📚 thể loại: THÔNG TIN ĐỊA LÍ

CAO CẤP : 72 ☆☆ TRUNG CẤP : 66 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 ALL : 138

남미 (南美) : 아메리카 대륙의 남부로 육대주의 하나. 브라질, 아르헨티나, 칠레, 콜롬비아 등의 나라가 있다. ☆☆ Danh từ
🌏 NAM MỸ: Một trong sáu châu lục, nằm ở phía Nam của đại lục Châu Mĩ. Có các nước như Brazil, Achentina, Chile, Colombia...

남북 (南北) : 남쪽과 북쪽. ☆☆ Danh từ
🌏 NAM BẮC: Phía Nam và phía Bắc.

사방 (四方) : 동, 서, 남, 북의 네 가지 방향. ☆☆ Danh từ
🌏 TỨ PHƯƠNG, BỐN HƯỚNG: Bốn hướng Đông Tây Nam Bắc.

지역 (地域) : 어떤 특징이나 일정한 기준에 따라 범위를 나눈 땅. ☆☆ Danh từ
🌏 VÙNG, KHU VỰC: Đất được chia phạm vi theo tiêu chuẩn nhất định hay theo đặc điểm nào đó.

한쪽 : 어느 한 부분이나 방향. ☆☆ Danh từ
🌏 MỘT PHÍA: Một bộ phận hay phương hướng nào.

동부 (東部) : 어떤 지역의 동쪽 부분. ☆☆ Danh từ
🌏 MIỀN ĐÔNG, ĐÔNG BỘ: Phần phía Đông của một khu vực nào đó.

분단 (分斷) : 본래 하나였던 것이 둘 이상으로 나누어짐. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CHIA CẮT, SỰ CHIA TÁCH: Việc chia cái vốn từng là một thành hai cái trở lên.

대한민국 (大韓民國) : 아시아 대륙의 동쪽에 있는 나라. 한반도와 그 부속 섬들로 이루어져 있으며, 한국이라고도 부른다. 1950년에 일어난 육이오 전쟁 이후 휴전선을 사이에 두고 국토가 둘로 나뉘었다. 언어는 한국어이고, 수도는 서울이다. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐẠI HÀN DÂN QUỐC: Quốc gia ở phía Đông của đại lục châu Á. Được hình thành bởi bán đảo Hàn và những đảo xung quanh, nó còn được gọi với tên gọi Hàn Quốc. sau chiến tranh Triều Tiên xảy ra vào này 25 tháng 6 năm 1953, khu đình chiến được thiết lập và đất nước được chia làm hai. Ngôn ngữ là tiếng Hàn, thủ đô là Seoul.

강물 (江 물) : 강에 흐르는 물. ☆☆ Danh từ
🌏 NƯỚC SÔNG: Nước chảy ở sông.

고장 : 사람들이 사는 일정한 지역. ☆☆ Danh từ
🌏 QUÊ QUÁN, QUÊ HƯƠNG, VÙNG QUÊ: Khu vực sinh sống nào đó của nhiều người.

언덕 : 낮은 산처럼 비스듬하게 경사져 있고, 보통 땅보다 약간 높이 솟아 있는 곳. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐỒI: Nơi vút lên hơi cao hơn đất bình thường và có độ nghiêng và dốc như một ngọn núi nhỏ.

땅바닥 : 아무것도 깔려 있지 않은 땅의 바닥. ☆☆ Danh từ
🌏 MẶT ĐẤT: Mặt đất không trải gì cả.

북미 (北美) : 아메리카 대륙의 북부. ☆☆ Danh từ
🌏 BẮC MỸ: Miền bắc của lục địa Châu Mỹ.

수도권 (首都圈) : 수도와 수도 근처의 지역. ☆☆ Danh từ
🌏 VÙNG THỦ ĐÔ: Thủ đô và vùng lân cận thủ đô.

내부 (內部) : 사물의 안쪽 공간. ☆☆ Danh từ
🌏 BÊN TRONG, NỘI THẤT: Không gian bên trong của sự vật.

동서남북 (東西南北) : 동쪽, 서쪽, 남쪽, 북쪽. 또는 모든 방향이나 모든 곳. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐÔNG TÂY NAM BẮC, MỌI HƯỚNG, MỌI NƠI: Hướng Đông, hướng Tây, hướng Nam, hướng Bắc. Hoặc tất cả các hướng hay tất cả các nơi.

수도 (首都) : 한 나라의 중앙 정부가 있는 도시. ☆☆ Danh từ
🌏 THỦ ĐÔ: Thành phố có các cơ quan trung ương của chính phủ của một quốc gia.

