🌟 고용 (雇用)

  Danh từ  

1. 돈을 주고 사람에게 일을 시킴.

1. VIỆC THUÊ LAO ĐỘNG, SỬ DỤNG LAO ĐỘNG: Việc trả tiền để thuê mướn người làm công.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고용 계약.
    An employment contract.
  • 고용 시장.
    Employment market.
  • 고용 안정.
    Employment stability.
  • 고용이 되다.
    Be employed.
  • 고용을 창출하다.
    Create employment.
  • 고용을 하다.
    Engage in employment.
  • 고용을 확대하다.
    Expand employment.
  • 새로 시작하는 국가사업은 적어도 일만 명의 고용을 창출할 것으로 예상된다.
    The new national project is expected to create at least 10,000 employment.
  • 지식 기반 산업이 발전하면서 새로운 일자리가 늘어나서 고용의 기회가 늘었다.
    With the development of knowledge-based industries, new jobs have been added and employment opportunities have increased.
  • 국민들의 소비가 줄어서 경제가 자꾸 위축되고 있어요.
    The economy continues to shrink because of a decrease in people's consumption.
    이럴 때일수록 고용을 늘려서 소비를 촉진시켜야 할 텐데요.
    At times like this, we need to increase employment to stimulate consumption.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고용 (고용)
📚 Từ phái sinh: 고용되다(雇用되다): 돈을 받고 일을 하게 되다. 고용하다(雇用하다): 돈을 주고 사람에게 일을 시키다.
📚 thể loại: Hành vi kinh tế   Sinh hoạt công sở  

🗣️ 고용 (雇用) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Du lịch (98) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)