🌟 홍수

☆☆   Danh từ  

1. 비가 많이 내려서 갑자기 크게 불어난 강이나 개천의 물.

1. LŨ LỤT: Nước suối hay sông đột ngột dâng cao do mưa lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 홍수 피해.
    Flood damage.
  • Google translate 홍수가 나다.
    Flood.
  • Google translate 홍수가 지다.
    Flood.
  • Google translate 홍수를 막다.
    Stop the flood.
  • Google translate 홍수로 떠내려가다.
    Flooded by floods.
  • Google translate 홍수로 망치다.
    Ruined by floods.
  • Google translate 홍수로 잃다.
    Lose in the flood.
  • Google translate 홍수로 강의 다리가 쓸려 나갔다.
    The flood swept away the bridge of the river.
  • Google translate 홍수가 난 해의 과일 값이 폭등했다.
    The price of fruit in the flood year soared.
  • Google translate 강에 댐을 짓고 있네요?
    They're building dams on the river.
    Google translate 네, 홍수를 대비해 댐을 만들고 있습니다.
    Yes, we're building dams for flooding.
Từ đồng nghĩa 큰물: (비유적으로) 사람이 활동하는 장소가 크고 넓은 곳., 비가 많이 내려서 갑자기 …

홍수: flood; torrent,こうずい【洪水】,inondation, déluge,inundación, desbordamiento, torrente,طوفان, فيضان,үер,lũ lụt,น้ำท่วม, อุทกภัย,banjir,наводнение; разлив,洪水,

2. (비유적으로) 사람이나 사물이 한꺼번에 많이 쏟아져 나옴.

2. CƠN LŨ, TRẬN LŨ: (cách nói ẩn dụ) Sự đổ ào dồn cùng một lúc nhiều người hay sự vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 광고의 홍수.
    A flood of advertising.
  • Google translate 사람들의 홍수.
    A flood of people.
  • Google translate 정보의 홍수.
    Flood of information.
  • Google translate 차량의 홍수.
    A flood of vehicles.
  • Google translate 홍수를 이루다.
    Flood.
  • Google translate 주말이 되자 유원지는 사람들이 홍수를 이뤘다.
    By the end of the week, the amusement park was flooded.
  • Google translate 고속 도로는 차량의 홍수로 지체 현상이 지속됐다.
    The high-speed road was delayed by the flood of vehicles.
  • Google translate 요즘은 너무 많은 정보가 들어와서 어떤 게 중요한지 모르겠어.
    There's so much information coming in these days that i don't know what's important.
    Google translate 맞아, 정보의 홍수로 정작 무엇이 필요한 것인지도 모르겠다니까.
    Yeah, i don't even know what we really need because of the flood of information.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 홍수 (홍수)
📚 thể loại: Thiên tai   Vấn đề xã hội  


🗣️ 홍수 @ Giải nghĩa

🗣️ 홍수 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Luật (42) Giáo dục (151) Gọi món (132) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159)