(北) : 동서남북 네 방위의 하나로, 나침반의 엔 극이 가리키는 쪽. ☆☆ Danh từ
🌏 BẮC: Phía chỉ cực N của la bàn, là một trong 4 phương vị Đông Tây Nam Bắc.

상류 (上流) : 흐르는 강이나 냇물의 윗부분. ☆☆ Danh từ
🌏 THƯỢNG NGUỒN: Phần trên của dòng sông hay con suối.

선진국 (先進國) : 다른 나라보다 정치, 경제, 문화 등의 발달이 앞선 나라. ☆☆ Danh từ
🌏 NƯỚC TIÊN TIẾN, NƯỚC PHÁT TRIỂN: Nước dẫn đầu về sự phát triển các lĩnh vực như văn hóa, kinh tế, chính trị hơn những nước khác.

흘러내리다 : 물 등이 높은 곳에서 낮은 곳으로 흐르거나 떨어지다. ☆☆ Động từ
🌏 CHẢY XUỐNG: Nước chảy hoặc rơi từ chỗ cao xuống chỗ chấp.

곳곳 : 여러 곳. 또는 이곳저곳. ☆☆ Danh từ
🌏 NƠI NƠI, KHẮP NƠI: Nhiều nơi. Hoặc là chỗ này chỗ kia.

이곳저곳 : 분명하게 정해지지 않은 여러 장소. ☆☆ Danh từ
🌏 NƠI NÀY NƠI KHÁC: Nhiều nơi không được định rõ.

모래 : 자연의 힘으로 잘게 부스러진 돌의 알갱이. ☆☆ Danh từ
🌏 CÁT, HẠT CÁT: Viên sỏi bị vỡ nhỏ do sức mạnh của thiên nhiên.

좌우 (左右) : 왼쪽과 오른쪽. ☆☆ Danh từ
🌏 TRÁI PHẢI: Bên trái và bên phải.

육지 (陸地) : 지구에서 물로 된 부분이 아닌 흙이나 돌로 된 부분. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐẤT LIỀN: Phần được tạo thành bởi đất hay đá chứ không phải là phần được tạo thành bởi nước trên trái đất.

돌멩이 : 손에 쥘 수 있을 만한 크기의 돌. ☆☆ Danh từ
🌏 VIÊN SỎI, VIÊN ĐÁ NHỎ: Viên đá có kích thước có thể nắm gọn trong tay.

잔디밭 : 잔디가 많이 나 있는 풀밭. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐỒNG CỎ: Nơi có nhiều cỏ mọc.

왼편 (왼 便) : 사람이 북쪽을 보고 있을 때 서쪽과 같은 쪽. ☆☆ Danh từ
🌏 PHÍA BÊN TRÁI: Hướng cùng với hướng Tây khi người đứng nhìn về hướng Bắc.

바위 : 아주 큰 돌. ☆☆ Danh từ
🌏 TẢNG ĐÁ, ĐÁ TẢNG: Hòn đá rất lớn.

대도시 (大都市) : 정치, 경제, 문화 활동의 중심지로 지역이 넓고 인구가 많은 도시. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐÔ THỊ LỚN: Vùng đô thị là trung tâm kinh tế, văn hóa xã hội tập trung đông dân cư.

: 나무나 풀이 빽빽하게 많이 나 있는 곳. ☆☆ Danh từ
🌏 RỪNG: Nơi cây hay cỏ mọc nhiều rậm rạp.

중심지 (中心地) : 어떤 일이나 활동의 중심이 되는 곳. ☆☆ Danh từ
🌏 KHU VỰC TRUNG TÂM: Nơi trở thành trung tâm của một việc hay hoạt động nào đó.

흘러가다 : 액체 등이 높은 곳에서 낮은 곳으로 흐르면서 나아가다. ☆☆ Động từ
🌏 TRÔI CHẢY, TRÔI ĐI: Chất lỏng chảy từ nơi cao xuống nơi thấp.

흘러나오다 : 액체나 기체 등이 밖으로 나오다. ☆☆ Động từ
🌏 CHẢY RA, BAY RA: Chất lỏng hay chất khí... ra bên ngoài.

: 지구의 표면을 덮고 있는, 작은 알갱이로 이루어진 물질. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐẤT: Vật chất tạo nên bởi những hạt nhỏ, phủ trên bề mặt trái đất.

분포 (分布) : 일정한 범위에 나뉘어 흩어져 있음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ PHÂN BỐ, SỰ PHÂN BỔ: Việc bị chia ra rải rác trong phạm vi nhất định.

