🌟 들통

  Danh từ  

1. 감추었던 일이 드러나는 것.

1. SỰ BẠI LỘ, SỰ PHƠI BÀY: Điều giấu giếm bị bại lộ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 들통이 나다.
    Get caught.
  • 들통을 내다.
    Open a gurney.
  • 이번에 범죄 행각이 들통이 나기 전까지는 아무도 김 씨가 살인자일 것이라고 생각하지 못했다.
    No one thought kim would be a murderer until the crime was discovered this time.
  • 김 씨는 그동안 아내 몰래 다른 여자를 만나 오다가 들통이 나서 재산을 많이 내주고 이혼을 당했다.
    Kim had been seeing another woman without his wife's knowledge, but was caught, so he gave up a lot of money and got divorced.
  • 여자 친구 생일에 몰래 이벤트를 해 주려고 했는데, 도와주기로 했던 친구가 들통을 내 버렸지 뭐야.
    I was going to secretly throw an event for my girlfriend's birthday, but her friend, who was supposed to help me, threw it out.
    그럼 이왕 들통이 난 김에 공개 이벤트를 해 주면 되겠다.
    Then since we're caught, we can give you a public event.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 들통 (들통)

📚 Annotation: 주로 '들통이 나다', '들통을 내다'로 쓴다.

🗣️ 들통 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)