💕 Start:

CAO CẤP : 20 ☆☆ TRUNG CẤP : 7 ☆☆☆ SƠ CẤP : 4 NONE : 169 ALL : 200

환되다 (互換 되다) : 서로 바꾸어지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC HOÁN ĐỔI: Được thay đổi cho nhau.

객하다 (呼客 하다) : 물건 등을 팔기 위해 손님을 부르다. Động từ
🌏 CHÀO HÀNG, MỜI KHÁCH: Gọi mời khách để bán hàng hoá.

모 (homo) : 남자끼리 또는 여자끼리 사랑을 하는 사람. Danh từ
🌏 ĐỒNG TÍNH LUYẾN ÁI: Những người cùng là con trai hoặc con gái với nhau yêu nhau.

박이 넝쿨째로 굴러떨어졌다 : 뜻밖에 좋은 물건을 얻거나 행운을 만났다.
🌏 BÍ LĂN VÀ RƠI XUỐNG: Bất ngờ có được món đồ tốt hoặc gặp vận may.

박꽃도 꽃이냐 : 예쁘지 않은 여자는 여자로 볼 수 없음을 뜻하는 말.
🌏 (HOA BÍ NGÔ CŨNG LÀ HOA À): Phụ nữ không xinh đẹp thì không thể xem là phụ nữ.

사스레 (豪奢 스레) : 화려하고 사치스럽게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SANG TRỌNG, MỘT CÁCH XA HOA: Một cách xa xỉ và hào nhoáng

송되다 (護送 되다) : 목적지까지 보호되어 옮겨지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC HỘ TỐNG: Được bảo vệ và di chuyển tới đích đến.

인 (好人) : 성격 또는 인품이 좋은 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI TỐT: Người có tính cách hoặc nhân phẩm đẹp đẽ.

전적 (好戰的) : 싸우기를 좋아하는 것. Danh từ
🌏 TÍNH HIẾU CHIẾN: Việc thích đánh nhau.

주머니 사정이 나쁘다 : 경제적 형편이 어렵다.
🌏 (TÌNH TRẠNG TÚI XẤU) TÚI LÉP: Hoàn cảnh kinh tế khó khăn.

주머니(가) 가볍다 : 돈이 별로 없다.
🌏 TÚI NHẸ, NHẸ TÚI: Hầu như không có tiền.

평하다 (好評 하다) : 좋게 평하다. Động từ
🌏 ĐÁNH GIÁ TỐT: Nhận xét tốt đẹp.

혜적 (互惠的) : 서로 특별한 혜택을 주고받는. Định từ
🌏 MANG TÍNH CHẤT CÓ ĐI CÓ LẠI, MANG TÍNH CHẤT HẢO Ý SONG PHƯƠNG, MANG TÍNH CỞI MỞ LẪN NHAU: Cho đi nhận lại sự ưu đãi đặc biệt lẫn nhau.

흡을 같이하다 : 상대의 의향이나 생각을 잘 알고 그와 보조를 같이하다.
🌏 CÙNG HOÀ HỢP: Biết rõ suy nghĩ hoặc ý định của đối phương, cùng thực hiện nhịp nhàng với người ấy.

각 (號角) : 입으로 불어서 소리를 내어 신호를 보내는 데에 쓰는 도구. Danh từ
🌏 CÒI, CÁI CÒI: Dụng cụ thổi bằng miệng rồi phát ra âm thanh, sử dụng vào việc phát đi tín hiệu.

(湖) : 호수. Danh từ
🌏 HỒ: Hồ nước.

- (好) : '좋은'의 뜻을 더하는 접두사. Phụ tố
🌏 HẢO, TỐT: Tiền tố thêm nghĩa "tốt".

객 (呼客) : 물건 등을 팔기 위해 손님을 부름. Danh từ
🌏 SỰ CHÀO HÀNG, SỰ MỜI KHÁCH: Việc gọi mời khách để bán hàng hoá.

청 : → 홑청 Danh từ
🌏

의호식 (好衣好食) : 좋은 옷을 입고 좋은 음식을 먹음. Danh từ
🌏 SỰ ĂN NGON MẶC ĐẸP: Việc mặc quần áo đẹp và ăn món ăn ngon.

연지기 (浩然之氣) : 넓고 큰 마음과 굳은 신념. Danh từ
🌏 TÂM HỒN CAO THƯỢNG, TINH THẦN HÀO HIỆP: Tâm hồn rộng lớn và niềm tin vững chắc.