(dam) : 강이나 바닷물을 막아 물의 양을 조절하고 발전을 하기 위하여 쌓은 둑. ☆☆ Danh từ
🌏 CON ĐÊ, CÁI ĐẬP: Cái bờ lớn được xâylên để chặn nước sông hay nước biển, điều chỉnh lượng nước nhằm tạo ra điện năng.

면적 (面積) : 일정한 평면이나 곡면이 차지하는 크기. ☆☆ Danh từ
🌏 DIỆN TÍCH: Độ rộng mà mặt phẳng hay mặt cong nhất định chiếm giữ.

산꼭대기 (山 꼭대기) : 산의 맨 위. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐỈNH NÚI: Phần trên cùng của núi.

뒤편 (뒤 便) : 어떤 것의 뒤쪽. 또는 뒤의 부분. ☆☆ Danh từ
🌏 PHẦN SAU, MẶT SAU: Phía sau của cái gì đó. Hoặc phần sau.

지진 (地震) : 화산 활동이나 땅속의 큰 변화 때문에 땅이 흔들리는 현상. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐỘNG ĐẤT: Hiện tượng vỏ trái đất chuyển động, thường gây nứt nẻ, trồi sụt.

해안 (海岸) : 바다와 육지가 맞닿은 곳. ☆☆ Danh từ
🌏 BỜ BIỂN: Nơi biển và đất liền chạm nhau.

산길 (山 길) : 산에 나 있는 길. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐƯỜNG NÚI: Lối đi trong núi.

식물 (植物) : 풀, 나무와 같은 스스로의 힘으로 움직일 수 없는 생명체. ☆☆ Danh từ
🌏 THỰC VẬT: Sinh vật (cơ thể) sống không thể tự di chuyển bằng sức của mình như cỏ, cây v.v...

범위 (範圍) : 일정하게 한정된 구역. 또는 어떤 힘이 미치는 한계. ☆☆ Danh từ
🌏 PHẠM VI: Khu vực được giới hạn một cách nhất định. Hay một sự hạn chế bởi một sức mạnh nào đó.

(南) : 동서남북의 네 방위 중의 하나로 나침반의 에스 극이 가리키는 쪽. ☆☆ Danh từ
🌏 HƯỚNG NAM: Một trong bốn phương hướng Đông, Tây, Nam, Bắc và là hướng la bàn chỉ về cực S.

서부 (西部) : 어떤 지역의 서쪽 부분. ☆☆ Danh từ
🌏 MIỀN TÂY: Phần phía Tây của một khu vực nào đó.

구석 : 모퉁이의 안쪽. ☆☆ Danh từ
🌏 GÓC, XÓ: Phía trong của góc.

한가운데 : 어떤 장소나 시간, 상황 등의 바로 가운데. ☆☆ Danh từ
🌏 CHÍNH GIỮA: Ngay giữa địa điểm hay thời gian, tình huống nào đó.

산속 (山 속) : 산의 속. ☆☆ Danh từ
🌏 TRONG NÚI: Bên trong của núi.

사막 (沙漠/砂漠) : 비가 아주 적게 내려서 동식물이 거의 살지 않고 모래로 뒤덮인 땅. ☆☆ Danh từ
🌏 SA MẠC: Vùng đất có rất ít mưa, hầu như không có động thực vật sinh sống và được bao phủ bởi cát.

북부 (北部) : 어떤 지역의 북쪽 부분. ☆☆ Danh từ
🌏 BẮC BỘ, MIỀN BẮC: Phần phía Bắc của một khu vực nào đó.

지도 (指導) : 어떤 목적이나 방향으로 다른 사람을 가르쳐 이끎. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CHỈ ĐẠO, SỰ HƯỚNG DẪN: Việc chỉ dạy và dẫn dắt người khác theo mục đích hay phương hướng nào đó.

땅속 : 땅 밑. ☆☆ Danh từ
🌏 TRONG LÒNG ĐẤT: dưới đất

오른편 (오른 便) : 북쪽을 보고 있을 때 동쪽과 같은 쪽. ☆☆ Danh từ
🌏 PHÍA PHẢI, BÊN PHẢI: Phía giống như phía Đông khi nhìn lên phía Bắc.

전국 (全國) : 온 나라 전체. ☆☆ Danh từ
🌏 TOÀN QUỐC: Toàn thể đất nước.

전국적 (全國的) : 규모나 범위가 온 나라에 걸친 것. ☆☆ Danh từ
🌏 MANG TÍNH TOÀN QUỐC: Việc quy mô hay phạm vi lan khắp cả nước.

전국적 (全國的) : 규모나 범위가 온 나라에 걸친. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH TOÀN QUỐC: Quy mô hay phạm vi lan khắp cả nước.

