💕 Start: 침
☆ CAO CẤP : 8 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 64 ALL : 76
•
침대
(寢臺)
:
사람이 누워서 잘 수 있게 만든 가구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIƯỜNG: Đồ gia dụng làm để người ta có thể nằm ngủ trên đấy.
•
침실
(寢室)
:
집에서 주로 잠을 자는 방.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG NGỦ: Căn phòng chủ yếu để ngủ ở trong nhà.
•
침
:
소화를 돕고 입 안이 마르지 않게 입 안에 생기는 물.
☆☆
Danh từ
🌏 NƯỚC BỌT: Thứ nước tiết ra trong miệng hỗ trợ tiêu hóa và làm cho khoang miệng khỏi khô.
•
침묵
(沈默)
:
아무 말 없이 조용히 있음. 또는 그런 상태.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TRẦM MẶC, SỰ LẶNG THINH: Sự im lặng không có lời nào. Hoặc trạng thái như thế.
•
침략
(侵略)
:
정당한 이유 없이 남의 나라에 쳐들어감.
☆
Danh từ
🌏 SỰ XÂM LƯỢC: Sự xâm nhập vào đất nước của người khác mà không có lí do chính đáng.
•
침범
(侵犯)
:
남의 땅이나 나라, 권리, 재산 등을 범하여 손해를 끼침.
☆
Danh từ
🌏 SỰ XÂM PHẠM: Sự xâm phạm và gây thiệt hại về tài sản, quyền lợi, quốc gia hay đất đai của người khác.
•
침수
(沈水)
:
물에 잠김.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NGẬP NƯỚC: Sự ngập trong nước.
•
침입
(侵入)
:
남의 땅이나 나라, 권리, 재산 등을 범하여 들어가거나 들어옴.
☆
Danh từ
🌏 SỰ XÂM NHẬP: Sự xâm nhập, tiến vào và xâm phạm đến tài sản, quyền lợi, quốc gia hay đất đai của người khác.
•
침착
(沈着)
:
쉽게 흥분하지 않고 행동이 조심스럽고 차분함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐIỀM TĨNH: Việc không dễ hưng phấn mà hành động cẩn thận và từ tốn.
•
침체
(沈滯)
:
어떤 일이나 사물 등이 발전하지 못하고 제자리에 머무름.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐÌNH TRỆ: Sự giậm chân tại chỗ, không thể phát triển lên của sự vật hay sự việc nào đó.
•
침체기
(沈滯期)
:
어떤 현상이나 사물이 발전하지 못하고 제자리에 머물러 있는 시기.
☆
Danh từ
🌏 THỜI KÌ TRÌ TRỆ: Thời kì mà hiện tượng hay sự vật nào đó không phát triển được mà dậm chân tại chỗ.
•
침해
(侵害)
:
남의 땅이나 권리, 재산 등을 범하여 해를 끼침.
☆
Danh từ
🌏 SỰ XÂM HẠI: Sự xâm phạm gây hại đến đất đai, quyền lợi hay tài sản... của người khác.
•
침 발라 놓다
:
무엇이 자기 소유임을 표시하거나 그것을 마음에 두다.
🌏 (THOA NƯỚC BỌT LÊN) LÀM DẤU CỦA RIÊNG: Biểu thị cái gì đó là thuộc sở hữu của mình hay để cái đó trong lòng.
•
침(을) 뱉다
:
아주 치사하거나 더럽게 생각해서 업신여기고 깔보다.
🌏 (NHỔ NƯỚC BỌT), KHINH BỈ: Nghĩ là rất hạ tiện và bẩn thỉu nên coi khinh và xem thường.
•
침(을) 삼키다[흘리다]
:
몹시 가지고 싶거나 먹고 싶어 하다.
🌏 (NUỐT [CHẢY] NƯỚC BỌT), KHAO KHÁT, THÈM MUỐN: Rất muốn có được hay muốn ăn.
•
침(을) 튀기다
:
열을 올리며 말하다.
🌏 (VĂNG NƯỚC BỌT), NÓI HÀO HỨNG, NÓI SÔI NỔI: Nói hăng say
•
침공
(侵攻)
:
다른 나라에 쳐들어가서 공격함.