프집 (Hof 집) : 생맥주를 주로 파는 술집. Danh từ
🌏 QUÁN BIA TƯƠI: Quán nhậu bán bia tươi.

서 (湖西) : 충청남도와 충청북도. Danh từ
🌏 HOSEO: Vùng Chungcheongnamdo và Chungcheongbukdo.

국 (護國) : 나라를 지키고 보호함. Danh từ
🌏 SỰ BẢO VỆ ĐẤT NƯỚC, SỰ GIỮ NƯỚC: Việc giữ gìn và bảo vệ đất nước.

사스럽다 (豪奢 스럽다) : 화려하고 사치스럽다. Tính từ
🌏 SANG TRỌNG, XA HOA: Xa xỉ và hào nhoáng.

쾌하다 (豪快 하다) : 씩씩하고 시원시원하다. Tính từ
🌏 SẢNG KHOÁI, THOẢI MÁI: Mạnh mẽ và vui vẻ dễ chịu.

가하다 (呼價 하다) : 물건의 가격이 정해져 있지 않은 경우에 팔거나 사려는 값을 부르다. Động từ
🌏 HÔ GIÁ, RA GIÁ: Đưa mức giá định bán hoặc mua trong trường hợp giá của đồ vật chưa được định ra.

기 (好機) : 좋은 기회. Danh từ
🌏 CƠ MAY, DỊP MAY, THỜI CƠ: Cơ hội tốt.

격 조사 (呼格助詞) : 문장에서 체언이 독립적으로 쓰여 부르는 말의 역할을 하게 하는 조사. None
🌏 TRỢ TỪ HÔ CÁCH: Trợ từ làm cho thể từ được dùng độc lập trong câu và đóng vai trò của lời gọi.

경기 (好景氣) : 경제 활동이 보통 이상으로 활발하게 이루어지는 상태. Danh từ
🌏 THỜI KỲ KINH TẾ TỐT, LÚC KINH TẾ ĐI LÊN: Tình trạng hoạt động kinh tế đang được tạo nên một cách sôi động hơn mức bình thường.

구 (戶口) : 호적에 나와 있는 집과 식구의 수. Danh từ
🌏 HỘ KHẨU, HỘ GIA ĐÌNH: Số gia đình và thành viên có trong hộ tịch.

- (胡) : '중국에서 들여온'의 뜻을 더하는 접두사. Phụ tố
🌏 TÀU: Tiền tố thêm nghĩa "du nhập từ Trung Quốc".

(號) : 본래의 이름이나 자 외에, 친근하게 부르기 위해 지어서 쓰는 이름. Danh từ
🌏 HIỆU, TÊN HIỆU: Tên đặt và dùng để gọi một cách thân mật, ngoài tên vốn có hay tên tự.

강 : 풍족하고 편안한 생활을 함. 또는 그런 생활. Danh từ
🌏 SỰ TIỆN NGHI, SỰ XA HOA: Việc sinh hoạt đầy đủ và thoải mái. Hoặc cuộc sống như vậy.

격 (呼格) : 문장에서 체언이 독립적으로 쓰여 부르는 말의 역할을 하게 하는 격. Danh từ
🌏 HÔ CÁCH: Cách làm cho thể từ được dùng độc lập trong câu và đóng vai trò của lời gọi.

구 (糊口/餬口) : 입에 풀칠을 한다는 뜻으로, 가난하여 겨우 끼니를 이음. Danh từ
🌏 SỰ HÚP CHÁO, MIẾNG CHÁO: Việc nghèo khó và chỉ sống cầm hơi, với ý nghĩa là đưa nước cháo vào miệng.

구지책 (糊口之策) : 어렵게 끼니를 이으며 살아가는 방법. Danh từ
🌏 SINH KẾ KHÓ KHĂN: Phương pháp duy trì bữa ăn một cách khó khăn mà sống.

걸 (豪傑) : 지혜와 용기가 뛰어나고 굳세고 큰 뜻을 품은 사람. Danh từ
🌏 HÀO KIỆT: Người có trí tuệ và dũng khí xuất chúng, mạnh mẽ và nghĩa khí.

랑이 굴에 가야 호랑이 새끼를 잡는다 : 원하는 결과를 얻으려면 그에 마땅한 일을 해야 한다.
🌏 (PHẢI VÀO HANG HỔ MỚI BẮT ĐƯỢC HỔ CON), MUỐN BẮT HỔ PHẢI VÀO HANG HỔ: Nếu định có được kết quả mong muốn thì phải làm việc tương xứng với nó.

