh từ  

1. 부지런히 일함.

1. (SỰ) CẦN LAO, SỰ CẦN CÙ LAO ĐỘNG: Sự làm việc chăm chỉ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공공 근로.
    Public service.
  • Google translate 연장 근로.
    Extended work.
  • Google translate 휴일 근로.
    Holiday work.
  • Google translate 근로 기준.
    Labor standards.
  • Google translate 근로 수당.
    Labor allowance.
  • Google translate 근로 시간.
    Working hours.
  • Google translate 근로 조건.
    Working conditions.
  • Google translate 근로 환경.
    Working environment.
  • Google translate 사원들은 보다 좋은 근로 환경에서 일을 하기 원했다.
    The employees wanted to work in a better working environment.
  • Google translate 요즘은 회사 일은 많고 보수는 적어 직원들이 근로 의욕을 잃어 간다.
    These days, employees are losing their motivation to work because of a lot of work and low pay.
  • Google translate 결혼한 여성들의 직장 근로가 늘면서 자녀 양육 문제가 사회 문제로 부각되었다.
    The issue of child rearing has emerged as a social problem as married women have increased their work hours.

근로: work; labor,きんろう【勤労】。ろうどう【労働】,travail, labeur,labor, esfuerzo, trabajo,عمل ، شغل ، جهد,ажил, хөдөлмөр,(sự) cần lao, sự cần cù lao động,การทำงาน, การปฏิบัติงาน, การใช้แรงงาน, การขยันทำงาน, การตั้งใจทำงาน,kerja,труд,工作,劳动,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 근로 (글ː로)
📚 Từ phái sinh: 근로하다: 부지런히 일하다.
📚 thể loại: Sinh hoạt công sở  


🗣️ 근로 (勤勞) @ Giải nghĩa

🗣️ 근로 (勤勞) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86)