구역 (區域) : 어떤 기준이나 특성에 따라 여럿으로 나누어 놓은 지역 중 하나. ☆☆ Danh từ
🌏 KHU VỰC: Một trong những vùng được chia ra dựa vào tiêu chuẩn hay đặc tính nào đó.

(郡) : 한국에서, 도 아래이며 읍이나 면보다 위인 지방 행정 구역. ☆☆ Danh từ
🌏 HẠT, THỊ XÃ: Khu vực hành chính địa phương trên thị trấn hoặc huyện và dưới cấp tỉnh ở Hàn Quốc.

(窟) : 땅이나 바위가 안으로 깊고 길게 파인 것. ☆☆ Danh từ
🌏 HANG: Khoảng trống được đào thật dài và sâu vào trong lòng đất hay đá.

(西) : 동서남북의 네 방위 중의 하나로 해가 지는 쪽. ☆☆ Danh từ
🌏 HƯỚNG TÂY: Một trong bốn hướng đông, tây, nam, bắc và là hướng mặt trời lặn.

부근 (附近) : 어떤 곳을 중심으로 그 곳에서 가까운 곳. ☆☆ Danh từ
🌏 PHỤ CẬN: Nơi gần với nơi nào đó được lấy làm trung tâm.

꼭대기 : 서 있는 것의 가장 위쪽. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐỈNH, CHÓP: Phần trên nhất của cái(vật) đang đứng.

남부 (南部) : 어떤 지역의 남쪽. ☆☆ Danh từ
🌏 NAM BỘ: Phía nam của một khu vực nào đó.

폐허 (廢墟) : 건물 등이 파괴되어 못 쓰게 된 터. Danh từ
🌏 BÃI HOANG TÀN, BÃI TAN HOANG: Chỗ mà tòa nhà... bị tàn phá không còn dùng được.

남향 (南向) : 남쪽으로 향함. 또는 남쪽 방향. Danh từ
🌏 SỰ HƯỚNG VỀ PHÍA NAM, HƯỚNG NAM: Sự hướng về phía nam. Hoặc hướng phía nam.

내리막길 : 높은 곳에서 낮은 곳으로 비탈진 길. Danh từ
🌏 CON ĐƯỜNG DỐC: Con đường nghiêng từ chỗ cao xuống chỗ thấp.

: 땅속에서 맑은 물이 솟아 나오는 곳. 또는 그 물. Danh từ
🌏 SUỐI, NƯỚC SUỐI: Nơi có nước trong tuôn ra từ trong lòng đất. Hoặc nước ấy.

지리적 (地理的) : 어떤 곳의 지형이나 길에 관한 것. Danh từ
🌏 TÍNH ĐỊA LÝ, MẶT ĐỊA LÝ: Cái liên quan tới con đường hay địa hình của nơi nào đó.

해발 (海拔) : 바닷물의 표면으로부터 잰 육지나 산의 높이. Danh từ
🌏 ĐỘ CAO SO VỚI MỰC NƯỚC BIỂN: Độ cao của núi hay đất liền được đo từ bề mặt của nước biển.

광장 (廣場) : 많은 사람들이 모이는 도시 가운데에 있는 넓은 곳. Danh từ
🌏 QUẢNG TRƯỜNG: Khoảng không rộng lớn nằm giữa thành phố mà nhiều người tập hợp lại đó.

들판 : 넓게 펼쳐진 들. Danh từ
🌏 ĐỒNG RUỘNG: Cánh đồng trải rộng.

냇가 : 냇물 가장자리의 땅. Danh từ
🌏 BỜ SUỐI: Khu vực đất hai bên bờ của con suối.

울퉁불퉁 : 물체의 겉 부분이 여기저기 몹시 나오고 들어가서 고르지 않은 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH GẬP GHỀNH, MỘT CÁCH MẤP MÔ, MỘT CÁCH LỖ CHỖ: Hình ảnh lớp vở bên ngoài của vật thể bị lồi ra lõm vào ở chỗ này chỗ kia, không đều nhau.

하천 (河川) : 강과 시내. Danh từ
🌏 SÔNG NGÒI: Sông và suối.

지리적 (地理的) : 어떤 곳의 지형이나 길에 관한. Định từ
🌏 MANG TÍNH ĐỊA LÝ: Liên quan tới con đường hay địa hình của nơi nào đó.

농어촌 (農漁村) : 농촌과 어촌. Danh từ
🌏 NÔNG THÔN VÀ LÀNG CHÀI: Khu vực nông thôn và khu vực làng chài.