기롭다 (豪氣 롭다) : 씩씩하고 큰 기상이 있다. Tính từ
🌏 CÓ HÀO KHÍ: Có khí lực mạnh mẽ và lớn lao

남 (好男) : 남자답고 씩씩하며 외모가 훌륭한 남자. Danh từ
🌏 NGƯỜI CON TRAI (ĐÀN ÔNG) LỊCH LÃM, NGƯỜI CON TRAI (ĐÀN ÔNG) BẢNH BAO: Người con trai có ngoại hình đẹp đẽ, mạnh mẽ và ra dáng đàn ông.

남 (湖南) : 전라남도와 전라북도. Danh từ
🌏 HONAM: Vùng Jeonlanam-do và Jeonlabuk-do.

남아 (好男兒) : 남자답고 씩씩하며 외모가 훌륭한 남자. Danh từ
🌏 NGƯỜI CON TRAI (ĐÀN ÔNG) LỊCH LÃM, NGƯỜI CON TRAI (ĐÀN ÔNG) BẢNH BAO: Người con trai có ngoại hình đẹp đẽ, mạnh mẽ và ra dáng đàn ông.

도하다 (糊塗 하다) : (비유적으로) 확실하게 결말을 내지 않고 잠시 감추거나 흐지부지 덮어 버리다. Động từ
🌏 BƯNG BÍT, CHE ĐẬY: (cách nói ẩn dụ) Không đưa ra kết luận chính xác mà tạm giấu đi hoặc che mờ đi.

들갑스럽다 : 말이나 행동이 가볍고 조심성이 없으며 야단스럽다. Tính từ
🌏 THÔ LỖ, CỘC CẰN: Lời nói hay hành động khinh suất, không cẩn thận và hay gắt gỏng.

떡 (胡 떡) : 밀가루나 찹쌀가루를 반죽하여 설탕으로 소를 넣고 프라이팬 등에 둥글고 넓적하게 구운 중국식 떡. Danh từ
🌏 BÁNH NƯỚNG NHÂN ĐƯỜNG, BÁNH HO-TEOK: Bánh tteok kiểu Trung Quốc, làm bằng cách nhào bột mỳ hay bột gạo nếp, nặn hình tròn, cho đường vào bên trong rồi làm dẹt xuống và rán.

락호락 : 일이나 사람이 만만하여 다루기 쉬운 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH DỄ DÀNG, MỘT CÁCH SẴN SÀNG: Hình ảnh công việc hay con người dễ dãi và dễ đối ứng đến.

락호락하다 : 일이나 사람이 만만하여 다루기 쉽다. Tính từ
🌏 DỄ DÀNG, DỄ DÃI: Công việc hay con người bình thường, dễ đối ứng đến.

랑나비 (虎狼 나비) : 날개는 누런 녹색 또는 어두운 갈색이고 검은 띠와 얼룰얼룩한 점이 있는 나비. Danh từ
🌏 CON BƯỚM CHÚA: Con bướm có những nốt chấm và đường viền màu đen, cánh màu nâu đậm hoặc màu lục vàng,

랑이 없는 골에 토끼가 왕 노릇 한다 : 뛰어난 사람이 없는 곳에서 보잘 것 없는 사람이 세력을 얻으려 한다.
🌏 (THỎ LÀM VUA Ở NƠI KHÔNG CÓ HỔ), THẰNG CHỘT LÀM VUA XỨ MÙ: Ở nơi không có người xuất sắc thì người không ra gì cũng định chiếm thế lực.

랑이도 제 말 하면 온다 : 다른 사람에 관해 이야기를 하는데 공교롭게 그 사람이 나타나는 경우를 이르는 말.
🌏 (NHẮC TỚI HỔ LÀ HỔ TỚI), NÓI TÀO THÁO, TÀO THÁO TỚI: Trong khi đang nói chuyện liên quan tới người khác thì người đó xuất hiện một cách tình cờ.

랑이를 그리려다가 강아지[고양이]를 그린다 : 어떤 일을 시작할 때 크고 훌륭하게 하려고 했으나 처음과 달리 끝은 초라하고 엉뚱하다.
🌏 (ĐỊNH VẼ HỔ LẠI THÀNH RA VẼ MÈO), ĐẦU VOI ĐUÔI CHUỘT: Khi bắt đầu việc nào đó thì định làm rất lớn và đồ sộ nhưng kết cục lại nhỏ và không ra gì, khác với lúc đầu.