Danh từ
🌏 SỰ THÂM NHẬP, SỰ XÂM NHẬP: Sự đột nhập tấn công vào nước khác.
•
침공하다
(侵攻 하다)
:
다른 나라에 쳐들어가서 공격하다.
Động từ
🌏 THÂM NHẬP, XÂM NHẬP: Đột nhập tấn công vào nước khác.
•
침구
(寢具)
:
이부자리나 베개 등과 같이 잠을 잘 때 쓰는 것.
Danh từ
🌏 ĐỒ DÙNG PHÒNG NGỦ: Thứ dùng khi ngủ như chăn trải giường hay gối đầu.
•
침낭
(寢囊)
:
겹으로 된 천 사이에 솜이나 깃털 등을 넣고 자루 모양으로 만들어 그 안에 들어가 잘 수 있도록 만든 것.
Danh từ
🌏 TÚI NGỦ: Đồ vật được làm thành hình cái bao và nhồi bông hay lông vào giữa lớp vải để có thể chui vào trong đấy ngủ được.
•
침대보
(寢臺褓)
:
침대에 씌우는 넓은 천.
Danh từ
🌏 RA TRẢI GIƯỜNG: Mảnh vải lớn trải lên giường.
•
침대칸
(寢臺 칸)
:
열차에서 잘 수 있도록 침대를 놓은 칸.
Danh từ
🌏 TOA GIƯỜNG NẰM, KHOANG GIƯỜNG NẰM: Toa có đặt giường để có thể ngủ trên tàu hoả.
•
침략하다
(侵略 하다)
:
정당한 이유 없이 남의 나라에 쳐들어가다.
Động từ
🌏 XÂM LƯỢC: Xâm nhập vào đất nước của người khác mà không có lí do chính đáng.
•
침례
(浸禮)
:
기독교에서, 모든 죄를 씻어 낸다는 의미로 온몸을 물에 적시는 형식의 세례.
Danh từ
🌏 SỰ NGÂM MÌNH VÀO NƯỚC ĐỂ RỬA TỘI: Hình thức tế lễ ngâm mình trong nước với ý nghĩa sẽ rửa sạch tất cả những tội lỗi trong Ki Đốc giáo.
•
침례교
(浸禮敎)
:
온몸을 물에 적시는 형식의 세례를 중요하게 여기는 개신교의 한 교파.
Danh từ
🌏 BAPTIST GIÁO: Một giáo phái thuộc đạo Tin lành xem trọng hình thức tế lễ ngâm mình trong nước.
•
침몰
(沈沒)
:
배 등이 물속에 가라앉음.
Danh từ
🌏 SỰ CHÌM: Việc tàu bè… bị chìm xuống nước.
•
침몰되다
(沈沒 되다)
:
배 등이 물속에 가라앉게 되다.
Động từ
🌏 BỊ CHÌM: Tàu bè... bị chìm xuống nước.
•
침몰하다
(沈沒 하다)
:
배 등이 물속에 가라앉다.
Động từ
🌏 CHÌM: Tàu bè... chìm xuống nước.
•
침묵을 지키다
:
아무 말도 하지 않다.
🌏 GIỮ IM LẶNG: Không nói một lời nào.
•
침묵하다
(沈默 하다)
:
아무 말 없이 조용히 있다.
Động từ
🌏 LẶNG THINH: Im lặng và không nói một lời nào.
•
침범하다
(侵犯 하다)
:
남의 땅이나 나라, 권리, 재산 등을 범하여 손해를 끼치다.
Động từ
🌏 XÂM PHẠM: Xâm phạm và gây thiệt hại về tài sản, quyền lợi, quốc gia hay đất đai của người khác.
•
침상
(寢牀)
:
누워서 잘 수 있도록 만든 가구.
Danh từ
🌏 GIƯỜNG, PHẢN: Đồ nội thất làm để có thể nằm ngủ.
•
침샘
:
침을 만들어 내보내는 샘.
Danh từ
🌏 TUYẾN NƯỚC BỌT: Tuyến tạo và tiết ra nước bọt.
