🌟 하나하나

☆☆   Danh từ  

1. 전체를 이루고 있는 낱낱의 대상.

1. TỪNG CÁI: Đối tượng của từng cái riêng lẻ tạo nên tổng thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 하나하나를 보다.
    See one by one.
  • Google translate 하나하나를 설명하다.
    Explain one by one.
  • Google translate 하나하나를 세다.
    Count one by one.
  • Google translate 하나하나를 열거하다.
    Enumerate one by one.
  • Google translate 하나하나를 점검하다.
    Check one by one.
  • Google translate 선생님은 수학 문제 하나하나를 차근차근 설명해 주었다.
    The teacher explained each math problem step by step.
  • Google translate 주방장은 요리에 들어갈 재료들 하나하나를 직접 손질했다.
    The chef groomed each ingredient for cooking himself.
  • Google translate 엄마는 여름휴가를 가기 위해 필요한 품목 하나하나를 점검했다.
    Mother checked each item she needed to go on her summer vacation.
  • Google translate 계약서 준비는 끝났습니까?
    Are you ready for the contract?
    Google translate 네. 서류 항목 하나하나를 모두 검토해 빠진 것은 채워 넣었습니다.
    Yeah. i reviewed every single item in the document and filled in the missing items.

하나하나: each; one by one,いちいち【一一】。ひとつひとつ【一つ一つ】,chaque, un à un,cada uno, uno por uno,واحدا فواحدا,нэг бүрчлэн,từng cái,แต่ละอัน, ทีละอัน,satu per satu,каждый,一一,一个个,一个一个,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 하나하나 (하나하나)
📚 thể loại: Số  


🗣️ 하나하나 @ Giải nghĩa

🗣️ 하나하나 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98)