랑이를 잡으려다가 토끼를 잡는다 : 어떤 일을 시작할 때 크고 훌륭하게 하려고 했으나 처음과 달리 끝은 초라하고 엉뚱하다.
🌏 (ĐỊNH BẮT HỔ LẠI THÀNH RA BẮT THỎ), ĐẦU VOI ĐUÔI CHUỘT: Khi bắt đầu việc nào đó thì định làm rất lớn và đồ sộ nhưng kết cục lại nhỏ và không ra gì, khác với lúc đầu.

랑이띠 (虎狼 이띠) : 호랑이해에 태어난 사람의 띠. Danh từ
🌏 TUỔI DẦN, TUỔI HỔ: Con giáp của người sinh ra vào năm Dần (năm con hổ).

령 (號令) : 부하나 동물을 지휘하여 명령함. 또는 그 명령. Danh từ
🌏 HIỆU LỆNH: Việc chỉ huy ra lệnh thuộc hạ hay động vật. Hoặc mệnh lệnh đó.

령하다 (號令 하다) : 부하나 동물을 지휘하여 명령하다. Động từ
🌏 RA HIỆU LỆNH: Chỉ huy ra lệnh thuộc hạ hay động vật.

롱불 : 석유를 담고 심지를 넣은 작은 병에 켠 불. Danh từ
🌏 ĐÈN DẦU: Đèn được thắp lửa ở chiếc bình nhỏ có chứa dầu và bấc.

루라기 : 입에 물고 불어서 소리를 내어 신호하는 데에 쓰는 작은 도구. Danh từ
🌏 CÁI CÒI, CÁI TU HUÝT: Dụng cụ nhỏ thổi bằng miệng và phát ra âm thanh, dùng vào việc truyền tín hiệu.

르몬 (hormone) : 몸의 한 부분에서 나와 몸 안을 돌면서 다른 조직이나 기관의 활동을 조절하는 물질. Danh từ
🌏 HOÓC MÔN: Vật chất xuất hiện ở một bộ phận của cơ thể, vừa chạy trong cơ thể vừa điều tiết hoạt động của các cơ quan hay bộ phận khác.

른 (Horn) : 활짝 핀 나팔꽃 모양으로 소리가 부드러운 금관 악기. Danh từ
🌏 KÈN HORN, KÈN CO: Nhạc cụ kèn đồng có âm thanh nhẹ nhàng, với hình dáng hoa kèn nở rộ.

리병 (호리 甁) : 길쭉하며 가운데가 잘록하게 들어간 모양으로 생긴 병. Danh từ
🌏 BÌNH HỒ LÔ: Bình dài, ở giữa thắt nhỏ vào.

명 (呼名) : 이름을 부름. Danh từ
🌏 SỰ GỌI TÊN, SỰ NÊU TÊN: Việc gọi tên.

명되다 (呼名 되다) : 이름이 불리다. Động từ
🌏 ĐƯỢC GỌI TÊN, ĐƯỢC NÊU TÊN: Tên được gọi.

미 : 날의 끝은 뾰족하고 세모 모양으로 생겼으며, 김을 매거나 고구마 등을 캐는 데 쓰는 농기구. Danh từ
🌏 CÁI LIỀM MÓC: Dụng cụ nhà nông dùng vào việc làm cỏ hay đào khoai lang, có hình tam giác và lưỡi sắc nhọn.

미로 막을 것을 가래로 막는다 : 일이 작을 때 미리 처리하지 않고 그대로 내버려 두는 바람에 나중에 큰 힘을 들이게 되었다.
🌏 (CHẶN BẰNG XẺNG CÁI CHẶN BẰNG LIỀM MÓC) VIỆC NHỎ MÀ LẠI HAO TỔN CÔNG SỨC: Do không xử lý trước việc nhỏ mà cứ để như vậy nên sau này đã phải tốn nhiều công sức.

박꽃 : 호박 덩굴에 피는 노란색 꽃. Danh từ
🌏 HOA BÍ NGÔ: Hoa có màu vàng, nở ở dây bí ngô.

박엿 : 잘 여문 늙은 호박을 고아서 만든 엿. Danh từ
🌏 MẠCH NHA BÍ NGÔ, KẸO KÉO BÍ NGÔ: Mạch nha được làm từ quả bí ngô chín già.