•
침선
(針線)
:
바늘과 실.
Danh từ
🌏 Kim và chỉ.
•
침소봉대
(針小棒大)
:
바늘만 한 것을 몽둥이만 하다고 말한다는 뜻으로 작은 일을 크게 부풀려서 말함.
Danh từ
🌏 SỰ THỔI PHỒNG, SỰ CƯỜNG ĐIỆU: Với ý nghĩa nhỏ như cây kim được phóng to lên thành cái chày diễn đạt sự nói quá phóng to một việc nhỏ nhặt thành việc lớn.
•
침수되다
(沈水 되다)
:
물에 잠기게 되다.
Động từ
🌏 BỊ NGẬP NƯỚC: Bị ngập trong nước.
•
침수하다
(沈水 하다)
:
물에 잠기다.
Động từ
🌏 NGẬP NƯỚC: Ngập trong nước.
•
침술
(鍼術)
:
한의학에서, 바늘로 몸을 찔러서 병을 고치는 기술.
Danh từ
🌏 THUẬT CHÂM CỨU: Kỹ thuật chữa bệnh bằng cách dùng kim châm vào cơ thể trong Đông y.
•
침식
(寢食)
:
잠을 자는 일과 음식을 먹는 일.
Danh từ
🌏 (SỰ) ĂN NGỦ: Việc ăn và việc ngủ.
•
침식
(侵蝕)
:
외부의 영향으로 세력이나 범위 등이 약해지거나 줄어듦.
Danh từ
🌏 SỰ LÀM HAO MÒN, SỰ LÀM TỔN THẤT: Sự làm giảm hay làm suy yếu phạm vi hay thế lực do ảnh hưởng bên ngoài.
•
침식
(浸蝕)
:
비, 하천, 빙하, 바람 등의 자연 현상이 땅이나 돌 등을 깎는 일.
Danh từ
🌏 SỰ XÂM THỰC: Việc những hiện tượng tự nhiên như gió, sông băng, nước sông hay mưa ăn mòn đá hay đất.
•
침식되다
(侵蝕 되다)
:
외부의 영향으로 세력이나 범위 등이 약해지게 되거나 줄어들게 되다.
Động từ
🌏 BỊ LÀM HAO MÒN, BỊ LÀM TỔN THẤT: Phạm vi hay thế lực bị làm giảm hay làm suy yếu do ảnh hưởng từ bên ngoài.
•
침식되다
(浸蝕 되다)
:
땅이나 돌 등이 비, 하천, 빙하, 바람 등의 자연 현상에 의해 깎이다.
Động từ
🌏 BỊ XÂM THỰC: Đất hay đá ăn mòn do những hiện tượng tự nhiên như gió, sông băng, nước sông hay mưa.
•
침식하다
(浸蝕 하다)
:
비, 하천, 빙하, 바람 등의 자연 현상이 땅이나 돌 등을 깎다.
Động từ
🌏 XÂM THỰC: Những hiện tượng tự nhiên như gió, sông băng, nước sông hay mưa ăn mòn đá hay đất.
•
침식하다
(寢食 하다)
:
잠을 자고 음식을 먹다.
Động từ
🌏 ĂN NGỦ: Ăn và ngủ.
•
침식하다
(侵蝕 하다)
:
외부의 영향으로 세력이나 범위 등이 약해지거나 줄어들다.
Động từ
🌏 LÀM HAO MÒN, LÀM TỔN THẤT: Phạm vi hay thế lực giảm hay suy yếu do ảnh hưởng từ bên ngoài.
•
침엽수
(針葉樹)
:
소나무, 잣나무, 향나무 등과 같이 잎이 바늘처럼 가늘고 길며 끝이 뾰족한 나무.
Danh từ
🌏 CÂY LÁ KIM: Cây có lá mỏng như cây kim, dài và đầu lá nhọn như cây thông, cây thông có hạt, cây bách.
•
침엽수림
(針葉樹林)
:
잎이 바늘처럼 가늘고 길며 끝이 뾰족한 나무로 이루어진 숲.
Danh từ
🌏 RỪNG CÂY LÁ KIM: Rừng chủ yếu gồm cây có lá mỏng như cây kim, dài và đầu lá nhọn.