울퉁불퉁하다 : 물체의 겉 부분이 여기저기 몹시 나오고 들어가서 고르지 않다. Tính từ
🌏 GẬP GHỀNH, MẤP MÔ, LỖ CHỖ: Lớp vỏ bên ngoài của vật thể bị lồi ra lõm vào ở chỗ này chỗ kia, không đều nhau.

변두리 (邊 두리) : 어떤 지역의 가장자리인 곳. Danh từ
🌏 VÙNG VEN, VÙNG NGOẠI Ô, VÙNG NGOẠI THÀNH: Nơi là vùng ven của khu vực nào đó.

남극 (南極) : 지구의 남쪽 끝. 또는 그 주변의 지역. Danh từ
🌏 CỰC NAM, NAM CỰC: Tận cùng phía nam của trái đất, hoặc khu vực quanh đó.

녹지 (綠地) : 자연적으로 풀이나 나무가 많거나 계획적으로 풀이나 나무를 많이 심은 곳. Danh từ
🌏 VÀNH ĐAI XANH, VÙNG ĐẤT XANH: Nơi có nhiều cây và cỏ xanh tự nhiên, hoặc nơi trồng cây và cỏ xanh theo quy hoạch.

: 물을 담아 두지 않고 곡식이나 채소를 심어 농사를 짓는 땅. Danh từ
🌏 RẪY, NƯƠNG, VƯỜN: Đất làm nông nghiệp trồng cây lương thực hay rau củ, không có nước.

각지 (各地) : 여러 지역. Danh từ
🌏 CÁC NƠI: Các khu vực.

토양 (土壤) : 지구의 표면을 덮고 있는, 작은 알갱이로 이루어진 물질. Danh từ
🌏 ĐẤT, THỔ NHƯỠNG: Vật chất được tạo thành từ những hạt nhỏ, bao phủ trên bề mặt trái đất.

인근 (鄰近) : 가까운 곳. Danh từ
🌏 LÂN CẬN, GẦN: Nơi gần.

암벽 (巖壁) : 벽처럼 크고 가파르게 높이 솟은 바위. Danh từ
🌏 VÁCH ĐÁ: Tảng đá to, cao dựng đứng như bức tường.

벌판 : 사방으로 펼쳐진 넓고 평평한 땅. Danh từ
🌏 CÁNH ĐỒNG: Khu đất phẳng mở rộng ra tứ phía.

논밭 : 논과 밭. Danh từ
🌏 RUỘNG VƯỜN: Ruộng và vườn.

화산 (火山) : 땅속에 있는 가스나 용암이 땅을 뚫고 터져 나오는 것. 또는 그로 인해 생긴 산. Danh từ
🌏 HIỆN TƯỢNG NÚI LỬA, NÚI LỬA: Việc khí hoặc dung nham ở trong đất xuyên qua đất trào ra. Hoặc núi sinh ra do điều đó.

샘물 : 땅속에서 솟아 나오는 물. Danh từ
🌏 NƯỚC MẠCH, NƯỚC NGUỒN: Nước tuôn ra từ trong lòng đất.

주택가 (住宅街) : 집이 많이 모여 있는 곳. Danh từ
🌏 KHU NHÀ Ở: Nơi tập trung nhiều nhà cửa.

지리 (地理) : 어떤 곳의 지형이나 길. Danh từ
🌏 ĐỊA LÍ: Địa hình hay đường xá của nơi nào đó.

지명 (地名) : 마을이나 지방, 지역 등의 이름. Danh từ
🌏 TÊN ĐỊA DANH: Tên của làng, vùng hay khu vực...

지상 (地上) : 땅 위. Danh từ
🌏 TRÊN MẶT ĐẤT: Trên đất.

지형 (地形) : 땅의 생긴 모양. Danh từ
🌏 ĐỊA HÌNH: Hình dạng của đất.

진흙 : 빛깔이 붉고 물기가 있어 잘 들러붙는 흙. Danh từ
🌏 ĐẤT SÉT, ĐẤT BÙN: Đất màu đỏ, có nước và dễ dính.

대양 (大洋) : 태평양, 대서양, 인도양, 북극해, 남극해 같은 아주 넓은 바다. Danh từ
🌏 ĐẠI DƯƠNG: Biển rất rộng lớn như Thái Bình Dương, Đại Tây dương, Ấn Độ dương, Bắc Băng Dương, Nam Băng Dương.

북극 (北極) : 지구의 북쪽 끝. 또는 그 주변의 지역. Danh từ
🌏 CỰC BẮC, BẮC CỰC: Tận cùng phía Bắc của địa cầu. Hoặc khu vực xung quanh đó.


Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)