박죽 (호박 粥) : 호박을 푹 삶아 으깬 것에 팥과 쌀가루를 넣어서 쑨 죽. Danh từ
🌏 HOBAKJUK; CHÁO BÍ NGÔ: Cháo được làm từ bí ngô luộc chín rồi nghiền nát, bỏ đậu và bột gạo vào và nấu nhừ.

반 (湖畔) : 호수를 둘러싼 가장자리. Danh từ
🌏 BỜ HỒ, VEN HỒ: Bờ rìa bao quanh hồ.

방하다 (豪放 하다) : 기상이 씩씩하고 마음이 넓어 작은 일에 거리낌이 없다. Tính từ
🌏 SẢNG KHOÁI, HÀO PHÓNG, PHÓNG KHOÁNG: Tinh thần khoẻ khoắn và tấm lòng rộng mở, không vướng bận bởi việc nhỏ.

봉 (號俸) : 직위나 근무한 공로에 따라 정해지는 급여의 등급. Danh từ
🌏 BẬC LƯƠNG: Mức lương được định ra theo công sức làm việc hoặc chức vụ.

빵 : 속에 팥 등을 넣고 만들어 김에 쪄서 익힌 빵. Danh từ
🌏 BÁNH MÌ HẤP: Bánh mì trong có nhân đậu, được hấp chín bằng hơi.

사가 (好事家) : 일을 벌이기를 좋아하는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI HAM VIỆC, NGƯỜI MÊ VIỆC: Người thích làm việc.

사다마 (好事多魔) : 좋은 일에는 뜻하지 않은 나쁜 일이 많이 생김. Danh từ
🌏 HẢO SỰ ĐA MA, VIỆC TỐT THÌ NHIỀU MA, VIỆC TỐT THÌ HAY BỊ CẢN TRỞ: Sự xuất hiện nhiều điều xấu đối với việc tốt.

사하다 (豪奢 하다) : 화려하고 사치스럽게 지내다. Động từ
🌏 SANG TRỌNG, XA HOA: Sống một cách xa xỉ và hào nhoáng.

색 (好色) : 남자가 여자와 육체적 관계를 맺는 것을 몹시 좋아하고 밝힘. Danh từ
🌏 SỰ HÁO SẮC: Việc nam giới rất thích thú với việc quan hệ thể xác với phụ nữ.

소력 (呼訴力) : 다른 사람을 감동시켜 마음을 사로잡을 수 있는 힘. Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG KÊU GỌI, KHẢ NĂNG HÔ HÀO: Sức mạnh có thể làm cho người khác cảm động rồi lôi cuốn tâm hồn.

소하다 (呼訴 하다) : 자신의 어렵거나 억울한 사정을 다른 사람에게 알려 도움을 청하다. Động từ
🌏 KÊU OAN, KÊU GỌI: Cho người khác biết tình trạng khó khăn hoặc ấm ức của mình và yêu cầu giúp đỡ.

송 (護送) : 목적지까지 보호하여 옮김. Danh từ
🌏 SỰ HỘ TỐNG: Việc bảo vệ và di chuyển tới đích đến.

송하다 (護送 하다) : 목적지까지 보호하여 옮기다. Động từ
🌏 HỘ TỐNG: Bảo vệ và di chuyển tới mục đích đến.

수 (戶數) : 마을에 있는 집의 수. Danh từ
🌏 SỐ HỘ: Số các ngôi nhà có trong làng.

수 (號數) : 차례대로 매긴 번호. Danh từ
🌏 SỐ, SỐ HIỆU: Số ghi theo thứ tự.

숫가 (湖水 가) : 호수를 둘러싼 가장자리. Danh từ
🌏 VEN HỒ, BỜ HỒ: Bờ rìa bao quanh hồ.

스 (hose) : 물이나 가스 등을 보내는 데 쓰며, 잘 휘어지도록 비닐, 고무 등으로 만든 관. Danh từ
🌏 CÁI ỐNG: Ống làm bằng nhựa, cao su để dễ uốn cong, sử dụng vào việc truyền nước hay khí ga.

스피스 (hospice) : 죽음을 앞둔 환자를 전문적으로 담당하는 병원. Danh từ
🌏 BỆNH VIỆN DÀNH CHO NGƯỜI SẮP QUA ĐỜI: Bệnh viện chuyên đảm đương các bệnh nhân sắp chết.