•
침울하다
(沈鬱 하다)
:
걱정이 많아서 마음이 답답하고 무겁다.
Tính từ
🌏 TRẦM UẤT, U SẦU: Lòng ngột ngạt và nặng trĩu do nhiều lo lắng.
•
침이 마르다
:
다른 사람이나 물건에 대하여 거듭해서 말하다.
🌏 (KHÔ NƯỚC BỌT), NÓI NHIỀU: Nói về ai đó hay điều gì đó thật nhiều lần.
•
침입자
(侵入者)
:
남의 땅이나 나라, 권리, 재산 등을 범하여 들어가거나 들어온 사람.
Danh từ
🌏 KẺ XÂM NHẬP, KẺ ĐỘT NHẬP: Người tiến vào hay vào xâm phạm đất đai, đất nước, quyền lợi hay tài sản... của người khác.
•
침입하다
(侵入 하다)
:
남의 땅이나 나라, 권리, 재산 등을 범하여 들어가거나 들어오다.
Động từ
🌏 XÂM NHẬP: Tiến vào hay đột nhập và xâm phạm đến tài sản, quyền lợi, quốc gia hay đất đai của người khác.
•
침잠
(沈潛)
:
겉으로 드러나지 않도록 깊숙이 가라앉거나 숨음.
Danh từ
🌏 SỰ CHE GIẤU, SỰ GIẤU KÍN: Sự chôn giấu hay giấu kín không để lộ ra ngoài.
•
침잠하다
(沈潛 하다)
:
분위기 등이 가라앉아 무겁고 조용하다.
Tính từ
🌏 IM ẮNG, NẶNG NỀ: Im lặng và nặng nề do bầu không khí lắng đọng.
•
침잠하다
(沈潛 하다)
:
겉으로 드러나지 않도록 깊숙이 가라앉거나 숨다.
Động từ
🌏 CHE GIẤU, GIẤU KÍN: Che giấu hay giấu kín không để lộ ra ngoài.
•
침전
(沈澱)
:
액체 속에 들어 있는 물질이 밑바닥으로 가라앉음. 또는 그 물질.
Danh từ
🌏 SỰ ĐÓNG CẶN, CẶN: Việc vật chất mà được chứa ở bên trong của một một loại chất lỏng, lắng đọng xuống đáy . Hoặc vật chất đó.
•
침전되다
(沈澱 되다)
:
액체 속에 들어 있는 물질이 밑바닥으로 가라앉게 되다.
Động từ
🌏 BỊ ĐÓNG CẶN: Vật chất chứa bên trong chất lỏng bị đóng cặn xuống đáy.
•
침전물
(沈澱物)
:
액체 속에 들어 있는 물질이 밑바닥으로 가라앉아 생긴 물질.
Danh từ
🌏 CẶN: Vật chất được tạo thành do những thứ chứa bên trong chất lỏng lắng đọng xuống đáy.
•
침전하다
(沈澱 하다)
:
액체 속에 들어 있는 물질이 밑바닥으로 가라앉다.
Động từ
🌏 ĐÓNG CẶN: Vật chất chứa bên trong chất lỏng lắng đọng xuống đáy.
•
침착성
(沈着性)
:
쉽게 흥분하지 않고 행동이 조심스럽고 차분한 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH ĐIỀM TĨNH, TÍNH ĐIỀM ĐẠM: Tính chất không dễ hưng phấn mà hành động cẩn thận và từ tốn.
•
침착하다
(沈着 하다)
:
쉽게 흥분하지 않고 행동이 조심스럽고 차분하다.
Tính từ
🌏 TRẦM TĨNH: Không dễ hưng phấn mà hành động cẩn thận và từ tốn.
•
침착히
(沈着 히)
:
쉽게 흥분하지 않고 행동이 조심스럽고 차분하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐIỀM TĨNH, MỘT CÁCH ĐIỀM ĐẠM: Không dễ hưng phấn mà hành động cẩn thận và từ tốn.
•
침체되다
(沈滯 되다)
:
어떤 일이나 사물 등이 발전하지 못하고 제자리에 머무르게 되다.
