🌟 이에

Phó từ  

1. 이러한 내용에 곧.

1. NGAY SAU ĐÂY, TIẾP NGAY ĐÓ: Ngay với nội dung như thế này.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 박 선수가 반칙을 하자 이에 심판이 바로 경고 카드를 꺼냈다.
    When park fouled, the referee immediately took out a warning card.
  • Google translate 이 회장이 약속을 지키지 않자 이에 임원들이 항의하기 시작했다.
    Executives began protesting against lee's failure to keep his promise.
  • Google translate 김승규 씨는 이번 사업에 크게 기여하였으므로 이에 감사장을 드립니다.
    Mr. kim seung-gyu has contributed greatly to this project, so i would like to thank you.

이에: hereupon; hence; thereupon,ここに【此処に・是に・爰に・茲に】。よって【因って・依て・仍て】,et donc, ainsi, sur ce, sur quoi, après quoi, pour cette raison,consiguientemente, por consiguiente,لذلك,ийм учир,ngay sau đây, tiếp ngay đó,จึง, ดังนั้น, ดังนั้น...จึง, เพราะฉะนั้น,sesudah itu, kemudian,вследствие этого; вслед за этим; после чего; на этом; следовательно; соответственно,随之,据此,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이에 (이에)


🗣️ 이에 @ Giải nghĩa

🗣️ 이에 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159)