🌟 자국 (自國)

  Danh từ  

1. 자기 나라.

1. TỔ QUỐC, NƯỚC MÌNH: Đất nước của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자국 농민.
    The peasants of their own country.
  • Google translate 자국 대학.
    A national university.
  • Google translate 자국 보호.
    Self-protection.
  • Google translate 자국 산업.
    Domestic industry.
  • Google translate 자국의 손실.
    The loss of one's own country.
  • Google translate 자국의 안전.
    Countrywide safety.
  • Google translate 자국의 외교.
    Countrywide diplomacy.
  • Google translate 자국의 이익.
    Country interests.
  • Google translate 전쟁을 일으키는 것은 자국에게도 도움이 될 것이 없었다.
    To start a war was no good for the country either.
  • Google translate 국제회의에서 자국 이기주의에 빠진 국가는 외면당하였다.
    At the international conference, a country mired in its own selfishness was turned away.
  • Google translate 경제 위기에 자국의 제품을 사용해서 국가 경제를 다시 살리려는 국민들의 노력이 이어졌다.
    The economic crisis was followed by people's efforts to revive the national economy by using their products.
Từ đồng nghĩa 본국(本國): 자기의 국적이 있는 나라., 식민지나 피보호국이 아닌 지배국이나 보호국.,…

자국: one's own country,じこく【自国】。ほんごく【本国】。ぼこく【母国】,son pays, sa patrie,propio país,بلد,эх орон,tổ quốc, nước mình,ประเทศตนเอง, ประเทศตัวเอง,tanah air,родина; отчизна,本国,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자국 (자국) 자국이 (자구기) 자국도 (자국또) 자국만 (자궁만)
📚 thể loại: Khu vực   Chính trị  


🗣️ 자국 (自國) @ Giải nghĩa

🗣️ 자국 (自國) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15)