시절 (好時節) : 좋은 때. Danh từ
🌏 THỜI TỐT ĐẸP, THỜI THUẬN LỢI, THỜI TƯƠI ĐẸP: Khi tốt lành.

시탐탐 (虎視眈眈) : 남의 것을 빼앗기 위해 상황을 살피며 가만히 기회를 엿봄. Danh từ
🌏 CHỜ THỜI, CHỰC SẴN, NHƯ HỔ RÌNH MỒI: Việc quan sát tình hình và yên lặng rình chờ cơ hội để lấy đi cái của người khác.

시탐탐하다 (虎視眈眈 하다) : 남의 것을 빼앗기 위해 상황을 살피며 가만히 기회를 엿보다. Động từ
🌏 CHỜ THỜI, CHỰC SẴN: Quan sát tình hình và yên lặng rình chờ cơ hội để lấy đi cái của người khác.

신술 (護身術) : 태권도, 유도 등 몸을 보호하기 위한 무술. Danh từ
🌏 VÕ THUẬT TỰ VỆ: Võ thuật nhằm bảo vệ thân thể như Taekwondo, Yudo...

신용 (護身用) : 몸을 보호하기 위해 쓰는 것. Danh từ
🌏 ĐỒ DÙNG ĐỂ HỘ THÂN, BẢO VỆ: Cái dùng để bảo vệ cơ thể.

언 (豪言) : 어떤 목적을 이루겠다고 씩씩하게 하는 말. Danh từ
🌏 LỜI NÓI KHĂNG KHĂNG: Lời nói một cách lớn giọng là sẽ đạt mục đích nào đó.

언장담 (豪言壯談) : 어떤 목적을 이루겠다고 씩씩하고 자신 있게 하는 말. Danh từ
🌏 LỜI NÓI KHĂNG KHĂNG: Lời nói một cách lớn giọng và tự tin là sẽ đạt mục đích nào đó.

언장담하다 (豪言壯談 하다) : 어떤 목적을 이루겠다고 씩씩하고 자신 있게 말하다. Động từ
🌏 KHĂNG KHĂNG: Nói một cách lớn giọng và tự tin là sẽ đạt mục đích nào đó.

연하다 (浩然 하다) : 넓고 크다. Tính từ
🌏 MÊNH MÔNG, BAO LA, HÀO HIỆP, KHOÁNG ĐẠT: Rộng và lớn.

외 (號外) : 특별한 사건이 있을 때 임시로 내는 신문이나 잡지. Danh từ
🌏 SỐ PHÁT HÀNH ĐẶC BIỆT: Tạp chí hay báo ra tạm thời khi có sự kiện đặc biệt.

우 경보 (豪雨警報) : 비가 매우 많이 내려 위험할 것으로 예상될 때에 기상청이 미리 알려 경고하는 일. None
🌏 SỰ CẢNH BÁO CÓ MƯA LỚN, SỰ CẢNH BÁO CÓ MUA TO: Việc cục khí tượng cảnh báo trước rằng mưa được dự đoán là rơi xuống rất nhiều nên sẽ gây nguy hiểm.

위 (護衛) : 어떤 대상을 곁에서 보호하고 지킴. Danh từ
🌏 SỰ HỘ TỐNG, SỰ BẢO VỆ, SỰ CANH GIỮ: Việc bảo vệ và canh giữ đối tượng nào đó ở bên cạnh.

위되다 (護衛 되다) : 어떤 대상이 곁에 있는 사람에 의해 보호되고 지켜지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC HỘ TỐNG, ĐƯỢC BẢO VỆ, ĐƯỢC CANH GIỮ: Đối tượng nào đó được bảo hộ và canh gác bởi người đang đứng bên cạnh.

위하다 (護衛 하다) : 어떤 대상을 곁에서 보호하고 지키다. Động từ
🌏 HỘ TỐNG, BẢO VỆ, CANH GIỮ: Bảo vệ và canh giữ đối tượng nào đó ở bên cạnh.

적 (戶籍) : 한 집안의 주인을 중심으로 그 집에 속한 사람들의 신분에 관한 내용을 기록한 공식적인 문서. Danh từ
🌏 HỘ TỊCH, HỘ KHẨU: Giấy tờ mang tính chính thức lấy chủ hộ tức là người chủ của một gia đình làm trung tâm rồi ghi lại nội dung liên quan tới xuất thân của những người thuộc gia đình đó.


Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)