Động từ
🌏 BỊ ĐÌNH TRỆ: Sự vật hay sự việc nào đó bị giậm chân tại chỗ, không thể phát triển lên được.
•
침체하다
(沈滯 하다)
:
어떤 일이나 사물 등이 발전하지 못하고 제자리에 머무르다.
Động từ
🌏 ĐÌNH TRỆ: Sự vật hay sự việc nào đó giậm chân tại chỗ không thể phát triển lên được.
•
침침하다
(沈沈 하다)
:
빛이 약하여 어둡고 컴컴하다.
Tính từ
🌏 TÙ MÙ, TỐI MÙ: Ánh sáng yếu, tối và tù mù.
•
침탈
(侵奪)
:
남의 땅이나 나라, 권리, 재산 등을 범하여 빼앗음.
Danh từ
🌏 SỰ CƯỚP BÓC: Sự xâm phạm và tước đoạt tài sản, quyền lợi, quốc gia hay đất đai của người khác.
•
침탈하다
(侵奪 하다)
:
남의 땅이나 나라, 권리, 재산 등을 범하여 빼앗다.
Động từ
🌏 CƯỚP BÓC: Xâm phạm và tước đoạt tài sản, quyền lợi, quốc gia hay đất đai của người khác.
•
침통
(沈痛)
:
슬픔이나 걱정 등으로 마음이 몹시 괴롭거나 슬픔.
Danh từ
🌏 SỰ ĐAU BUỒN: Việc tâm trạng rất đau khổ hay buồn rầu vì những nỗi buồn hay sự lo lắng.
•
침통하다
(沈痛 하다)
:
슬픔이나 걱정 등으로 마음이 몹시 괴롭거나 슬프다.
Tính từ
🌏 ĐAU BUỒN: Tâm trạng rất đau khổ hay buồn rầu vì những nỗi buồn hay sự lo lắng.
•
침투
(浸透)
:
물이나 비 등의 액체가 스며들어 뱀.
Danh từ
🌏 SỰ THẨM THẤU, SỰ NGẤM: Việc chất lỏng như nước hay mưa... thấm vào.
•
침투되다
(浸透 되다)
:
물이나 비 등의 액체가 스며들어 배게 되다.
Động từ
🌏 BỊ THẨM THẤU, SỰ NGẤM: Bị chất lỏng như mưa hay nước thấm vào.
•
침투시키다
(浸透 시키다)
:
물이나 비 등의 액체를 스며들어 배게 하다.
Động từ
🌏 LÀM THẨM THẤU, LÀM NGẤM: Khiến chất lỏng như nước hay nước mưa thấm và lọt vào.
•
침투하다
(浸透 하다)
:
물이나 비 등의 액체가 스며들어 배다.
Động từ
🌏 THẨM THẤU, NGẤM: Chất lỏng như nước hay mưa... thấm vào.
•
침팬지
(chimpanzee)
:
아프리카에 무리를 지어 살며 주로 나뭇잎이나 과일을 따 먹는, 털은 검은 갈색이며 귀가 크고 지능이 발달한 원숭이의 하나.
Danh từ
🌏 TINH TINH: Một loài thuộc họ khỉ có lông nâu đen, tai to, trí não phát triển, sống thành bầy ở Châu Phi, chủ yếu ăn lá cây hay trái cây.
•
침해당하다
(侵害當 하다)
:
다른 사람이 땅이나 권리, 재산 등을 범하여 해를 입다.
Động từ
🌏 BỊ XÂM HẠI: Bị người khác phạm vào những thứ như tài sản, quyền lợi hay đất đai và bị thiệt hại.
•
침해하다
(侵害 하다)
:
남의 땅이나 권리, 재산 등을 범하여 해를 끼치다.
Động từ
🌏 XÂM HẠI: Xâm phạm gây hại đến đất đai hay quyền lợi, tài sản của người khác.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chào hỏi (17) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chính trị (149) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tôn giáo (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Luật (42) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (52) • Sở thích (103) • Cách nói thời gian (82) • Thông tin địa lí (138) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mua sắm (99) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (76)