🌟 옷차림

☆☆   Danh từ  

1. 옷을 입은 모양.

1. CÁCH ĂN MẶC: Bộ dạng mặc quần áo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 단정한 옷차림.
    Neat attire.
  • 멋있는 옷차림.
    Nicely dressed.
  • 촌스러운 옷차림.
    Rustic attire.
  • 옷차림이 가볍다.
    Light in dress.
  • 옷차림이 수수하다.
    Be plainly dressed.
  • 옷차림을 서두르다.
    Hurry up in dress.
  • 그는 멋쟁이라서 항상 옷차림에 신경을 많이 쓴다.
    He's a dandy and always cares a lot about his clothes.
  • 사장은 직원들에게 단정한 옷차림으로 출근할 것을 요구했다.
    The boss asked his employees to come to work in neat clothes.
  • 딸을 잃어버렸을 당시 딸의 옷차림은 어땠나요?
    How was she dressed when she lost her daughter?
    파란색 반바지에 흰색 티셔츠를 입고 있었어요.
    He was wearing blue shorts and a white t-shirt.
Từ đồng nghĩa 복장(服裝): 옷을 입은 모양.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 옷차림 (옫차림)
📚 thể loại: Trạng thái mặc trang phục   Dáng vẻ bề ngoài   Xem phim  


🗣️ 옷차림 @ Giải nghĩa

🗣️ 옷차림 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Sở thích (103) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151) Chính trị (149)