🌟 들통

  Danh từ  

1. 감추었던 일이 드러나는 것.

1. SỰ BẠI LỘ, SỰ PHƠI BÀY: Điều giấu giếm bị bại lộ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 들통이 나다.
    Get caught.
  • Google translate 들통을 내다.
    Open a gurney.
  • Google translate 이번에 범죄 행각이 들통이 나기 전까지는 아무도 김 씨가 살인자일 것이라고 생각하지 못했다.
    No one thought kim would be a murderer until the crime was discovered this time.
  • Google translate 김 씨는 그동안 아내 몰래 다른 여자를 만나 오다가 들통이 나서 재산을 많이 내주고 이혼을 당했다.
    Kim had been seeing another woman without his wife's knowledge, but was caught, so he gave up a lot of money and got divorced.
  • Google translate 여자 친구 생일에 몰래 이벤트를 해 주려고 했는데, 도와주기로 했던 친구가 들통을 내 버렸지 뭐야.
    I was going to secretly throw an event for my girlfriend's birthday, but her friend, who was supposed to help me, threw it out.
    Google translate 그럼 이왕 들통이 난 김에 공개 이벤트를 해 주면 되겠다.
    Then since we're caught, we can give you a public event.

들통: being uncovered,,fait d’être mis à nu, fait d’être décelé,detección, descubrimiento,اكتشاف,илрэх,sự bại lộ, sự phơi bày,ความแตก, การทำให้ถูกเปิดเผย,pendeteksian,раскрытие; обнаружение; разоблачение,露馅儿,露底,泄露,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 들통 (들통)

📚 Annotation: 주로 '들통이 나다', '들통을 내다'로 쓴다.

🗣️ 들통 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)